CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 3/2018 (từ ngày 01/3/2018 đến ngày 15/3/2018)
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/03 đến 15/03/2018
1 G/TBT/N/ARE/403
G/TBT/N/BHR/514
G/TBT/N/KWT/396
G/TBT/N/OMN/344
G/TBT/N/QAT/513
G/TBT/N/SAU/1041
G/TBT/N/YEM/116
05/03/2018 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Sản phẩm tiết kiệm nước (ICS 13.020)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
2 G/TBT/N/ARE/404
G/TBT/N/BHR/515
G/TBT/N/KWT/397
G/TBT/N/OMN/347
G/TBT/N/QAT/514
G/TBT/N/SAU/1043
G/TBT/N/YEM/117
07/03/2018 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Thực phẩm. Quy định chung (ICS 67.040)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
3 G/TBT/N/ARE/405
G/TBT/N/BHR/516
G/TBT/N/KWT/398
G/TBT/N/OMN/348
G/TBT/N/QAT/515
G/TBT/N/SAU/1044
G/TBT/N/YEM/118
12/03/2018 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Máy móc, linh kiện an toàn và thiết bị nâng
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
4 G/TBT/N/ARG/331 02/03/2018 Argentina Rượu vang (ICS 67.160.10)
5 G/TBT/N/BRA/793 05/03/2018 Brazil ICS 01.060 ; 67.120.30; 71.100.40
6 G/TBT/N/BRA/794 05/03/2018 Brazil Chăn nuôi gia súc (ICS 65.020.30)
7 G/TBT/N/BRA/795 05/03/2018 Brazil Chăn nuôi gia súc (ICS 65.020.30) HS 01.02
8 G/TBT/N/BRA/796 05/03/2018 Brazil Chăn nuôi gia súc (ICS 65.020.30) HS 05
9 G/TBT/N/BRA/797  08/03/2018 Brazil Nhà phân phối/nhà kho
10 G/TBT/N/BRA/798  08/03/2018 Brazil Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10)
11 G/TBT/N/CAN/544 02/03/2018 Canada Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
12 G/TBT/N/CHL/438 02/03/2018 Chi Lê Hệ thống xe điện (ICS 45.120)
13 G/TBT/N/CHL/439 13/03/2018 Chi Lê Chăn nuôi gia súc (ICS 65.020.30 )
14 G/TBT/N/CRI/174 02/03/2018 Costa Rica Sản phẩm xi măng gia cố sợi (ICS 91.100.40)
15 G/TBT/N/CRI/175 02/03/2018 Costa Rica Bình chứa khí chịu áp lực, xi lanh chứa khí (ICS 23.020.30)
16 G/TBT/N/DOM/227 09/03/2018 Cộng hòa Dominican Khí dầu mỏ hóa lỏng (ICS 17.020; 75.160.30)
17 G/TBT/N/EST/13 06/03/2018 Estonia Vũ khí quân đội, đạn dược quân sự, đạn dược
18 G/TBT/N/EU/552 01/03/2018 EU Thiram (thuốc trừ sâu hoạt chất)
19 G/TBT/N/EU/553 01/03/2018 EU Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020)
20 G/TBT/N/EU/554 13/03/2018 EU Pymetrozine (thuốc trừ sâu hoạt chất) (ICS 65.100)
21 G/TBT/N/EU/555 13/03/2018 EU Các sản phẩm thuốc và thiết bị y tế (ICS 11.020 )
22 G/TBT/N/EU/556 15/03/2018 EU Dầu oliu nguyên chất (ICS 67.200.10)
23 G/TBT/N/ISR/1006 12/03/2018 Israel Bộ nối thiết bị (ICS 29.120.30)
24 G/TBT/N/ISR/1007 12/03/2018 Israel Thiết bị bảo vệ quá dòng (ICS 29.120.50)
25 G/TBT/N/ISR/1008 12/03/2018 Israel Thiết bị đun nóng nước bằng điện (ICS 91.140.65)
26 G/TBT/N/JPN/587 05/03/2018 Nhật Bản Dược phẩm (ICS 11.120)
27 G/TBT/N/JPN/588 13/03/2018 Nhật Bản Phân bón (ICS 65.080)
28 G/TBT/N/JPN/589 13/03/2018 Nhật Bản Các chất độc hại (ICS 71.100)
29 G/TBT/N/JPN/590 15/03/2018 Nhật Bản Phân bón (ICS 65.080)
30 G/TBT/N/JPN/591 15/03/2018 Nhật Bản Phân bón (ICS 65.080)
31 G/TBT/N/JPN/592 15/03/2018 Nhật Bản Phân bón (ICS 65.080)
32 G/TBT/N/JPN/593 15/03/2018 Nhật Bản Phân bón (ICS 65.080)
33 G/TBT/N/MYS/78 02/03/2018 Malaysia HS code: 3294.10.900, 4014.90.100
34 G/TBT/N/KEN/653 12/03/2018 Kenya Đồ uống (ICS 67.160.01)
