TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 11/2017 (từ ngày 16/11/2017 đến ngày 30/11/2017)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/11 đến 30/11/2017 | ||||
1 |
G/TBT/N/ARE/394 G/TBT/N/BHR/507 G/TBT/N/KWT/389 G/TBT/N/OMN/333 G/TBT/N/QAT/506 G/TBT/N/SAU/1027 G/TBT/N/YEM/109 |
17/11/2017 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Sản phẩm thực phẩm. Quy định chung (ICS 67.040) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quôc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
2 |
G/TBT/N/ARE/396 G/TBT/N/BHR/508 G/TBT/N/KWT/390 G/TBT/N/OMN/334 G/TBT/N/QAT/507 G/TBT/N/SAU/1029 G/TBT/N/YEM/110 |
28/11/2017 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Cà phê và các chất thay thế cà phê (ICS 67.140.20) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quôc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
3 |
G/TBT/N/ARE/397 G/TBT/N/BHR/509 G/TBT/N/KWT/391 G/TBT/N/OMN/335 G/TBT/N/QAT/508 G/TBT/N/SAU/1030 G/TBT/N/YEM/111 |
28/11/2017 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Dầu mỡ ăn. Hạt có dầu (ICS 67.200) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quôc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
4 |
G/TBT/N/ARE/398 G/TBT/N/BHR/510 G/TBT/N/KWT/392 G/TBT/N/OMN/336 G/TBT/N/QAT/509 G/TBT/N/SAU/1031 G/TBT/N/YEM/112 |
28/11/2017 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Đường, sản phẩm đường, tinh bột (ICS 67.180) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quôc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
5 | G/TBT/N/ARE/395 | 20/11/2017 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | An toàn sản phẩm |
6 | G/TBT/N/ALB/84 | 24/11/2017 | Albania | Ngành công nghiệp khí đốt |
7 | G/TBT/N/ALB/85 | 24/11/2017 | Albania | Ngành công nghiệp khí đốt |
8 | G/TBT/N/ALB/86 | 24/11/2017 | Albania | Ngành công nghiệp khí đốt |
9 | G/TBT/N/ALB/87 | 24/11/2017 | Albania | Ngành công nghiệp khí đốt |
10 | G/TBT/N/ALB/88 | 24/11/2017 | Albania | Ngành công nghiệp khí đốt |
11 | G/TBT/N/BRA/757 | 24/11/2017 | Brazil | Y học thí nghiệm ICS 11.100 |
12 | G/TBT/N/BRA/758 | 24/11/2017 | Brazil | ICS 11.040.20 |
13 | G/TBT/N/BRA/759 | 30/11/2017 | Brazil | Thiết bị điện; Hệ thống âm thanh và Máy khử trùng máy giặt |
14 | G/TBT/N/BWA/78 | 30/11/2017 | Botswana | Các thiết bị điện gia dụng. Máy chiếu và các thiết bị tương tự. (ICS 97.180) |
15 | G/TBT/N/COL/229 | 29/11/2017 | Colombia | Hóa chất |
16 | G/TBT/N/CHL/423 | 21/11/2017 | Chi Lê | Thanh thép trơn |
17 | G/TBT/N/CHN/1235 | 27/11/2017 | Trung Quốc | Xe thương mại nặng ICS: 43.020 HS: 87 |
18 | G/TBT/N/CHN/1236 | 27/11/2017 | Trung Quốc | Mô tô và xe máy. ICS: 43.140 HS: 87 |
19 | G/TBT/N/CHN/1237 | 27/11/2017 | Trung Quốc | Xe chuyên dụng (ICS 43.160) |
20 | G/TBT/N/CHN/1238 | 27/11/2017 | Trung Quốc | Dụng cụ đốt bằng gas dùng trong thương mại |
21 | G/TBT/N/CHN/1239 | 27/11/2017 | Trung Quốc | Bộ điều chỉnh áp suất cho bình khí hóa lỏng |
22 | G/TBT/N/CHN/1240 | 27/11/2017 | Trung Quốc | Động cơ nén khí trong máy điều hòa HS: 8415. ICS: 27.010. |
23 | G/TBT/N/CHN/1241 | 27/11/2017 | Trung Quốc | Bộ tiếp điểm AC HS: 8536. ICS: 27.010. |
24 | G/TBT/N/CHN/1242 | 27/11/2017 | Trung Quốc | Dầu động cơ cho xe máy bốn thì (ICS 75.100 ) |
25 | G/TBT/N/CHN/1243 | 28/11/2017 | Trung Quốc | Tàu (ICS 42.020) |
26 | G/TBT/N/CHN/1244 | 28/11/2017 | Trung Quốc | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
