STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/8 đến 31/8/2020 |
1 |
G/TBT/N/AUS/122 |
25/08/2020 |
Australia |
Xà phòng |
2 |
G/TBT/N/BRA/1062 |
25/08/2020 |
Brazil |
Thuốc kháng sinh |
3 |
G/TBT/N/BRA/1063 |
26/08/2020 |
Brazil |
Khí dầu mỏ |
4 |
G/TBT/N/BRA/1064 |
26/08/2020 |
Brazil |
Tàu chở dầu |
5 |
G/TBT/N/BRA/1065 |
31/08/2020 |
Brazil |
Preliminary Regulatory Agenda of the National Traffic Department (DENATRAN) |
6 |
G/TBT/N/CAN/616 |
17/08/2020 |
Canada |
Dược phẩm; Mỹ phẩm (ICS 11.120; 71.100.70 ) |
7 |
G/TBT/N/CHL/529 |
25/08/2020 |
Chi Lê |
Van ngắt tự động cho các thiết bị và đầu đốt bằng khí đốt |
8 |
G/TBT/N/CHL/530 |
25/08/2020 |
Chi Lê |
Thiết bị hàn khí |
9 |
G/TBT/N/CHN/1453 |
19/08/2020 |
Trung Quốc |
Mỹ phẩm (ICS 71.100.70, HS: 33) |
10 |
G/TBT/N/CHN/1454 |
19/08/2020 |
Trung Quốc |
Mỹ phẩm (ICS 71.100.70, HS: 33) |
11 |
G/TBT/N/CHN/1455 |
31/08/2020 |
Trung Quốc |
Thiết bị y tế (ICS 11.040.01) |
12 |
G/TBT/N/CHN/1456 |
31/08/2020 |
Trung Quốc |
Thiết bị X-Quang (ICS 11.040.50) |
13 |
G/TBT/N/CHN/1457 |
31/08/2020 |
Trung Quốc |
Máy nước nóng chứa gas (ICS: 91.140 HS: 8419) |
14 |
G/TBT/N/EU/733 |
17/08/2020 |
EU |
Etoxazole (hoạt chất thuốc trừ sâu) |
15 |
G/TBT/N/EU/734 |
31/08/2020 |
EU |
Thực phẩm (ICS 67.040) |
16 |
G/TBT/N/GBR/36 |
24/08/2020 |
Vương quốc Anh |
HS 84; 85 |
17 |
G/TBT/N/IND/161 |
26/08/2020 |
Ấn Độ |
HS 8517 |
18 |
G/TBT/N/IND/162 |
26/08/2020 |
Ấn Độ |
HS 8517 |
19 |
G/TBT/N/IND/163 |
26/08/2020 |
Ấn Độ |
HS 8517 |
20 |
G/TBT/N/IND/164 |
26/08/2020 |
Ấn Độ |
HS 8517 |
21 |
G/TBT/N/IND/165 |
26/08/2020 |
Ấn Độ |
HS 8517 |
22 |
G/TBT/N/IND/166 |
26/08/2020 |
Ấn Độ |
HS 8517 |
23 |
G/TBT/N/ISR/1162 |
25/08/2020 |
Israel |
Gỗ ván sợi và dăm (ICS 79.060.20) |
24 |
G/TBT/N/ISR/1163 |
25/08/2020 |
Israel |
Gỗ ván sợi và dăm (ICS 79.060.20) |
25 |
G/TBT/N/ISR/1164 |
25/08/2020 |
Israel |
Hệ thống báo cháy (ICS 13.220.20; 13.220.50) |
26 |
G/TBT/N/ISR/1165 |
25/08/2020 |
Israel |
Nhiên liệu ô tô (ICS 75.160.20) |
27 |
G/TBT/N/ISR/1166 |
26/08/2020 |
Israel |
Thiết bị dùng cho trẻ em (ICS 97.190) |
28 |
G/TBT/N/JPN/668 |
20/08/2020 |
Nhật Bản |
Phân bón (ICS 65.080) |
29 |
G/TBT/N/JPN/669 |
31/08/2020 |
Nhật Bản |
Dược phẩm (ICS 11.120) |
30 |
G/TBT/N/KEN/1017 |
25/08/2020 |
Kenya |
Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
31 |
G/TBT/N/KEN/1018 |
25/08/2020 |
Kenya |
Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
