TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 06/2022 (Từ ngày 16/06/2022 đến ngày 24/06/2022)
STT | Số TB | Nước TB | Ngày TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/06 đến 24/06/2022 | ||||
|
G/TBT/N/ISR/1262 | Israel | 24/06/2022 | Tiêu chuẩn bắt buộc đối với Sản phẩm hàng hoá |
|
G/SPS/N/ARE/256, G/SPS/N/BHR/224, G/SPS/N/KWT/121, G/SPS/N/OMN/120, G/SPS/N/QAT/124, G/SPS/N/SAU/467, G/SPS/N/YEM/65 | Yemen | 24/06/2022 | - Gia vị và đồ gia vị. Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220) |
|
G/TBT/N/UGA/1617 | Uganda | 24/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/TBT/N/PHL/229/Add.1 | Philippines | 24/06/2022 | - Kết cấu của các tòa nhà (ICS 91.080) |
|
G/TBT/N/CRI/196 | Costa Rica | 24/06/2022 | - Sản phẩm sắt và thép (ICS 77.140) |
|
G/TBT/N/UGA/1620 | Uganda | 24/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/SPS/N/TPKM/587 | Đài Loan | 24/06/2022 | Sức khỏe con người; An toàn thực phẩm |
|
G/SPS/N/BRA/2046 | Braxin | 24/06/2022 | Sức khỏe con người; An toàn thực phẩm |
|
G/TBT/N/CHL/599 | Chile | 24/06/2022 | Máy cắt cỏ |
|
G/SPS/N/ARE/256, G/SPS/N/BHR/224, G/SPS/N/KWT/121, G/SPS/N/OMN/120, G/SPS/N/QAT/124, G/SPS/N/SAU/467, G/SPS/N/YEM/65 | Kuwait | 24/06/2022 | - Gia vị và đồ gia vị. Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220) |
|
G/SPS/N/SAU/460/Add.4 | Vương quốc Ả Rập Xê Út | 24/06/2022 | Thịt gia cầm, trứng và các sản phẩm của chúng |
|
G/SPS/N/BRA/2048 | Braxin | 24/06/2022 | Sức khỏe con người; An toàn thực phẩm |
|
G/TBT/N/UGA/1625 | Uganda | 24/06/2022 | - Ngũ cốc, bột và các sản phẩm có nguồn gốc (ICS 67.060) |
|
G/SPS/N/CHL/674/Rev.1 | Chile | 24/06/2022 | Thú y; Bệnh động vật |
|
G/TBT/N/URY/65 | Uruguay | 24/06/2022 | Thiết bị, đồ dùng và phương tiện tiêu thụ năng lượng |
|
G/TBT/N/USA/1880 | Hoa Kỳ | 24/06/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/SPS/N/ARE/256, G/SPS/N/BHR/224, G/SPS/N/KWT/121, G/SPS/N/OMN/120, G/SPS/N/QAT/124, G/SPS/N/SAU/467, G/SPS/N/YEM/65 | Vương quốc Ả Rập Xê Út | 24/06/2022 | - Gia vị và đồ gia vị. Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220) |
|
G/TBT/N/UGA/1624 | Uganda | 24/06/2022 | - Ngũ cốc, bột và các sản phẩm có nguồn gốc (ICS 67.060) |
|
G/TBT/N/URY/66 | Uruguay | 24/06/2022 | Bao bì và thiết bị tiếp xúc với thực phẩm |
|
G/SPS/N/BRA/2047 | Braxin | 24/06/2022 | Sức khỏe con người; An toàn thực phẩm; Giới hạn dư lượng tối đa (MRL) |
|
G/TBT/N/CAN/661/Add.1/Corr.1 | Canada | 24/06/2022 | - Vật liệu và phụ kiện đóng gói (ICS 55.040) |
|
G/SPS/N/TPKM/530/Add.6 | Đài Loan | 24/06/2022 | Chứng nhận, kiểm soát và kiểm tra; Sức khỏe con người; COVID-19 SPS |
|
G/TBT/N/CAN/656/Add.1 | Canada | 24/06/2022 | - Bảo vệ bức xạ (ICS 13.280) |
|
G/TBT/N/UGA/1623 | Uganda | 24/06/2022 | - Ngũ cốc, bột và các sản phẩm có nguồn gốc (ICS 67.060) |
|
G/TBT/N/USA/1881 | Hoa Kỳ | 24/06/2022 | - Hệ thống phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.040) |
|
G/TBT/N/PHL/228/Add.1 | Philippines | 24/06/2022 | - Thuốc lá, các sản phẩm thuốc lá và thiết bị liên quan (ICS 65.160) |
|
G/TBT/N/CHN/1681 | Trung Quốc | 24/06/2022 | - Vận tải đường bộ; (ICS 03.220) |
|
G/TBT/N/UGA/1621 | Uganda | 24/06/2022 | - Dầu thô (ICS 75.040) |
|
G/SPS/N/TPKM/586/Add.1 | Đài Loan | 24/06/2022 | Động vật và sản phẩm động vật |
|
