TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 11/2017 (từ ngày 01/11/2017 đến ngày 15/11/2017)

Đăng ngày:24/11/2017 | admin
 
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/11 đến 15/11/2017
1 G/TBT/N/ARE/385
G/TBT/N/BHR/498
G/TBT/N/KWT/380
G/TBT/N/OMN/324
G/TBT/N/QAT/497
G/TBT/N/SAU/1017
G/TBT/N/YEM/100
01/11/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Thực phẩm ICS: 67.040
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
2 G/TBT/N/ARE/386
G/TBT/N/BHR/499
G/TBT/N/KWT/381
G/TBT/N/OMN/325
G/TBT/N/QAT/498
G/TBT/N/SAU/1018
G/TBT/N/YEM/101
01/11/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm ICS: 67.250
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
3 G/TBT/N/ARE/387
G/TBT/N/BHR/500
G/TBT/N/KWT/382
G/TBT/N/OMN/326
G/TBT/N/QAT/499
G/TBT/N/SAU/1019
G/TBT/N/YEM/102
01/11/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Đồ uống không cồn ICS: 67.160.20
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
4 G/TBT/N/ARE/388
G/TBT/N/BHR/501
G/TBT/N/KWT/383
G/TBT/N/OMN/327
G/TBT/N/QAT/500
G/TBT/N/SAU/1020
G/TBT/N/YEM/103
01/11/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Thủy sản và sản phẩm thủy sản ICS: 67.120.30
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
5 G/TBT/N/ARE/389
G/TBT/N/BHR/502
G/TBT/N/KWT/384
G/TBT/N/OMN/328
G/TBT/N/QAT/501
G/TBT/N/SAU/1021
G/TBT/N/YEM/104
03/11/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Các quá trình chế biến trong công nghệ thực phẩm ICS: 67.020
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
6 G/TBT/N/ARE/390
G/TBT/N/BHR/503
G/TBT/N/KWT/385
G/TBT/N/OMN/329
G/TBT/N/QAT/502
G/TBT/N/SAU/1022
G/TBT/N/YEM/105
03/11/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Cá muối và cá khô muối (ICS: 67.120)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
7 G/TBT/N/ARE/391
G/TBT/N/BHR/504
G/TBT/N/KWT/386
G/TBT/N/OMN/330
G/TBT/N/QAT/503
G/TBT/N/SAU/1023
G/TBT/N/YEM/106
03/11/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Dâu tây đóng hộp ICS: 67.080
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
8 G/TBT/N/ARE/392
G/TBT/N/BHR/505
G/TBT/N/KWT/387
G/TBT/N/OMN/331
G/TBT/N/QAT/504
G/TBT/N/SAU/1024
G/TBT/N/YEM/107
03/11/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất  Rau quả ICS: 67.080
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
9 G/TBT/N/ARE/393
G/TBT/N/BHR/506
G/TBT/N/KWT/388
G/TBT/N/OMN/332
G/TBT/N/QAT/505
G/TBT/N/SAU/1025
G/TBT/N/YEM/108
06/11/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất ICS: 67.080, 67.180
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
10 G/TBT/N/ARM/83 06/11/2017 Armenia Thiết bị y tế (ICS 11.040)
11 G/TBT/N/ARG/328 13/11/2017 Argentina Thiết bị giặt ủi (ICS 97.060)
12 G/TBT/N/BRA/755 02/11/2017 Brazil HS 7007 - Kính an toàn, kính cường lực hoặc thủy tinh (ICS 43.040.65)
13 G/TBT/N/BRA/756 08/11/2017 Brazil Thiết bị y tế (ICS 11.040)
14 G/TBT/N/BWA/75 02/11/2017 Botswana Dây cáp (ICS 29.060.20)
15 G/TBT/N/BWA/76 02/11/2017 Botswana Kinh tế hộ gia đình ICS 97.020)
16 G/TBT/N/BWA/77 02/11/2017 Botswana Bàn ủi điện (ICS 13.120; 97.060)
17 G/TBT/N/CAN/534 06/11/2017 Canada Dược phẩm (ICS 11.120)
18 G/TBT/N/CAN/535 07/11/2017 Canada Đồ chơi từ tính cho trẻ em
19 G/TBT/N/CHL/422 13/11/2017 Chi Lê Các chất hóa học và hỗn hợp các chất hóa học
20 G/TBT/N/CHN/1221 03/11/2017 Trung Quốc Thuốc ICS: 11.120.10 HS: 30
21 G/TBT/N/CHN/1222 03/11/2017 Trung Quốc An toàn gia đình (ICS 13.120)
22 G/TBT/N/CHN/1223 08/11/2017 Trung Quốc Thuốc ICS: 11.120.10 HS: 30
23 G/TBT/N/CHN/1224 15/11/2017 Trung Quốc Mùn xỉ HS: 2618, 2619 ICS: 13.030.50
24 G/TBT/N/CHN/1225 15/11/2017 Trung Quốc Phế liệu và phế liệu của giấy hoặc các tông HS: 4707 ICS: 13.030.50
