TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 07/2022 (01-15)
DANH MỤC MỘT SỐ THÔNG BÁO CỦA CÁC NƯỚC THÀNH VIÊN
THÁNG 07/2022
THÁNG 07/2022
STT | Số TB | Nước TB | Ngày TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/07 đến 08/07/2022 | ||||
|
G/SPS/N/AUS/502/Add.18 | Úc | 08/07/2022 | Sâu hại; Sức khoẻ thực vật |
|
G/TBT/N/MWI/79 | Malawi | 08/07/2022 | - Đường. Sản phẩm đường. Tinh bột. (ICS 67.180) |
|
G/TBT/N/MWI/77 | Malawi | 08/07/2022 | - Đường. Sản phẩm đường. Tinh bột. (ICS 67.180) |
|
G/TBT/N/CAN/506/Rev.1/Add.1 | Canada | 08/07/2022 | - Máy móc đóng gói (ICS 55.200) |
|
G/TBT/N/MWI/78 | Malawi | 08/07/2022 | Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/SPS/N/GBR/15/Add.1 | Vương quốc Anh | 08/07/2022 | Thú y; Bệnh động vật |
|
G/TBT/N/ISR/1265 | Israel | 08/07/2022 | - Thiết bị nhà bếp (ICS 97.040) |
|
G/SPS/N/BRA/2050 | Braxin | 08/07/2022 | Sức khỏe con người; An toàn thực phẩm |
|
G/TBT/N/CRI/197 | Costa Rica | 08/07/2022 | - Dược phẩm (ICS 11.120) |
|
G/TBT/N/JPN/742 | Nhật Bản | 08/07/2022 | Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/SPS/N/BRA/1381/Add.1 | Braxin | 08/07/2022 | Sức khỏe thực vật; Sâu bọ |
|
G/SPS/N/CAN/1084/Rev.1/Add.1 | Canada | 08/07/2022 | - Máy móc đóng gói (ICS 55.200) |
|
G/SPS/N/PER/989 | Peru | 08/07/2022 | Sức khỏe thực vật |
|
G/TBT/N/TUR/202 | Thổ Nhĩ Kì | 08/07/2022 | Các tiêu chuẩn bắt buộc nhất định |
|
G/TBT/N/TUR/201 | Thổ Nhĩ Kì | 08/07/2022 | Các tiêu chuẩn bắt buộc nhất định |
|
G/SPS/N/SAU/468 | Vương quốc Ả Rập Xê Út | 07/07/2022 | Bệnh động vật; An toàn thực phẩm; Thịt động vật trâu, bò, tươi hoặc ướp lạnh |
|
G/TBT/N/CAN/662/Add.1 | Canada | 07/07/2022 | - Thực phẩm đóng gói và chế biến sẵn (ICS 67.230) |
|
G/SPS/N/JPN/1060 | Nhật Bản | 07/07/2022 | Sức khỏe cây trồng; Sâu bọ |
|
G/TBT/N/CAN/632/Add.4 | Canada | 07/07/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/SPS/N/PER/987 | Peru | 07/07/2022 | Sức khỏe cây trồng; Sâu bọ |
|
G/SPS/N/THA/553 | Thái Lan | 07/07/2022 | Bệnh động vật; Thú y; Dịch cúm gia cầm |
|
G/SPS/N/JPN/1061 | Nhật Bản | 07/07/2022 | Bệnh động vật; Thú y; Dịch cúm gia cầm |
|
G/SPS/N/PER/988 | Peru | 07/07/2022 | Sức khỏe cây trồng; Sâu bọ |
|
G/TBT/N/GBR/50 | Vương quốc Anh | 07/07/2022 | Thiết bị điện và điện tử |
|
G/SPS/N/PER/986 | Peru | 07/07/2022 | Sức khỏe cây trồng; Sâu bọ |
|
G/SPS/N/RUS/254 | Liên bang Nga | 07/07/2022 | Thú y; Bệnh động vật |
|
G/SPS/N/EU/577 | Liên minh Châu Âu | 07/07/2022 | Sức khỏe con người; An toàn thực phẩm |
|
G/TBT/N/THA/617/Add.1 | Thái Lan | 06/07/2022 | - Thiết bị và hệ thống trong lĩnh vực kỹ thuật âm thanh hoặc video (ICS 33.160) |
|
G/TBT/N/GMB/12 | Cộng hòa Gambia | 06/07/2022 | - Các quy trình trong ngành công nghiệp thực phẩm (ICS 67.020) |
|
G/TBT/N/GMB/10 | Cộng hòa Gambia | 06/07/2022 | - Các quy trình trong ngành công nghiệp thực phẩm (ICS 67.020) |
