TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 5/2015 (từ ngày 01/5 đến 31/5/2015)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/5 đến 31/5/2015 | ||||
1 | G/TBT/N/ARE/257 | 01/05/2015 | United Arab Emirates | Tiêu chuẩn thực phẩm |
2 | G/TBT/N/ARE/258 | 01/05/2015 | United Arab Emirates | Tiêu chuẩn thực phẩm |
3 | G/TBT/N/ARE/259 | 06/05/2015 | United Arab Emirates | Tiêu chuẩn thực phẩm |
4 | G/TBT/N/BHR/385 | 01/05/2015 | Bahrain, Kingdom of | Xoài đóng hộp (ICS Code: 67.080) |
5 | G/TBT/N/BHR/386 | 01/05/2015 | Bahrain, Kingdom of | Thịt bò ướp lạnh, thịt trâu, thịt cừu và thịt dê (ICS: 67.120.10) |
6 | G/TBT/N/BHR/387 | 01/05/2015 | Bahrain, Kingdom of | Danbo pho mát (ICS: 67.100.30) |
7 | G/TBT/N/BHR/388 | 01/05/2015 | Bahrain, Kingdom of | Khô đậu bắp (ICS Code: 67.080) |
8 | G/TBT/N/BHR/389 | 01/05/2015 | Bahrain, Kingdom of | Dung môi chiết xuất và dư lượng của nó trong sản xuất thực phẩm và các thành phần thực phẩm (ICS Code: 67,040) |
9 | G/TBT/N/BHR/390 | 01/05/2015 | Bahrain, Kingdom of | Thịt bò tươi, trâu, cừu, dê và thịt lạc đà (ICS: 67.120) |
10 | G/TBT/N/BHR/391 | 01/05/2015 | Bahrain, Kingdom of | Tiêu chuẩn chung cho các loại nước ép trái cây (ICS: 67.160.20) |
11 | G/TBT/N/BHR/392 | 01/05/2015 | Bahrain, Kingdom of | Mật ong (ICS Code: 67,040) |
12 | G/TBT/N/BHR/393 | 01/05/2015 | Bahrain, Kingdom of | Bột sữa và bột kem (ICS: 67.100) |
13 | G/TBT/N/BHR/394 | 01/05/2015 | Bahrain, Kingdom of | Các đồ ăn ngọt phương Đông (ICS Code: 67,040) |
14 | G/TBT/N/BHR/395 | 01/05/2015 | Bahrain, Kingdom of | Bơ đậu phộng (ICS Code: 67.080.10) |
15 | G/TBT/N/BHR/396 | 01/05/2015 | Bahrain, Kingdom of | Bột mì (ICS Code: 67.060) |
16 | G/TBT/N/BRA/549/Add.1/Corr.1 | 01/05/2015 | Brazil | Thiết bị thở và mặt nạ khác |
17 | G/TBT/N/BRA/636 | 20/05/2015 | Brazil | Bao bì thực phẩm |
18 | G/TBT/N/BRA/637 | 21/05/2015 | Brazil | Tiêu chuẩn thực phẩm |
19 | G/TBT/N/BRA/638 | 29/05/2015 | Brazil | Núm vú cho trẻ |
20 | G/TBT/N/CAN/445 | 01/05/2015 | Canada | Lốp xe(ICS: 43.040, 83,160) |
21 | G/TBT/N/CAN/446 | 18/05/2015 | Canada | Các sản phẩm sữa, đường , gà đóng hộp thịt tôm hùm đông lạnh và thịt tôm hùm ngâm (ICS: 67.100, 67.120, 67,180, 01,120, 55,020) |
22 | G/TBT/N/CAN/447 | 18/05/2015 | Canada | Phương tiện vận tải (ICS: 43.020, 43,060) |
23 | G/TBT/N/CHE/196 | 21/05/2015 | Switzerland | Toa xe đường sắt vận chuyển hàng hóa với khối phanh gang |
24 | G/TBT/N/CHL/301 | 29/05/2015 | Chile | An toàn |
25 | G/TBT/N/CHL/302 | 29/05/2015 | Chile | An toàn |
26 | G/TBT/N/CHL/303 | 29/05/2015 | Chile | An toàn |
27 | G/TBT/N/CHN/1077 | 20/05/2015 | China | Máy nén bọt xe chữa cháy (ICS: 13.220.10; HS: 87) |
29 | G/TBT/N/CZE/183 | 18/05/2015 | Czech Republic | Tiêu chuẩn thực phẩm |
30 | G/TBT/N/ECU/100/Add.3 | 07/05/2015 | Ecuador | 210320-- Cà chua và nước sốt cà chua |
