STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/06 đến 15/06/2019 |
1 |
G/TBT/N/ALB/91 |
06/06/2019 |
Albania |
Sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160) |
2 |
G/TBT/N/ARG/367 |
06/06/2019 |
Argentina |
Thiết bị điện gia dụng (ICS 23.120; 29.140; 97.040.20) |
3 |
G/TBT/N/ARG/368 |
11/06/2019 |
Argentina |
Phép đo các đại lượng điện và từ (ICS 17.220.20) |
4 |
G/TBT/N/BRA/867 |
03/06/2019 |
Brazil |
Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20) |
5 |
G/TBT/N/BRA/868 |
03/06/2019 |
Brazil |
Đồ uống (ICS 67.160) |
6 |
G/TBT/N/BRA/869 |
03/06/2019 |
Brazil |
Hàng hóa nhập khẩu |
7 |
G/TBT/N/BRA/870 |
06/06/2019 |
Brazil |
Dược phẩm (ICS 11.120) |
8 |
G/TBT/N/BRA/871 |
06/06/2019 |
Brazil |
Dược phẩm (ICS 11.120) |
9 |
G/TBT/N/BRA/872 |
06/06/2019 |
Brazil |
Sản phẩm của công nghệ hóa chất (ICS 71.100) |
10 |
G/TBT/N/BRA/873 |
06/06/2019 |
Brazil |
Mỹ phẩm, đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
11 |
G/TBT/N/BRA/874 |
07/06/2019 |
Brazil |
Hóa chất vô cơ (ICS 17.060; 71.080.30) |
12 |
G/TBT/N/BRA/875 |
12/06/2019 |
Brazil |
Y học thí nghiệm (HS CODE: 3822, ICS 11.100) |
13 |
G/TBT/N/BRA/876 |
13/06/2019 |
Brazil |
Hành tây (HS 0703.10.1; ICS 67.080.20) |
14 |
G/TBT/N/CAN/588 |
04/06/2019 |
Canada |
Sản phẩm thuốc (ICS 11.120; 11.220) |
15 |
G/TBT/N/CAN/589 |
11/06/2019 |
Canada |
Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
16 |
G/TBT/N/CHL/476 |
04/06/2019 |
Chi Lê |
Thiết bị đun nước nóng (ICS 91.140.65 ) |
17 |
G/TBT/N/CHE/238 |
06/06/2019 |
Thụy Sĩ |
Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
18 |
G/TBT/N/CHN/1331 |
06/06/2019 |
Trung Quốc |
Mỹ phẩm (ICS 71.100.70) |
19 |
G/TBT/N/ECU/456 |
03/06/2019 |
Ecuador |
Chất nổ, pháo hoa và kỹ thuật pháo hóa (ICS 71.100.30) |
20 |
G/TBT/N/ECU/457 |
03/06/2019 |
Ecuador |
Sản phẩm sắt và thép (ICS 77.140.60; 77.140.70) |
21 |
G/TBT/N/ECU/458 |
04/06/2019 |
Ecuador |
Cáp (ICS 29.060.20) |
22 |
G/TBT/N/ECU/459 |
04/06/2019 |
Ecuador |
Thép ống công dụng riêng (ICS 77.140.75) |
23 |
G/TBT/N/ECU/460 |
04/06/2019 |
Ecuador |
Máy móc, dụng cụ và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060) |
24 |
G/TBT/N/ECU/461 |
04/06/2019 |
Ecuador |
Bơm (ICS 23.080) |
25 |
G/TBT/N/ECU/462 |
05/06/2019 |
Ecuador |
Sản phẩm thủy tinh (ICS 81.040.30) |
26 |
G/TBT/N/ECU/463 |
05/06/2019 |
Ecuador |
Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250) |
27 |
G/TBT/N/ECU/464 |
05/06/2019 |
Ecuador |
Van (ICS 23.060) |
28 |
G/TBT/N/ECU/465 |
05/06/2019 |
Ecuador |
Gỗ dán (ICS 79.060.10) |
29 |
G/TBT/N/ECU/466 |
05/06/2019 |
Ecuador |
Gạch gốm ốp lạt (ICS 91.100.23) |
30 |
G/TBT/N/ECU/467 |
05/06/2019 |
Ecuador |
Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250) |
31 |
G/TBT/N/ECU/468 |
05/06/2019 |