|
G/TBT/N/ECU/494/Add.2 | Ecuador | 06/07/2022 | - Dược phẩm (ICS 11.120) |
|
G/TBT/N/PHL/291 | Philippines | 06/07/2022 | - Thuốc trừ sâu và hóa chất nông nghiệp khác (ICS 65.100) |
|
G/TBT/N/USA/1171/Add.2 | Hoa Kỳ | 06/07/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/EU/907 | Liên minh Châu Âu | 06/07/2022 | Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/TBT/N/GMB/11 | Cộng hòa Gambia | 06/07/2022 | - Các quy trình trong ngành công nghiệp thực phẩm (ICS 67.020) |
|
G/TBT/N/ECU/514 | Ecuador | 06/07/2022 | Thực hành sản xuất tốt cho các phòng thí nghiệm dược phẩm |
|
G/TBT/N/JAM/112 | Jamaic a | 06/07/2022 | - Sơn và vecni (ICS 87.040) |
|
G/SPS/N/CHL/599/Rev.2/Add.1 | Chile | 06/07/2022 | Bệnh động vật; Sức khỏe động vật |
|
G/SPS/N/USA/3337 | Hoa Kỳ | 06/07/2022 | Sức khỏe cây trồng; Sâu bọ |
|
G/TBT/N/EU/908 | Liên minh Châu Âu | 06/07/2022 | Clothianidin và thiamethoxam (hoạt chất thuốc trừ sâu) |
|
G/SPS/N/PER/985 | Peru | 06/07/2022 | Thông số kỹ thuật của Orius laevigatus (Fieber) - Mã SA: 010690 |
|
G/TBT/N/MEX/280/Add.2 | Mexico | 06/07/2022 | - Các sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất (ICS 71.100) |
|
G/TBT/N/KOR/1082 | Hàn Quốc | 06/07/2022 | Ghi nhãn |
|
G/TBT/N/KOR/1083 | Hàn Quốc | 06/07/2022 | Ghi nhãn |
|
G/TBT/N/IND/231 | Ấn Độ | 06/07/2022 | Các yêu cầu về Kiểm tra và Chứng nhận theo chương trình MTCTE (Thiết bị điện thoại) |
|
G/SPS/N/SAU/447/Add.5 | Vương quốc Ả Rập Xê Út | 06/07/2022 | Tạm thời cấm nhập khẩu thịt, trứng gia cầm và các sản phẩm của chúng có xuất xứ từ Mazowieckie ở Ba Lan |
|
G/SPS/N/TPKM/589 | Đài Loan | 06/07/2022 | Sức khỏe con người; An toàn thực phẩm |
|
G/TBT/N/USA/1891 | Hoa Kỳ | 06/07/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/TPKM/497 | Đài Loan | 06/07/2022 | Dây đai để định vị, dây nịt toàn thân và dây đai an toàn |
|
G/TBT/N/USA/882/Add.3 | Hoa Kỳ | 06/07/2022 | - Hệ thống phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.040) |
|
G/SPS/N/AUS/540 | Úc | 06/07/2022 | Sản phẩm làm vườn và ngũ cốc |
|
G/TBT/N/BRA/1265/Add.3 | Braxin | 06/07/2022 | Máu người; máu động vật được chuẩn bị để sử dụng điều trị, dự phòng hoặc chẩn đoán Covid-19 |
|
G/TBT/N/EU/906 | Liên minh Châu Âu | 06/07/2022 | Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/SPS/N/NZL/692 | New Zealand | 05/07/2022 | Sức khỏe con người; Thú y; Sức khỏe cây trồng; Bệnh động vật |
|
G/SPS/N/CHL/731 | Chile | 05/07/2022 | Sức khỏe con người; Thú y; Sức khỏe cây trồng; Bệnh động vật |
|
G/SPS/N/PHL/504/Add.1 | Philippines | 05/07/2022 | Sức khỏe con người; Bệnh động vật; Dịch cúm gia cầm |
|
G/SPS/N/BRA/714/Rev.2/Add.3 | Braxin | 05/07/2022 | Sức khỏe cây trồng; Hạt giống; Sâu bọ |
|
G/SPS/N/CAN/1445 | Canada | 05/07/2022 | Bệnh động vật; Sức khỏe động vật |
|
G/TBT/N/HKG/52 | Hồng Kông | 05/07/2022 | Thiết bị để nướng, chiên, nướng và nấu và bộ hâm nóng dạng tấm, dùng trong gia đình |