31 | G/TBT/N/ECU/271/Add.1 | 06/05/2015 | Ecuador | 690210-- Có hàm lượng, riêng hoặc chung, hơn 50% các nguyên tố Mg, Ca hoặc Cr, thể hiện như MgO, CaO hoặc Cr203, 690220-- Có hàm lượng trên 50% của nhôm (Al + 20 + 3 ), silica (Si0 + 2) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của các sản phẩm này, 690290-- khác |
32 | G/TBT/N/ECU/284/Add.1 | 13/05/2015 | Ecuador | 392329--- sản phẩm nhựa khác |
33 | G/TBT/N/ECU/285/Add.1 | 13/05/2015 | Ecuador | 700.991 --- Không đóng khung, 700.992 --- đóng khung |
34 | G/TBT/N/ECU/286/Add.1 | 13/05/2015 | Ecuador | 854.411 --- bằng đồng, 854.419 --- khác |
35 | G/TBT/N/ECU/316 | 07/05/2015 | Ecuador | 902110-- Dụng cụ chỉnh hình hoặc gãy xương, 902190-- khác |
36 | G/TBT/N/ECU/317 | 07/05/2015 | Ecuador | 392620-- Hàng may mặc và phụ kiện quần áo (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng tay bao), 392690-- khác, 401.511 --- phẫu thuật, 401.519 --- khác, 401590-- khác |
37 | G/TBT/N/ECU/318 | 07/05/2015 | Ecuador | 902110-- Dụng cụ chỉnh hình hoặc gãy xương, 902190-- khác |
38 | G/TBT/N/ECU/34/Add.3 | 07/05/2015 | Ecuador | 841810-- Kết hợp tủ lạnh, tủ đông, cửa mở ra bên ngoài, 841.821 --- kiểu nén, 841.829 --- khác, 841830-- Máy đông lạnh dạng tủ, không quá 800 lít công suất, 841840-- Tủ đông trực tiếp, không quá 900 lít công suất |
39 | G/TBT/N/ECU/39/Add.4 | 07/05/2015 | Ecuador | 853.931 --- đốt nóng catot đèn huỳnh quang |
40 | G/TBT/N/ECU/49/Add.5 | 20/05/2015 | Ecuador | 870210-- nén-đánh lửa động cơ đốt trong piston (diesel hoặc bán diesel), 870290-- khác, 870.600-Khung gầm đã lắp động cơ dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05., 870790-- khác |
41 | G/TBT/N/EGY/83 | 29/05/2015 | Egypt | Hiệu quả năng lượng của các thiết bị điện gia dụng |
42 | G/TBT/N/EU/281 | 06/05/2015 | European Union | sản phẩm biôxít |
43 | G/TBT/N/EU/282 | 06/05/2015 | European Union | sản phẩm biôxít |
44 | G/TBT/N/EU/283 | 06/05/2015 | European Union | sản phẩm biôxít |
45 | G/TBT/N/EU/284 | 20/05/2015 | European Union | Tiêu chuẩn Thực phẩm, Sinh vật biến đổi gen, Thức ăn gia súc |
46 | G/TBT/N/JPN/486 | 11/05/2015 | Japan | Các chất có tác dụng có thể xảy ra trên hệ thống thần kinh trung ương |
47 | G/TBT/N/JPN/487 | 18/05/2015 | Japan | Chất được liệt kê trong Bảng 9 |
48 | G/TBT/N/JPN/488 | 29/05/2015 | Japan | Các chất có tác dụng có thể xảy ra trên hệ thống thần kinh trung ương |
49 | G/TBT/N/KOR/586 | 11/05/2015 | Korea, Republic of | điện gia dụng |
50 | G/TBT/N/KWT/271 | 01/05/2015 | Kuwait, the State of | Bột và bột kem (ICS: 67.100) |
51 | G/TBT/N/NOR/23 | 18/05/2015 | Norway | Ghi nhãn, đóng gói, 2402-Xì gà, xì gà nén hai, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu, thuốc lá hoặc các chất thay thế thuốc lá. |
52 | G/TBT/N/OMN/206 | 18/05/2015 | Oman | Dung môi chiết xuất và dư lượng của nó trong thực phẩm sản xuất và thành phần thực phẩm (ICS: 67,040) |