Ecuador |
Dãy bếp, bàn để làm thức ăn, lò (ICS 97.040.20) |
32 |
G/TBT/N/ECU/469 |
06/06/2019 |
Ecuador |
Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
33 |
G/TBT/N/ECU/470 |
06/06/2019 |
Ecuador |
Thiết bị bảo vệ cơ quan hô hấp (ICS 13.340.30) |
34 |
G/TBT/N/ECU/471 |
06/06/2019 |
Ecuador |
Thiết bị bảo vệ (ICS 13.340) |
35 |
G/TBT/N/ECU/472 |
06/06/2019 |
Ecuador |
Thiết bị bảo vệ đầu (ICS 13.340.20) |
36 |
G/TBT/N/ECU/473 |
06/06/2019 |
Ecuador |
Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
37 |
G/TBT/N/ECU/474 |
06/06/2019 |
Ecuador |
Chống trượt và ngã (ICS 13.340.60) |
38 |
G/TBT/N/EU/666 |
12/06/2019 |
EU |
Mỹ phẩm (ICS 71.100.70) |
39 |
G/TBT/N/KEN/889 |
07/06/2019 |
Kenya |
Bao bì máy móc thiết bị (ICS 55.200) |
40 |
G/TBT/N/KOR/832 |
06/06/2019 |
Hàn Quốc |
Sản phẩm lâm nghiệp (ICS 79) |
41 |
G/TBT/N/KOR/833 |
06/06/2019 |
Hàn Quốc |
Pin và acquy điện (ICS 29.220) |
42 |
G/TBT/N/KOR/834 |
06/06/2019 |
Hàn Quốc |
Hệ thống chuyển đổi năng lượng |
43 |
G/TBT/N/KOR/835 |
06/06/2019 |
Hàn Quốc |
Mỹ phẩm (ICS 71.100.70) |
44 |
G/TBT/N/KOR/836 |
07/06/2019 |
Hàn Quốc |
Sản phẩm của công nghệ hóa chất (ICS 71.100) |
45 |
G/TBT/N/KOR/837 |
13/06/2019 |
Hàn Quốc |
Dược phẩm (ICS 11.120) |
46 |
G/TBT/N/MYS/90 |
11/06/2019 |
Malaysia |
Thiết bị điện gia dụng (ICS 97.030) |
47 |
G/TBT/N/PHL/216 |
11/06/2019 |
Philippines |
Sản phẩm hóa chất gia dụng |
48 |
G/TBT/N/PHL/217 |
11/06/2019 |
Philippines |
Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp (ICS 65.100) |
49 |
G/TBT/N/PHL/218 |
11/06/2019 |
Philippines |
Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp (ICS 65.100.01) |
50 |
G/TBT/N/PHL/219 |
11/06/2019 |
Philippines |
Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160) |
51 |
G/TBT/N/TZA/281 |
03/06/2019 |
Tanzania |
Mỹ phẩm, đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
52 |
G/TBT/N/TZA/282 |
03/06/2019 |
Tanzania |
Mỹ phẩm, đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
53 |
G/TBT/N/TZA/283 |
03/06/2019 |
Tanzania |
Mỹ phẩm, đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
54 |
G/TBT/N/TZA/284 |
03/06/2019 |
Tanzania |
Mỹ phẩm, đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
55 |
G/TBT/N/TZA/285 |
03/06/2019 |
Tanzania |
Mỹ phẩm, đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
56 |
G/TBT/N/TZA/286 |
03/06/2019 |
Tanzania |
Mỹ phẩm, đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
57 |
G/TBT/N/TZA/287 |
03/06/2019 |
Tanzania |
Sản phẩm công nghiệp hóa chất (ICS 71.100.01) |
58 |
G/TBT/N/TZA/288 |
03/06/2019 |
Tanzania |
Mỹ phẩm, đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
59 |
G/TBT/N/TZA/289 |
03/06/2019 |
Tanzania |
Mỹ phẩm, đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
60 |
G/TBT/N/TZA/290 |