|
G/TBT/N/BRA/1409 | Braxin | 04/07/2022 | Kỹ thuật viển thông, âm thanh |
|
G/SPS/N/EU/576 | Liên minh Châu Âu | 04/07/2022 | Sức khỏe con người; An toàn thực phẩm |
|
G/TBT/N/USA/865/Rev.1 | Hoa Kỳ | 04/07/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/USA/1890 | Hoa Kỳ | 04/07/2022 | - Các sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất (ICS 71.100) |
|
G/SPS/N/UKR/176 | Ukraine | 04/07/2022 | Thú y; Bệnh động vật |
|
G/SPS/N/UKR/177 | Ukraine | 04/07/2022 | Thú y; Bệnh động vật |
|
G/TBT/N/IND/230 | Ấn Độ | 04/07/2022 | Tiêu chuẩn thực phẩm |
|
G/TBT/N/TZA/803 | Tanzania | 04/07/2022 | An toàn lao động. Ngành công nghiệp vệ sinh |
|
G/TBT/N/USA/1816/Add.1 | Hoa Kỳ | 04/07/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/USA/857/Add.5 | Hoa Kỳ | 04/07/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/SPS/N/TPKM/588 | Đài Loan | 04/07/2022 | Sức khỏe cây trồng; |
|
G/TBT/N/TZA/802 | Tanzania | 04/07/2022 | - Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
|
G/TBT/N/USA/1043/Add.3 | Hoa Kỳ | 04/07/2022 | - Thiết bị cho trẻ em (ICS 97.190) |
|
G/TBT/N/JPN/741/Add.1 | Nhật Bản | 04/07/2022 | - Dược phẩm (ICS 11.120) |
|
G/TBT/N/TZA/801 | Tanzania | 04/07/2022 | - Nước uống (ICS 13.060) |
|
G/SPS/N/EU/575 | Liên minh Châu Âu | 04/07/2022 | Sức khỏe con người; An toàn thực phẩm |
|
G/TBT/N/PHL/267/Add.1 | Philippines | 01/07/2022 | - Dược phẩm (ICS 11.120) |
|
G/TBT/N/UGA/1647 | Uganda | 01/07/2022 | - Nhiên liệu (ICS 75.160) |
|
G/TBT/N/CHL/601 | Chile | 01/07/2022 | Bộ điều chỉnh LPG để phân phối khí |
|
G/TBT/N/UGA/1645 | Uganda | 01/07/2022 | - Nhiên liệu (ICS 75.160) |
|
G/TBT/N/UGA/1638 | Uganda | 01/07/2022 | - Nhiên liệu (ICS 75.160) |
|
G/TBT/N/CRI/125/Add.2 | Costa Rica | 01/07/2022 | - Ngũ cốc, bột và các sản phẩm có nguồn gốc (ICS 67.060) |
|
G/TBT/N/UGA/1651 | Uganda | 01/07/2022 | - Nhiên liệu (ICS 75.160) |
|
G/TBT/N/UGA/1648 | Uganda | 01/07/2022 | - Nhiên liệu (ICS 75.160) |
|
G/TBT/N/UGA/1644 | Uganda | 01/07/2022 | - Nhiên liệu (ICS 75.160) |
|
G/TBT/N/UGA/1640 | Uganda | 01/07/2022 | - Nhiên liệu (ICS 75.160) |
|
G/TBT/N/CHL/602 | Chile | 01/07/2022 | Thiết kế đèn LED hai lớp |
|
G/SPS/N/JPN/1059 | Nhật Bản | 01/07/2022 | Bệnh động vật; Bệnh động vật; Thú y; Dịch cúm gia cầm |
|
G/SPS/N/THA/551 | Thái Lan | 01/07/2022 | Thú y; Dịch cúm gia cầm; Bệnh động vật; Bệnh động vật |
|
G/TBT/N/CHL/603 | Chile | 01/07/2022 | Thiết kế đèn LED hai lớp |
|
G/TBT/N/UGA/1646 | Uganda | 01/07/2022 | - Nhiên liệu (ICS 75.160) |
|
G/TBT/N/UGA/1642 | Uganda | 01/07/2022 | - Nhiên liệu (ICS 75.160) |
|
G/TBT/N/CHL/604 | Chile | 01/07/2022 | Thiết bị nấu nướng ngoài trời sử dụng khí gas |
|
G/SPS/N/JPN/1058 | Nhật Bản | 01/07/2022 | Dịch cúm gia cầm; Thú y; Bệnh động vật; Bệnh động vật |
|
G/TBT/N/UGA/1650 | Uganda | 01/07/2022 | - Nhiên liệu (ICS 75.160) |