27 | G/TBT/N/CHN/1245 | 30/11/2017 | Trung Quốc | Xe máy và xe máy. HS: 87. ICS: 43.140 |
28 | G/TBT/N/TPKM/295 | 27/11/2017 | Đài Loan | Các sản phẩm dược |
29 | G/TBT/N/TPKM/296 | 30/11/2017 | Đài Loan | Hệ thống cung cấp khí đốt(ICS 91.140.40) |
30 | G/TBT/N/TPKM/297 | 30/11/2017 | Đài Loan | Các sản phẩm nông nghiệp bao gồm thực vật, tảo gốc, đông lạnh và chế biến (ICS 67.040; 67.080) |
31 | G/TBT/N/TPKM/298 | 30/11/2017 | Đài Loan | Bình nước nóng lạnh (ICS 91.140.65; 97.040.50) |
32 | G/TBT/N/TPKM/299 | 30/11/2017 | Đài Loan | Nồi cơm điện (CCCN 8516.60) (ICS 97.040.50 ) |
33 | G/TBT/N/TPKM/300 | 30/11/2017 | Đài Loan | Bật lửa (HS 961310), (HS 961320), (HS 961380). |
34 | G/TBT/N/TPKM/301 | 30/11/2017 | Đài Loan | Thiết bị chiếu sáng (ICS 97.180) |
35 | G/TBT/N/TPKM/302 | 30/11/2017 | Đài Loan | Thành phần hoạt chất dược phẩm (API) (ICS 11.120.10) |
36 | G/TBT/N/TPKM/303 | 30/11/2017 | Đài Loan | Sơn và vecni ICS 87.040 |
37 | G/TBT/N/TPKM/304 | 30/11/2017 | Đài Loan | Sơn chống cháy cho các tòa nhà |
38 | G/TBT/N/TPKM/305 | 30/11/2017 | Đài Loan | Thực phẩm đóng gói sẵn ICS 67.230 |
39 | G/TBT/N/TPKM/306 | 30/11/2017 | Đài Loan | Thực phẩm đóng gói sẵn ICS 67.230 |
40 | G/TBT/N/TPKM/307 | 30/11/2017 | Đài Loan | Thiết bị giảm áp cho thiết bị hàn hồ quang AC (ICS 25.160.30) |
41 | G/TBT/N/TPKM/308 | 30/11/2017 | Đài Loan | Hệ thống phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.040) |
42 | G/TBT/N/TUR/108 | 29/11/2017 | Thổ Nhĩ Kỳ | Các sản phẩm ướp lạnh |
43 | G/TBT/N/TUR/109 | 29/11/2017 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kem (ICS 67.100.40) |
44 | G/TBT/N/EU/525 | 16/11/2017 | EU | Propineb (hoạt chất thuốc trừ sâu) (ICS 65.100) |
45 | G/TBT/N/EU/526 | 17/11/2017 | EU | Thực phẩm |
46 | G/TBT/N/EU/527 | 22/11/2017 | EU | Mỹ phẩm |
47 | G/TBT/N/IND/65 | 22/11/2017 | Ấn Độ | Các sản phẩm thực phẩm |
48 | G/TBT/N/ISR/973 | 20/11/2017 | Israel | Thiết bị sân chơi ICS 97.200.40 |
49 | G/TBT/N/ISR/974 | 20/11/2017 | Israel | Bánh mì |
50 | G/TBT/N/ISR/975 | 20/11/2017 | Israel | Thiết bị sân chơi ICS 97.200.40 |
51 | G/TBT/N/ISR/976 | 21/11/2017 | Israel | Trang sức trẻ em |
52 | G/TBT/N/ISR/977 | 21/11/2017 | Israel | Cà phê rang |
53 | G/TBT/N/ISR/978 | 22/11/2017 | Israel | Que hàn (ICS 25.160.20) |
54 | G/TBT/N/ISR/979 | 22/11/2017 | Israel | Thiết bị khử trùng ICS 11.080.10 |
55 | G/TBT/N/JAM/71 | 24/11/2017 | Jamaica | Mỹ phẩm |
56 | G/TBT/N/JPN/572 | 28/11/2017 | Nhật Bản | Hóa chất |
57 | G/TBT/N/JPN/573 | 29/11/2017 | Nhật Bản | Dược phẩm (ICS 11.120) |
58 | G/TBT/N/KAZ/19 | 21/11/2017 | Kazakhstan | Xe có bánh xe loại L, M, N và O, dùng cho vận hành đường công cộng |
59 | G/TBT/N/KOR/736 | 17/11/2017 | Hàn Quốc | Thiết bị viễn thông và thiết bị điện (ICS 33.160) |
60 | G/TBT/N/KOR/737 | 17/11/2017 | Hàn Quốc | Sản phẩm chăn nuôi (ICS 67.120.10) |
61 | G/TBT/N/KOR/738 | 21/11/2017 | Hàn Quốc | Xe cơ giới |
62 | G/TBT/N/KOR/739 | 23/11/2017 | Hàn Quốc | Thiết bị y tế |
63 | G/TBT/N/KOR/740 | 24/11/2017 | Hàn Quốc | Xe đạp |
64 | G/TBT/N/KOR/741 | 29/11/2017 | Hàn Quốc | Các sản phẩm tẩy rửa và làm sạch |
65 | G/TBT/N/KEN/594 | 17/11/2017 | Kenya | Công nghệ chế biến thực phẩm (ICS 67.020) |
66 | G/TBT/N/KEN/595 | 17/11/2017 | Kenya | Sản phẩm công nghiệp dệt may (ICS 59.080) |
67 | G/TBT/N/KEN/596 | 17/11/2017 | Kenya | Sản phẩm công nghiệp dệt may (ICS 59.080) |