35 G/TBT/N/KEN/654 12/03/2018 Kenya Đồ uống (ICS 67.160.01)
36 G/TBT/N/KEN/655 12/03/2018 Kenya Giao thông vận tải
37 G/TBT/N/KEN/656 12/03/2018 Kenya Vải dệt (ICS 59.080.30)
38 G/TBT/N/MEX/396 12/03/2018 Mexico Thiết bị vệ sinh (ICS 91.140.70)
39 G/TBT/N/MEX/397 12/03/2018 Mexico Vật nuôi (ICS 65.020.30)
40 G/TBT/N/MEX/398 13/03/2018 Mexico Thiết bị đầu cuối viễn thông (ICS 33.050)
41 G/TBT/N/MEX/399 13/03/2018 Mexico Sản phẩm vệ sinh (ICS 71.100.40)
42 G/TBT/N/MEX/400 14/03/2018 Mexico Vận tải hàng không (ICS 03.220.50)
43 G/TBT/N/MEX/401 15/03/2018 Mexico Cá Totoaba
44 G/TBT/N/OMN/345 07/03/2018 Oman Giàn giáo (ICS 91.220)
45 G/TBT/N/OMN/346 07/03/2018 Oman Sản phẩm nhôm (ICS 77.150.10)
46 G/TBT/N/SAU/1042 07/03/2018 Vương quôc Ả Rập Saudi Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
47 G/TBT/N/SAU/1045 13/03/2018 Vương quôc Ả Rập Saudi Hệ thống nhiên liệu (ICS 43.060.40)
48 G/TBT/N/SAU/1046 13/03/2018 Vương quôc Ả Rập Saudi Hệ thống nhiên liệu (ICS 43.060.40)
49 G/TBT/N/TTO/117 13/03/2018 Trinidad and Tobago Thành phẩm và bán thành phẩm thép tấm (ICS 77.140.50)
50 G/TBT/N/TZA/136 07/03/2018 Tanzania Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10)
51 G/TBT/N/TZA/137 07/03/2018 Tanzania Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10)
52 G/TBT/N/TZA/138 07/03/2018 Tanzania Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10)
53 G/TBT/N/TZA/139 07/03/2018 Tanzania Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10)
54 G/TBT/N/TZA/140 07/03/2018 Tanzania Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
55 G/TBT/N/TZA/141 07/03/2018 Tanzania Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10)
56 G/TBT/N/TZA/142 15/03/2018 Tanzania Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
57 G/TBT/N/TZA/143 15/03/2018 Tanzania Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
58 G/TBT/N/TZA/144 15/03/2018 Tanzania Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
59 G/TBT/N/TZA/145 15/03/2018 Tanzania Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
60 G/TBT/N/TZA/146 15/03/2018 Tanzania Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
61 G/TBT/N/UGA/812  07/03/2018 Uganda Cà phê và các chất thay thế cà phê (ICS 67.140.20)
62 G/TBT/N/UGA/813  07/03/2018 Uganda Dụng cụ và vật liệu phẫu thuật (ICS 11.040.30 )
63 G/TBT/N/UGA/814  07/03/2018 Uganda Dụng cụ và vật liệu phẫu thuật (ICS 11.040.30 )
64 G/TBT/N/UGA/815 13/03/2018 Uganda Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
65 G/TBT/N/UGA/816 13/03/2018 Uganda Xe buýt (ICS 43.080.20)
66 G/TBT/N/USA/1343 02/03/2018 Hoa Kỳ Hydrofluorocarbons
67 G/TBT/N/USA/1344 02/03/2018 Hoa Kỳ Thiết bị spa di động sử dụng điện
68 G/TBT/N/USA/1345 02/03/2018 Hoa Kỳ Ignition interlock devices
69 G/TBT/N/USA/1346 02/03/2018 Hoa Kỳ Các chất nguy hại
70 G/TBT/N/USA/1347 05/03/2018 Hoa Kỳ Bể bơi, bồn tắm nước nóng và spa
71 G/TBT/N/USA/1348 13/03/2018 Hoa Kỳ Khí thải perchloroethylene
72 G/TBT/N/VNM/116 07/03/2018 Việt Nam Xe hơi, xe tải, xe buýt
73 G/TBT/N/VNM/117 14/03/2018 Việt Nam Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140)
74 G/TBT/N/VNM/118 14/03/2018 Việt Nam Toa tàu đường sắt (ICS 45.060)
75 G/TBT/N/VNM/119 14/03/2018 Việt Nam Toa tàu đường sắt (ICS 45.060)
76 G/TBT/N/ZAF/225  08/03/2018 Nam Phi Mỹ phẩm
 
Phòng TBT