53 | G/TBT/N/PHL/192 | 18/05/2015 | Philippines | Audio & Video sản phẩm quy chuẩn quốc gia Philippine IEC 60.065: 2007 |
54 | G/TBT/N/QAT/386 | 05/05/2015 | Qatar | Bột mì (ICS Code: 67.060) |
55 | G/TBT/N/QAT/387 | 05/05/2015 | Qatar | Bột sữa và bột kem (ICS: 67.100) |
56 | G/TBT/N/QAT/388 | 05/05/2015 | Qatar | Thịt bò, trâu, cừu và thịt dê, ướp lạnh và đông lạnh (ICS: 67.120.10) |
57 | G/TBT/N/SAU/847 | 22/05/2015 | Saudi Arabia, Kingdom of | Bột sữa và bột kem, (ICS Code: 67.100). |
58 | G/TBT/N/SVN/93 | 29/05/2015 | Slovenia | ICS 67,040 |
59 | G/TBT/N/THA/457 | 06/05/2015 | Thailand | Ghi nhãn |
60 | G/TBT/N/THA/458 | 18/05/2015 | Thailand | Lò nướng điện (HS: 8516, ICS: 97,040) |
61 | G/TBT/N/THA/459 | 18/05/2015 | Thailand | Chảo điện (HS: 8419, ICS: 97,040) |
62 | G/TBT/N/THA/460 | 18/05/2015 | Thailand | máy nước nóng / lạnh, đựng nước (HS: 8418, 8516, ICS: 97,040) |
63 | G/TBT/N/TTO/114/Add.1 | 13/05/2015 | Trinidad and Tobago | Xi măng 2523-, xi măng nhôm, xi măng xỉ, xi măng super sulfat và xi măng thủy lực tương tự, đã hoặc chưa pha màu hoặc ở dạng clanhke. |
64 | G/TBT/N/TUR/63 | 05/05/2015 | Turkey | Sản phẩm nông nghiệp dự định sẽ được bán trên thị trường là hữu cơ ở Thổ Nhĩ Kỳ |
65 | G/TBT/N/UGA/483 | 18/05/2015 | Uganda | 170230-- Glucoza và xirô glucoza, không chứa hoặc chứa fructose trong trạng thái khô dưới 20% tính theo trọng lượng fructose |
66 | G/TBT/N/UGA/484 | 18/05/2015 | Uganda | 17-Đường và các loại kẹo đường |
67 | G/TBT/N/UGA/485 | 18/05/2015 | Uganda | 170410-- kẹo cao su, có hoặc không bọc đường |
68 | G/TBT/N/UGA/486 | 18/05/2015 | Uganda | Tiêu chuẩn thực phẩm |
69 | G/TBT/N/UGA/487 | 18/05/2015 | Uganda | 1703-Mật rỉ kết quả từ chiết xuất hoặc tinh chế đường., 170310-- Cane mật đường |
70 | G/TBT/N/UGA/488 | 18/05/2015 | Uganda | Đường 1702 khác, kể cả đường lactoza, mantoza, glucoza và fructoza, ở thể rắn; xirô đường chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu; mật ong nhân tạo, đã hoặc chưa pha trộn với mật ong tự nhiên; caramel. |
71 | G/TBT/N/USA/974/Add.1 | 29/05/2015 | United States of America | 8416- Lò đốt cho nhiên liệu lỏng, nghiền thành bột cho nhiên liệu rắn hoặc khí đốt; buồng lửa cơ khí, bao gồm các vỉ cơ khí của họ, bộ phận xả tro cơ khí và các thiết bị tương tự. |
72 | G/TBT/N/USA/987/Add.1 | 29/05/2015 | United States of America | 8516- Thiết bị điện đun nước nóng tức thời hoặc lưu trữ và nóng kiểu nhúng; bộ máy làm nóng không gian điện và làm nóng đất; bộ máy làm tóc dụng cụ nhiệt điện (ví dụ, máy sấy tóc, dụng cụ uốn tóc, ) và máy sấy khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện khác thuộc loại dùng cho gia đình; điện trở điện sưởi ấm, trừ các loại thuộc nhóm 85.45., 84191-- máy nước nóng tức thời hoặc lưu trữ, không dùng điện :, 841.911 --- máy nước nóng khí tức thời, 851610-- máy nước nóng tức thời hoặc lưu trữ điện và nóng kiểu nhúng |