68 | G/TBT/N/KEN/597 | 17/11/2017 | Kenya | Cấy ghép trong phẫu thuật, bộ phận giả và dụng cụ chỉnh hình (ICS 11.040.40) |
69 | G/TBT/N/KEN/598 | 17/11/2017 | Kenya | Sản phẩm da (ICS 59.140.35) |
70 | G/TBT/N/KEN/599 | 17/11/2017 | Kenya | Nước uống có hương vị |
71 | G/TBT/N/KEN/600 | 17/11/2017 | Kenya | Quần áo (ICS 61.020) |
72 | G/TBT/N/LCA/52 | 28/11/2017 | Saint Lucia | Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250.01) |
73 | G/TBT/N/LCA/53 | 28/11/2017 | Saint Lucia | Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS 67.200.10) |
74 | G/TBT/N/MEX/380 | 27/11/2017 | Mexico | Phòng thí nghiệm về hóa chất. Thiết bị phòng thí nghiệm (ICS 71.040.10) |
75 | G/TBT/N/MEX/381 | 27/11/2017 | Mexico | Phòng thí nghiệm về hóa chất. Thiết bị phòng thí nghiệm (ICS 71.040.10) |
76 | G/TBT/N/MEX/382 | 27/11/2017 | Mexico | ICS 25.180; 27.060 |
77 | G/TBT/N/SAU/1026 | 16/11/2017 | Vương quôc Ả Rập Saudi | ICS: 29.160.01 |
78 | G/TBT/N/SAU/1028 | 28/11/2017 | Vương quôc Ả Rập Saudi | Đèn và thiết bị liên quan (ICS: 29.140) |
79 | G/TBT/N/SVN/101 | 24/11/2017 | Slovenia | Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS 67.200.10) |
80 | G/TBT/N/THA/503 | 17/11/2017 | Thái Lan | Lốp xe đường bộ (ICS 83.160.10) |
81 | G/TBT/N/UGA/783 | 28/11/2017 | Uganda | Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp (ICS 65.100) |
82 | G/TBT/N/UGA/784 | 28/11/2017 | Uganda | Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp (ICS 65.100) |
83 | G/TBT/N/UGA/785 | 28/11/2017 | Uganda | Bột mì có tăng cường dưỡng chất |
84 | G/TBT/N/UGA/786 | 28/11/2017 | Uganda | Các sản phẩm ngô, bắp |
85 | G/TBT/N/UGA/787 | 28/11/2017 | Uganda | Mợ, dầu ăn được tăng cường dưỡng chất |
86 | G/TBT/N/UGA/788 | 28/11/2017 | Uganda | Xe cút kít (ICS 65.060) |
87 | G/TBT/N/UGA/789 | 28/11/2017 | Uganda | Dao phay |
88 | G/TBT/N/UGA/790 | 28/11/2017 | Uganda | Xẻng. Dụng cụ cầm tay (ICS 25.140.01; 65.060) |
89 | G/TBT/N/UGA/791 | 28/11/2017 | Uganda | Cuốc. Dụng cụ cầm tay (ICS 25.140; 65.060) |
90 | G/TBT/N/UGA/792 | 28/11/2017 | Uganda | Liềm, lưỡi hái (ICS 25.140; 65.060) |
91 | G/TBT/N/UKR/130 | 27/11/2017 | Ukraine | Thiết bị vận chuyển áp lực (ICS 23.020.30) |
92 | G/TBT/N/USA/1317 | 17/11/2017 | Hoa Kỳ | Máy rửa chén, lò sưởi, điều hòa không khí,… |
93 | G/TBT/N/USA/1318 | 20/11/2017 | Hoa Kỳ | Quả cam (ICS 67.080) |
94 | G/TBT/N/USA/1319 | 20/11/2017 | Hoa Kỳ | Phát thải xe |
95 | G/TBT/N/USA/1320 | 20/11/2017 | Hoa Kỳ | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
96 | G/TBT/N/ZAF/223 | 29/11/2017 | Nam Phi | Chất thải (ICS 13.030) |
Phòng TBT
Trở về | In trang này
Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
- Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
- Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
- Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
- Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
- Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
- Xem file đính kèm./.
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
- Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
- Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
- Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
- Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
- Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
- Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
- Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site