|
G/SPS/N/THA/552 | Thái Lan | 01/07/2022 | Bệnh động vật; Bệnh động vật; Thú y; Dịch cúm gia cầm |
|
G/TBT/N/UGA/1649 | Uganda | 01/07/2022 | - Nhiên liệu (ICS 75.160) |
|
G/TBT/N/UGA/1641 | Uganda | 01/07/2022 | - Nhiên liệu (ICS 75.160) |
|
G/SPS/N/THA/550 | Thái Lan | 01/07/2022 | Thú y; Bệnh động vật |
|
G/SPS/N/JPN/1057 | Nhật Bản | 01/07/2022 | Bệnh động vật; Bệnh động vật; Thú y; Dịch cúm gia cầm |
|
G/TBT/N/UGA/1635 | Uganda | 01/07/2022 | - Nhiên liệu (ICS 75.160) |
|
G/TBT/N/UGA/1639 | Uganda | 01/07/2022 | - Nhiên liệu (ICS 75.160) |
|
G/TBT/N/UGA/1636 | Uganda | 01/07/2022 | - Nhiên liệu (ICS 75.160) |
|
G/TBT/N/UGA/1643 | Uganda | 01/07/2022 | - Nhiên liệu (ICS 75.160) |
|
G/TBT/N/UKR/216 | Ukraine | 01/07/2022 | Thuốc, dược liệu |
|
G/TBT/N/UGA/1637 | Uganda | 01/07/2022 | - Nhiên liệu (ICS 75.160) |
Chi cục TĐC-BRVT
Trở về | In trang này Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Thông báo Đề xuất, đặt hàng nhiệm vụ KH&CN cấp tỉnh năm 2025 thuộc Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng suất chất lượng sản phẩm hàng hóa, Đề án truy xuất nguồn gốc và Đề án 996 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Đăng ngày:01/10/2024 | Sở Khoa học...
- Thông báo tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, trực thuộc Sở Khoa học và Công nghệ năm 2021
- Ngày 29/10/2021, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 87/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục...
- Thông báo công nhận kết quả trúng tuyển viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 12/01/2021, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020 có Thông báo số 08/TB-HĐTD ngày...
- Thông báo triệu tập thí sinh tham dự vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 53/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc thông báo...
- Thông báo Danh sách đủ điều kiện, tiêu chuẩn, thời gian và địa điểm tổ chức vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 52/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc...
- Thông báo tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo năm 2020
- Ngày 12/11/2020, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 48/TB-HĐTD...
- Thông báo về việc tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở KH&CN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Ngày 02/11/2020, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 45/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan,...
- Thông báo về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Ngày 08/10/2020, UBND tỉnh có Thông báo số 678/VP-UBND về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. Chi tiết...
- Thông báo về việc áp dụng các mô hình sáng kiến, cách làm hay trong công tác CCHC của Sở KH&CN
- Xem file đính kèm./. Nguồn Sở KH&CN
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Liên kết site