73 | G/TBT/N/USA/990 | 01/05/2015 | United States of America | Chăn nuôi |
74 | G/TBT/N/USA/991 | 18/05/2015 | United States of America | Các chất hóa học |
75 | G/TBT/N/USA/992 | 19/05/2015 | United States of America | cơ sở thực phẩm |
76 | G/TBT/N/USA/993 | 29/05/2015 | United States of America | mũ bảo hiểm xe máy |
77 | G/TBT/N/USA/994 | 29/05/2015 | United States of America | ống nhựa |
78 | G/TBT/N/USA/995 | 29/05/2015 | United States of America | Vật liệu kính kiến trúc |
79 | G/TBT/N/VNM/34/Add.1 | 13/05/2015 | Viet Nam | |
80 | G/TBT/N/VNM/60 | 07/05/2015 | Viet Nam | Xe đạp điện |
81 | G/TBT/N/VNM/61 | 07/05/2015 | Viet Nam | |
82 | G/TBT/N/VNM/62 | 07/05/2015 | Viet Nam | |
83 | G/TBT/N/ZAF/188 | 05/05/2015 | South Africa | 853620-- bộ phận ngắt mạch tự động |
84 | G/TBT/N/ZAF/189 | 06/05/2015 | South Africa | 081090-- Đóng gói |
Trở về | In trang này Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Thông báo Đề xuất, đặt hàng nhiệm vụ KH&CN cấp tỉnh năm 2025 thuộc Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng suất chất lượng sản phẩm hàng hóa, Đề án truy xuất nguồn gốc và Đề án 996 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Đăng ngày:01/10/2024 | Sở Khoa học...
- Thông báo tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, trực thuộc Sở Khoa học và Công nghệ năm 2021
- Ngày 29/10/2021, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 87/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục...
- Thông báo công nhận kết quả trúng tuyển viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 12/01/2021, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020 có Thông báo số 08/TB-HĐTD ngày...
- Thông báo triệu tập thí sinh tham dự vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 53/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc thông báo...
- Thông báo Danh sách đủ điều kiện, tiêu chuẩn, thời gian và địa điểm tổ chức vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 52/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc...
- Thông báo tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo năm 2020
- Ngày 12/11/2020, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 48/TB-HĐTD...
- Thông báo về việc tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở KH&CN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Ngày 02/11/2020, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 45/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan,...
- Thông báo về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Ngày 08/10/2020, UBND tỉnh có Thông báo số 678/VP-UBND về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. Chi tiết...
- Thông báo về việc áp dụng các mô hình sáng kiến, cách làm hay trong công tác CCHC của Sở KH&CN
- Xem file đính kèm./. Nguồn Sở KH&CN
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Liên kết site