TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin thông báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 16/9/2016 đến ngày 30/9/2016)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/09 đến 30/09/2016 | ||||
1 | G/TBT/N/ALB/82 | 30/09/2016 | Albania | Thuốc lá |
2 |
G/TBT/N/ARE/339# G/TBT/N/BHR/459# G/TBT/N/KWT/341# G/TBT/N/OMN/279# G/TBT/N/QAT/455# G/TBT/N/SAU/961# G/TBT/N/YEM/61 |
19/09/2016 | Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | Đậu xanh khử nước (ICS: 67.080) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương Quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
3 | G/TBT/N/ARE/340 | 21/09/2016 | Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | Kết cấu cơ khí cho các thiết bị điện tử (ICS: 31.240) |
4 |
G/TBT/N/ARE/341# G/TBT/N/BHR/460# G/TBT/N/KWT/342# G/TBT/N/OMN/280# G/TBT/N/QAT/456# G/TBT/N/SAU/962# G/TBT/N/YEM/62 |
21/09/2016 | Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | Cà chua bảo quản (ICS: 67.080) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương Quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
5 | G/TBT/N/ARE/342 | 27/09/2016 | Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | Kết cấu cơ khí cho các thiết bị điện tử (ICS: 31.240) |
6 | G/TBT/N/BRA/693 | 19/09/2016 | Brazil | Sản phẩm vệ sinh cá nhân, mỹ phẩm, nước hoa |
7 | G/TBT/N/BRA/694 | 23/09/2016 | Brazil | Lúa mì và bột ngô giàu sắt và acid folic |
8 | G/TBT/N/CAN/499 | 22/09/2016 | Canada | Thông tin vô tuyến (ICS: 33.060) |
9 | G/TBT/N/CHL/370 | 19/09/2016 | Chi Lê | Điều chỉnh áp suất thiết bị đo lưu lượng chai LPG |
10 | G/TBT/N/CHL/371 | 20/09/2016 | Chi Lê | Đồng hồ cho nước nóng lạnh |
11 | G/TBT/N/CHL/372 | 20/09/2016 | Chi Lê | Ống nhựa xả thải |
12 | G/TBT/N/CHL/373 | 28/09/2016 | Thép cho kết cấu bêtông cốt thép | |
13 | G/TBT/N/CHL/374 | 30/09/2016 | Bê tông | |
14 | G/TBT/N/CHN/1181 | 29/09/2016 | Trung Quốc | Xe hạng nhẹ |
15 | G/TBT/N/ECU/327 | 20/09/2016 | Ecuador | 2106.90.71.00, 2106.90.72.00, 2106.90.73.00, 2106.90.74.00 và 2106.90.79.00. |
16 | G/TBT/N/ECU/328 | 26/09/2016 | Ecuador | 17011200, 17011300, 17011400, 17019100, 17019910 và 17019990. |
17 | G/TBT/N/EU/406 | 16/09/2016 | EU | Sản phẩm bioxit |
18 | G/TBT/N/EU/407 | 21/09/2016 | EU | Các chất hóa học |
19 | G/TBT/N/EU/408 | 23/09/2016 | EU | Thực phẩm |
20 | G/TBT/N/IND/56 | 22/09/2016 | Ấn Độ | Dệt may |
21 | G/TBT/N/JPN/535 | 22/09/2016 | Nhật Bản | Thực phẩm chế biến hữu cơ |
22 | G/TBT/N/JPN/536 | 22/09/2016 | Nhật Bản | Cây hữu cơ |
23 | G/TBT/N/JPN/537 | 22/09/2016 | Nhật Bản | Dược phẩm |
24 | G/TBT/N/KAZ/8 | 21/09/2016 | Kazakhstan | Xe kéo, rơ móc |
25 | G/TBT/N/KAZ/9 | 21/09/2016 | Kazakhstan | Nước hoa và mỹ phẩm |