G/SPS/N/CAN/1444 | Canada | 24/06/2022 | - Gia vị và đồ gia vị. Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220) |
|
G/SPS/N/ARE/256, G/SPS/N/BHR/224, G/SPS/N/KWT/121, G/SPS/N/OMN/120, G/SPS/N/QAT/124, G/SPS/N/SAU/467, G/SPS/N/YEM/65 | các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | 24/06/2022 | - Gia vị và đồ gia vị. Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220) |
|
G/SPS/N/ARE/256, G/SPS/N/BHR/224, G/SPS/N/KWT/121, G/SPS/N/OMN/120, G/SPS/N/QAT/124, G/SPS/N/SAU/467, G/SPS/N/YEM/65 | Vương quốc Bahrain | 24/06/2022 | - Gia vị và đồ gia vị. Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220) |
|
G/TBT/N/PHL/275/Add.1 | Philippines | 24/06/2022 | - Dây và cáp điện (ICS 29.060) |
|
G/SPS/N/ARE/256, G/SPS/N/BHR/224, G/SPS/N/KWT/121, G/SPS/N/OMN/120, G/SPS/N/QAT/124, G/SPS/N/SAU/467, G/SPS/N/YEM/65 | Oman | 24/06/2022 | - Gia vị và đồ gia vị. Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220) |
|
G/TBT/N/UGA/1626 | Uganda | 24/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/SPS/N/CAN/1442 | Canada | 24/06/2022 | Sức khỏe con người; An toàn thực phẩm; Giới hạn dư lượng tối đa (MRL) |
|
G/SPS/N/BRA/1798/Add.1 | Braxin | 24/06/2022 | - Trồng trọt và lâm nghiệp (ICS 65.020) |
|
G/TBT/N/TUR/79/Add.1 | Thổ Nhĩ Kì | 24/06/2022 | - Gia vị và đồ gia vị. Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220) |
|
G/TBT/N/BRA/502/Add.1/Corr.1 | Braxin | 24/06/2022 | - Phụ kiện điện (ICS 29.120) |
|
G/TBT/N/UGA/1616 | Uganda | 24/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/TBT/N/UGA/1619 | Uganda | 24/06/2022 | - Khí tự nhiên (ICS 75.060) |
|
G/TBT/N/UGA/1622 | Uganda | 24/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/TBT/N/ISR/1263 | Israel | 24/06/2022 | Hàng hóa tuân theo các tiêu chuẩn bắt buộc |
|
G/TBT/N/CHL/600 | Chile | 24/06/2022 | Máy biến áp và bộ nguồn cho đồ chơi. |
|
G/TBT/N/BOL/6/Add.3/Corr.1 | Bolivia | 24/06/2022 | - Xe thương mại (ICS 43.080) |
|
G/SPS/N/ARE/256, G/SPS/N/BHR/224, G/SPS/N/KWT/121, G/SPS/N/OMN/120, G/SPS/N/QAT/124, G/SPS/N/SAU/467, G/SPS/N/YEM/65 | Qatar | 24/06/2022 | - Gia vị và đồ gia vị. Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220) |
|
G/TBT/N/UGA/1618 | Uganda | 24/06/2022 | - Ngũ cốc, bột và các sản phẩm có nguồn gốc (ICS 67.060) |
|
G/TBT/N/RUS/134 | Liên bang Nga | 23/06/2022 | Sức khoẻ con người |
|
G/SPS/N/JPN/1055 | Nhật Bản | 23/06/2022 | Động vật và sản phẩm động vật |
|
G/TBT/N/TUR/200 | Thổ Nhĩ Kì | 23/06/2022 | Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/SPS/N/JPN/1054 | Nhật Bản | 23/06/2022 | Dịch cúm gia cầm |
|
G/TBT/N/GBR/49 | Vương quốc Anh | 23/06/2022 | Covid-19 |
|
G/TBT/N/PHL/257/Add.1 | Philippines | 23/06/2022 | - Trang thiết bị y tế; (ICS 11.040) |
|
G/TBT/N/UGA/1615 | Uganda | 23/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/TBT/N/UGA/1614 | Uganda | 23/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/TBT/N/UGA/1613 | Uganda | 23/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/TBT/N/UGA/1611 | Uganda | 22/06/2022 | - Đo lưu lượng chất lỏng (ICS 17.120) |
|
G/SPS/N/TPKM/538/Add.1 | Đài Loan | 22/06/2022 | Động vật và sản phẩm động vật. |
|
G/TBT/N/ISR/1260 | Israel | 22/06/2022 | - Các sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất (ICS 71.100) |
|
G/SPS/N/PHL/513 | Philippines | 22/06/2022 | Động vật mẫn cảm với bệnh LMLM, các sản phẩm và phụ phẩm của chúng |