25 G/TBT/N/CHN/1226 15/11/2017 Trung Quốc Gỗ và phát thải gỗ HS: 4401, 4501; ICS: 13.030.50
26 G/TBT/N/CHN/1227 15/11/2017 Trung Quốc Chất thải và phế liệu sắt, thép HS: 7204; ICS: 13.030.50.
27 G/TBT/N/CHN/1228 15/11/2017 Trung Quốc Chất thải rắn (ICS 13.030.50)
28 G/TBT/N/CHN/1229 15/11/2017 Trung Quốc Chất thải động cơ điện HS: 7404; ICS: 13.030.50.
29 G/TBT/N/CHN/1230 15/11/2017 Trung Quốc Dây và cáp phế liệu HS: 7404, 7602; ICS: 13.030.50.
30 G/TBT/N/CHN/1231 15/11/2017 Trung Quốc Phế liệu gia dụng sử dụng điện và bằng kim loại HS: 7204, 7404, 7602; ICS: 13.030.50.
31 G/TBT/N/CHN/1232 15/11/2017 Trung Quốc Chất thải rắn (ICS 13.030.50)
32 G/TBT/N/CHN/1233 15/11/2017 Trung Quốc Chất thải và phế liệu của nhựa HS: 3915; ICS: 13.030.50.
33 G/TBT/N/CHN/1234 15/11/2017 Trung Quốc Máy nén phế liệu HS: 7204; ICS: 13.030.50.
34 G/TBT/N/EU/524 14/11/2017 EU Thiết bị hàng hải (ICS 13.340.70; 47.020.70 )
35 G/TBT/N/IND/64 06/11/2017 Ấn Độ Vật liệu bao gói và phụ kiện (ICS 55.040)
36 G/TBT/N/ITA/31 13/11/2017 Italy Dịch vụ truy cập Internet (ICS 33.030; 33.050 )
37 G/TBT/N/ISR/971 02/11/2017 Israel Thịt và các sản phẩm thịt xay
38 G/TBT/N/ISR/972 08/11/2017 Israel Vật liệu xây dựng chống cháy (ICS 13.220.50)
39 G/TBT/N/JAM/70 13/11/2017 Jamaica Thuốc tẩy và chất khử trùng (ICS 11.080.20)
40 G/TBT/N/JPN/571 03/11/2017 Nhật Bản Dược phẩm (ICS 11.120)
41 G/TBT/N/KOR/735 06/11/2017 Hàn Quốc Pin Lithium (ICS 29.220.20)
42 G/TBT/N/MWI/16 15/11/2017 Malawi Thực phẩm có hàm lượng protein cao (ICS 67.060)
43 G/TBT/N/MDA/34 14/11/2017 Cộng hòa Moldova Lắp đặt thang máy  (ICS 91.140.90)
44 G/TBT/N/MEX/377 03/11/2017 Mexico Quản lý chất thải đặc biệt trong lĩnh vực hydrocarbon
45 G/TBT/N/MEX/378 06/11/2017 Mexico ICS 75.200
46 G/TBT/N/MEX/379 07/11/2017 Mexico Sản phẩm dầu mỏ và thiết bị xử lý khí tự nhiên (ICS 75.200)
47 G/TBT/N/PRY/103 03/11/2017 Paraguay Thuốc trừ sâu và các chất nông nghiệp khác (ICS 65.100)
48 G/TBT/N/PHL/201 09/11/2017 Philippines ICS: 03.120.20
49 G/TBT/N/SGP/40 03/11/2017 Singapore Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
50 G/TBT/N/CHE/227 02/11/2017 Thụy sĩ Cây biến đổi gen (GM), thực vật, hạt và động vật
51 G/TBT/N/UGA/779 09/11/2017 Uganda Mỹ phẩm và đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)  
52 G/TBT/N/UGA/780 09/11/2017 Uganda Dầu sử dụng toàn thân. Mỹ phẩm và đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)  
53 G/TBT/N/UGA/781 09/11/2017 Uganda Thiết bị chơi game (ICS 97.200.01)
54 G/TBT/N/USA/1311 01/11/2017 Hoa Kỳ Thiết bị y tế (ICS 11.040)
55 G/TBT/N/USA/1312 01/11/2017 Hoa Kỳ Thiết bị y tế (ICS 11.040)
56 G/TBT/N/USA/1313 01/11/2017 Hoa Kỳ Thiết bị y tế (ICS 11.040)
57 G/TBT/N/USA/1314 06/11/2017 Hoa Kỳ Ghi nhãn thực phẩm (ICS 67.040 )
58 G/TBT/N/USA/1315 13/11/2017 Hoa Kỳ Đồ chơi và các sản phẩm chăm sóc trẻ em có chứa chất phthalates.
59 G/TBT/N/USA/1316 13/11/2017 Hoa Kỳ Rotorcraft (ICS 49.020)
60 G/TBT/N/VNM/108 02/11/2017 Việt Nam Thiết bị bảo hộ (ICS 13.340)
61 G/TBT/N/VNM/109 02/11/2017 Việt Nam Hệ thống kính và gạt nước (ICS 43.040.65)
62 G/TBT/N/VNM/110 02/11/2017 Việt Nam Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020)
63 G/TBT/N/VNM/111 02/11/2017 Việt Nam Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020)

 
Phòng TBT

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
   Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
Xem file đính kèm./.
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
   Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
   Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
   Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site