26 | G/TBT/N/KAZ/10 | 21/09/2016 | Kazakhstan | Thiết bị bảo vệ cá nhân |
27 | G/TBT/N/KOR/670 | 19/09/2016 | Hàn Quốc | Sản phẩm thuốc thú y |
28 | G/TBT/N/KOR/671 | 19/09/2016 | Hàn Quốc | Thảm nhựa nhà tắm |
29 | G/TBT/N/MEX/320 | 26/09/2016 | Mexico | Thùng nhôm gas nén, lỏng |
30 | G/TBT/N/MEX/321 | 26/09/2016 | Mexico | Khí dầu mỏ |
31 | G/TBT/N/MEX/322 | 26/09/2016 | Mexico | Sáp ong |
32 | G/TBT/N/MEX/323 | 26/09/2016 | Mexico | Hydrocarbons |
33 | G/TBT/N/MEX/324 | 26/09/2016 | Mexico | Đèn và bộ đèn |
34 | G/TBT/N/MEX/325 | 26/09/2016 | Mexico | Khí thiên nhiên |
35 | G/TBT/N/MEX/326 | 26/09/2016 | Mexico | Hệ thống thông tin vô tuyến |
36 | G/TBT/N/PER/89 | 20/09/2016 | Peru | Thực phẩm |
37 | G/TBT/N/RUS/74 | 21/09/2016 | Liên Bang Nga | Nước hoa và mỹ phẩm |
38 | G/TBT/N/RUS/75 | 21/09/2016 | Liên Bang Nga | Thiết bị bảo hộ cá nhân |
39 | G/TBT/N/SLV/185 | 21/09/2016 | El Salvador | ICS: 75.060 |
40 | G/TBT/N/THA/481 | 16/09/2016 | Thái Lan | Lốp xe cho phương tiện giao thông đường bộ (HS: 4011, ICS: 83.160.10) |
41 | G/TBT/N/THA/482 | 16/09/2016 | Thái Lan | Lốp xe cho phương tiện giao thông đường bộ (HS: 4011, ICS: 83.160.10) |
42 | G/TBT/N/THA/483 | 16/09/2016 | Thái Lan | Lốp xe cho phương tiện giao thông đường bộ (HS: 4011, ICS: 83.160.10) |
43 | G/TBT/N/THA/484 | 19/09/2016 | Thái Lan | Kính xây dựng (ICS: 81.040.01, 81.040.20) |
44 | G/TBT/N/THA/485 | 19/09/2016 | Thái Lan | Kính xây dựng (ICS: 81.040.01, 81.040.20) |
45 | G/TBT/N/THA/486 | 19/09/2016 | Thái Lan | Kính xây dựng (ICS: 81.040.01, 81.040.20) |
46 | G/TBT/N/THA/487 | 19/09/2016 | Thái Lan | Kính xây dựng (ICS: 81.040.01, 81.040.20) |
47 | G/TBT/N/THA/488 | 19/09/2016 | Thái Lan | Kính xây dựng (ICS: 81.040.01, 81.040.20) |
48 | G/TBT/N/TPKM/246 | 26/09/2016 | Đài Loan | Thực phẩm nhập khẩu và các sản phẩm liên quan |
49 | G/TBT/N/TPKM/247 | 27/09/2016 | Đài Loan | Phích cắm, ổ cắm,… |
50 | G/TBT/N/UGA/581 | 16/09/2016 | Uganda | Ống bê tông, sản phẩm bê tông phụ trợ |
51 | G/TBT/N/UGA/582 | 16/09/2016 | Uganda | Ống bê tông, sản phẩm bê tông phụ trợ |
52 | G/TBT/N/UGA/583 | 16/09/2016 | Uganda | Ống bê tông, sản phẩm bê tông phụ trợ |
53 | G/TBT/N/UGA/584 | 16/09/2016 | Uganda | Cột điện bê tông |
54 | G/TBT/N/UGA/585 | 16/09/2016 | Uganda | Nhà máy đốt rác, chất thải bệnh viện |
55 | G/TBT/N/UGA/586 | 16/09/2016 | Uganda | Muối, lưu huỳnh, đất, đá, thạch cao, vôi và xi măng,… |
56 | G/TBT/N/UGA/587 | 19/09/2016 | Uganda | Xi măng |
57 | G/TBT/N/UGA/588 | 19/09/2016 | Uganda | Cô đặc protein từ cá |
58 | G/TBT/N/UGA/589 | 19/09/2016 | Uganda | Cá chiên |
59 | G/TBT/N/UGA/590 | 19/09/2016 | Uganda | Tôm hùm đông lạnh |