|
G/TBT/N/UGA/1607 | Uganda | 22/06/2022 | Vật liệu xây dựng |
|
G/TBT/N/UGA/1610 | Uganda | 22/06/2022 | - Vật liệu và phụ kiện đóng gói (ICS 55.040) |
|
G/TBT/N/BRA/1222/Add.1 | Braxin | 22/06/2022 | - Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
|
G/TBT/N/ISR/1261 | Israel | 22/06/2022 | - Trái cây. Rau quả (ICS 67.080) |
|
G/TBT/N/UGA/1612 | Uganda | 22/06/2022 | - Ngũ cốc, bột và các sản phẩm có nguồn gốc (ICS 67.060) |
|
G/TBT/N/USA/1857/Add.1 | Hoa Kỳ | 22/06/2022 | - Thiết bị điện gia dụng - An toàn trong nước (ICS 13.120) |
|
G/SPS/N/EU/573 | Liên minh Châu Âu | 22/06/2022 | Sức khỏe con người; An toàn thực phẩm; Thuốc trừ sâu; Giới hạn dư lượng tối đa (MRL) |
|
G/SPS/N/EU/545/Add.1 | Liên minh Châu Âu | 22/06/2022 | Sức khoẻ cây trồng, vật nuôi |
|
G/TBT/N/EU/904 | Liên minh Châu Âu | 22/06/2022 | Các sản phẩm diệt khuẩn và các sản phẩm đã qua xử lý được xử lý bằng hoặc kết hợp các sản phẩm diệt khuẩn |
|
G/TBT/N/PER/134/Add.1 | Peru | 22/06/2022 | Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/TBT/N/UGA/1608 | Uganda | 22/06/2022 | - Khoa học y tế và cơ sở chăm sóc sức khỏe nói chung |
|
G/TBT/N/EU/903 | Liên minh Châu Âu | 22/06/2022 | - Các thành phần điện tử nói chung (ICS 31.020) |
|
G/TBT/N/USA/1858/Add.1 | Hoa Kỳ | 22/06/2022 | - Thiết bị điện gia dụng - An toàn trong nước (ICS 13.120) |
|
G/TBT/N/UGA/1606 | Uganda | 22/06/2022 | Ghi nhãn |
|
G/TBT/N/UGA/1609 | Uganda | 22/06/2022 | - Ngũ cốc, bột và các sản phẩm có nguồn gốc (ICS 67.060) |
|
G/TBT/N/USA/1650/Rev.1 | Hoa Kỳ | 22/06/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/EU/901 | Liên minh Châu Âu | 21/06/2022 | Xe cơ giới ba bánh không động cơ |
|
G/TBT/N/TPKM/474/Add.1 | Đài Loan | 21/06/2022 | Tinh dầu, chế phẩm nước hoa |
|
G/TBT/N/JPN/738/Add.1 | Nhật Bản | 21/06/2022 | - Liên lạc vô tuyến (ICS 33.060) |
|
G/SPS/N/AUS/539 | Úc | 21/06/2022 | Thú y; Bệnh động vật |
|
G/TBT/N/BRA/1406 | Braxin | 21/06/2022 | Viễn thông, kỹ thuật âm thanh |
|
G/TBT/N/EU/902 | Liên minh Châu Âu | 21/06/2022 | Sản phẩm diệt khuẩn |
|
G/SPS/N/MEX/407 | Mexico | 21/06/2022 | Sức khỏe cây trồng; Hạt giống; Sâu bọ |
|
G/TBT/N/ISR/1258 | Israel | 21/06/2022 | - Phụ kiện điện (ICS 29.120) |
|
G/TBT/N/ISR/1259 | Israel | 21/06/2022 | - Linh kiện và phụ kiện cho thiết bị viễn thông (ICS 33.120) |
|
G/TBT/N/GBR/48 | Vương quốc Anh | 21/06/2022 | Xe cơ giới, rơ moóc, xe hai và ba bánh, xe ba bánh, xe công nông, lâm nghiệp |
|
G/TBT/N/TPKM/495 | Đài Loan | 21/06/2022 | Đồng hồ nước (Chỉ dành cho đồng hồ nước lạnh) |
|
G/TBT/N/BRA/1299/Add.1 | Braxin | 21/06/2022 | Viễn thông, kỹ thuật âm thanh |
|
G/SPS/N/NZL/690 | New Zealand | 21/06/2022 | An toàn thực phẩm |
|
G/TBT/N/BRA/1388/Corr.1 | Braxin | 21/06/2022 | - Các sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất (ICS 71.100) |
|
G/TBT/N/UGA/1605 | Uganda | 21/06/2022 | - Kim loại màu (ICS 77.120) |
|
G/TBT/N/CAN/661/Add.1 | Canada | 21/06/2022 | - Vật liệu và phụ kiện đóng gói (ICS 55.040) |
|
G/SPS/N/CAN/1244/Add.16 | Canada | 20/06/2022 | Dịch tả lợn Châu Phi (ASF) |
|
G/SPS/N/EU/572 | Liên minh Châu Âu | 20/06/2022 | An toàn thực phẩm |
|
G/SPS/N/MDG/39 | Madagascar | 20/06/2022 | An toàn thực phẩm |
|
G/SPS/N/MDG/40 | Madagascar | 20/06/2022 | An toàn thực phẩm |
|