03/06/2019 |
Tanzania |
Mỹ phẩm, đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
61 |
G/TBT/N/TZA/291 |
03/06/2019 |
Tanzania |
Mỹ phẩm, đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
62 |
G/TBT/N/TZA/292 |
04/06/2019 |
Tanzania |
Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
63 |
G/TBT/N/TZA/293 |
04/06/2019 |
Tanzania |
Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
64 |
G/TBT/N/TZA/294 |
04/06/2019 |
Tanzania |
Thiết bị vận chuyển dầu mỏ và khí thiên nhiên (ICS 75.200) |
65 |
G/TBT/N/TZA/295 |
12/06/2019 |
Tanzania |
Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
66 |
G/TBT/N/TZA/296 |
12/06/2019 |
Tanzania |
Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
67 |
G/TBT/N/THA/545 |
07/06/2019 |
Thái lan |
Chất độc hại (ICS 71.100) |
68 |
G/TBT/N/THA/546 |
07/06/2019 |
Thái lan |
Chất độc hại (ICS 71.100) |
69 |
G/TBT/N/THA/547 |
07/06/2019 |
Thái lan |
Chất độc hại (ICS 71.100) |
70 |
G/TBT/N/TPKM/379 |
04/06/2019 |
Đài Loan |
Thiết bị gia dụng và thương mại (ICS 97.180) |
71 |
G/TBT/N/TPKM/380 |
04/06/2019 |
Đài Loan |
Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.040) |
72 |
G/TBT/N/UGA/1089 |
03/06/2019 |
Uganda |
Khí dầu mỏ hóa lỏng (ICS 75.160.20 ; 75.160.30) |
73 |
G/TBT/N/UGA/1090 |
04/06/2019 |
Uganda |
Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
74 |
G/TBT/N/UGA/1091 |
14/06/2019 |
Uganda |
Thiết bị bảo vệ đầu (ICS 13.340.20 ) |
75 |
G/TBT/N/USA/1486 |
03/06/2019 |
Uruguay |
Hệ thống lái xe tự động (ICS 43.040; 43.080) |
76 |
G/TBT/N/USA/1487 |
04/06/2019 |
Hoa Kỳ |
Hệ thống lái xe tự động (ICS 13.200; 43.040; 43.100) |
77 |
G/TBT/N/USA/1488 |
04/06/2019 |
Hoa Kỳ |
An toàn cho hồ bơi và spa (ICS 13.120; 13.300; 97.200 ) |
78 |
G/TBT/N/USA/1489 |
04/06/2019 |
Hoa Kỳ |
ICS 13.020; 65.060.70; 91.140.60) |
79 |
G/TBT/N/USA/1490 |
04/06/2019 |
Hoa Kỳ |
Thiết bị xe điện (ICS 13.020; 35.240; 43.040) |
80 |
G/TBT/N/USA/1491 |
06/06/2019 |
Hoa Kỳ |
Điều kiện và quy trình thử nghiệm (ICS 19.020) |
81 |
G/TBT/N/USA/1492 |
06/06/2019 |
Hoa Kỳ |
Hoạt động và hệ thống không gian (ICS 49.140) |
82 |
G/TBT/N/USA/1493 |
07/06/2019 |
Hoa Kỳ |
Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
83 |
G/TBT/N/VNM/142 |
11/06/2019 |
Việt Nam |
Sản phẩm và hàng hóa |
84 |
G/TBT/N/VNM/143 |
11/06/2019 |
Việt Nam |
Toa tàu đường sắt (ICS 45.060) |
85 |
G/TBT/N/VNM/144 |
11/06/2019 |
Việt Nam |
Toa tàu đường sắt (ICS 45.060) |
86 |
G/TBT/N/VNM/145 |
11/06/2019 |
Việt Nam |
Toa tàu đường sắt (ICS 45.060; ICS 13.220.40) |
87 |
G/TBT/N/VNM/146 |
11/06/2019 |
Việt Nam |
Toa tàu đường sắt (ICS 45.060; ICS 81.040) |
88 |
G/TBT/N/VNM/147 |
11/06/2019 |
Việt Nam |
Toa tàu đường sắt (ICS 45.060) |
89 |
G/TBT/N/ZAF/238 |
04/06/2019 |
Nam Phi |
Sản phẩm thịt chế biến (ICS 67) |