60 | G/TBT/N/UGA/591 | 19/09/2016 | Uganda | Cá ngừ, cá ngừ đóng hộp |
61 | G/TBT/N/UGA/592 | 22/09/2016 | Uganda | An toàn lao động, Dầu khí trên đất liền và hoạt động sản xuất dầu khí |
62 | G/TBT/N/UKR/108 | 28/09/2016 | Ukraine | Máy hút bụi |
63 | G/TBT/N/UKR/109 | 28/09/2016 | Ukraine | Máy điều hòa nhiệt độ |
64 | G/TBT/N/USA/1187 | 16/09/2016 | Hoa Kỳ | Vật liệu nguy hiểm |
65 | G/TBT/N/USA/1188 | 16/09/2016 | Hoa Kỳ | Thiết bị giới hạn tốc độ |
66 | G/TBT/N/USA/1189 | 16/09/2016 | Hoa Kỳ | Buồng kết đông và buồng lạnh |
67 | G/TBT/N/USA/1190 | 19/09/2016 | Hoa Kỳ | Buồng lạnh và tủ đông |
68 | G/TBT/N/USA/1191 | 19/09/2016 | Hoa Kỳ | Điều hòa không khí di động |
69 | G/TBT/N/USA/1192 | 22/09/2016 | Hoa Kỳ | Quả bơ |
70 | G/TBT/N/USA/1193 | 22/09/2016 | Hoa Kỳ | Khí thải |
71 | G/TBT/N/USA/1194 | 26/09/2016 | Hoa Kỳ | Máy bơm hồ bơi chuyên dụng |
72 | G/TBT/N/USA/1195 | 26/09/2016 | Hoa Kỳ | Gỗ |
73 | G/TBT/N/USA/1196 | 26/09/2016 | Hoa Kỳ | Xe bồn đường sắt |
74 | G/TBT/N/USA/1197 | 26/09/2016 | Hoa Kỳ | Xe du lịch ngoài đường cao tốc (OHRVs) |
75 | G/TBT/N/USA/1198 | 26/09/2016 | Hoa Kỳ | Xe hạng nặng trên đường cao tốc |
76 | G/TBT/N/USA/1199 | 28/09/2016 | Hoa Kỳ | Strabismus detection device |
77 | G/TBT/N/USA/1200 | 28/09/2016 | Hoa Kỳ | Hệ thống dụng cụ phẫu thuật từ tính |
78 | G/TBT/N/VNM/88 | 27/09/2016 | Việt Nam | Sản phẩm hàng hóa nói chung |
79 | G/TBT/N/ZAF/209 | 19/09/2016 | Nam Phi | Hóa chất khử trùng |
80 | G/TBT/N/ZAF/210 | 19/09/2016 | Nam Phi | Thực phẩm |
81 | G/TBT/N/ZAF/211 | 19/09/2016 | Nam Phi | Thực phẩm |
82 | G/TBT/N/ZMB/65 | 16/09/2016 | Zambia | Dầu thủy lực |
83 | G/TBT/N/ZMB/66 | 16/09/2016 | Zambia | Dầu động cơ diesel |
84 | G/TBT/N/ZMB/67 | 16/09/2016 | Zambia | Mỡ bôi trơn |
85 | G/TBT/N/ZMB/68 | 19/09/2016 | Zambia | Mỡ bôi trơn |
86 | G/TBT/N/ZMB/69 | 19/09/2016 | Zambia | Mỡ bôi trơn |
Phòng TBT
Trở về | In trang này
Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
- Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
- Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
- Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
- Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
- Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
- Xem file đính kèm./.
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
- Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
- Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
- Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
- Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
- Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
- Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
- Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site