G/SPS/N/MDG/48 | Madagascar | 20/06/2022 | An toàn thực phẩm |
|
G/SPS/N/MDG/51 | Madagascar | 20/06/2022 | An toàn thực phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
G/SPS/N/EU/571 | Liên minh Châu Âu | 20/06/2022 | Sức khỏe con người; An toàn thực phẩm |
|
G/SPS/N/MDG/41 | Madagascar | 20/06/2022 | Sức khỏe cây trồng; Sức khỏe con người; An toàn thực phẩm |
|
G/SPS/N/MDG/49 | Madagascar | 20/06/2022 | An toàn thực phẩm; Sức khỏe con người |
|
G/TBT/N/ISR/1257 | Israel | 20/06/2022 | - Sản phẩm sắt và thép (ICS 77.140) |
|
G/SPS/N/MDG/42 | Madagascar | 20/06/2022 | An toàn thực phẩm; Sức khỏe con người |
|
G/TBT/N/ECU/386/Rev.1/Add.2 | Ecuador | 20/06/2022 | - Giày dép (ICS 61.060) |
|
G/TBT/N/ECU/94/Add.7 | Ecuador | 20/06/2022 | - Giày dép (ICS 61.060) |
|
G/TBT/N/ECU/511/Add.1 | Ecuador | 20/06/2022 | Sức khỏe con người |
|
G/SPS/N/TUR/126 | Thổ Nhĩ Kì | 20/06/2022 | An toàn thực phẩm; Sức khỏe con người |
|
G/TBT/N/KOR/1080 | Hàn Quốc | 20/06/2022 | Thiết bị vệ sinh |
|
G/TBT/N/THA/535/Add.1 | Thái Lan | 20/06/2022 | Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/TBT/N/USA/1879 | Hoa Kỳ | 20/06/2022 | - Trái cây. Rau quả (ICS 67.080) |
|
G/SPS/N/MDG/45 | Madagascar | 20/06/2022 | An toàn thực phẩm; Sức khỏe con người |
|
G/SPS/N/MDG/43 | Madagascar | 20/06/2022 | An toàn thực phẩm; Sức khỏe con người |
Trở về | In trang này Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Thông báo Đề xuất, đặt hàng nhiệm vụ KH&CN cấp tỉnh năm 2025 thuộc Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng suất chất lượng sản phẩm hàng hóa, Đề án truy xuất nguồn gốc và Đề án 996 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Đăng ngày:01/10/2024 | Sở Khoa học...
- Thông báo tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, trực thuộc Sở Khoa học và Công nghệ năm 2021
- Ngày 29/10/2021, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 87/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục...
- Thông báo công nhận kết quả trúng tuyển viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 12/01/2021, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020 có Thông báo số 08/TB-HĐTD ngày...
- Thông báo triệu tập thí sinh tham dự vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 53/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc thông báo...
- Thông báo Danh sách đủ điều kiện, tiêu chuẩn, thời gian và địa điểm tổ chức vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 52/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc...
- Thông báo tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo năm 2020
- Ngày 12/11/2020, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 48/TB-HĐTD...
- Thông báo về việc tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở KH&CN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Ngày 02/11/2020, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 45/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan,...
- Thông báo về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Ngày 08/10/2020, UBND tỉnh có Thông báo số 678/VP-UBND về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. Chi tiết...
- Thông báo về việc áp dụng các mô hình sáng kiến, cách làm hay trong công tác CCHC của Sở KH&CN
- Xem file đính kèm./. Nguồn Sở KH&CN
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Liên kết site