32 |
G/TBT/N/KEN/1019 |
31/08/2020 |
Kenya |
Giấy |
33 |
G/TBT/N/KOR/913 |
27/08/2020 |
Hàn Quốc |
Thiết bị gia dụng, dụng cụ điện và các thiết bị tương tự |
34 |
G/TBT/N/PHL/239 |
25/08/2020 |
Philippines |
Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá và các thiết bị liên qu (ICS 65.160) |
35 |
G/TBT/N/PHL/240 |
25/08/2020 |
Philippines |
Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá và các thiết bị liên qu (ICS 65.160) |
36 |
G/TBT/N/PHL/241 |
25/08/2020 |
Philippines |
Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá và các thiết bị liên qu (ICS 65.160) |
37 |
G/TBT/N/PHL/242 |
25/08/2020 |
Philippines |
Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá và các thiết bị liên qu (ICS 65.160) |
38 |
G/TBT/N/PHL/243 |
25/08/2020 |
Philippines |
Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá và các thiết bị liên qu (ICS 65.160) |
39 |
G/TBT/N/RUS/105 |
24/08/2020 |
Liên bang Nga |
Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.040) |
40 |
G/TBT/N/SGP/55 |
20/08/2020 |
Singapore |
Phát thải của phương tiện giao thông do vận chuyển (ICS 13.040.50) |
41 |
G/TBT/N/THA/579 |
27/08/2020 |
Thái Lan |
Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS 67.200.10) |
42 |
G/TBT/N/TPKM/425 |
17/08/2020 |
Đài Bắc Trung Quốc |
Gạch gốm ốp lát (ICS 91.100.23) |
43 |
G/TBT/N/TPKM/426 |
19/08/2020 |
Đài Bắc Trung Quốc |
Các sản phẩm dệt may (ICS 59.080; 97.160; 97.190) |
44 |
G/TBT/N/TPKM/427 |
20/08/2020 |
Đài Bắc Trung Quốc |
Thiết bị dùng cho trẻ em (ICS 97.190) |
45 |
G/TBT/N/TPKM/428 |
31/08/2020 |
Đài Bắc Trung Quốc |
Trà, cà phê (ICS 67.040; 67.140.20) |
46 |
G/TBT/N/TPKM/429 |
31/08/2020 |
Đài Bắc Trung Quốc |
Thực phẩm bao gói sẵn (ICS 67.230) |
47 |
G/TBT/N/UGA/1217 |
20/08/2020 |
Uganda |
Dụng cụ và vật liệu phẩu thuật (ICS 11.040.30) |
48 |
G/TBT/N/UGA/1218 |
25/08/2020 |
Uganda |
Bàn chải đánh răng (ICS 97.170) |
49 |
G/TBT/N/UGA/1219 |
25/08/2020 |
Uganda |
Nệm (ICS 97.140) |
50 |
G/TBT/N/UGA/1220 |
25/08/2020 |
Uganda |
Khăn tay (ICS 59.080.99) |
51 |
G/TBT/N/UGA/1221 |
25/08/2020 |
Uganda |
Vải dệt (ICS 59.080.30) |
52 |
G/TBT/N/UGA/1222 |
25/08/2020 |
Uganda |
Vải dệt (ICS 59.080.30; 97.140) |
53 |
G/TBT/N/USA/1638 |
19/08/2020 |
Hoa Kỳ |
Máy giặt và máy sấy quần áo (ICS 13.020; 97.060) |
54 |
G/TBT/N/USA/1639 |
19/08/2020 |
Hoa Kỳ |
Vòi hoa sen (ICS 13.020; 23.060; 91.140) |
55 |
G/TBT/N/USA/1640 |
25/08/2020 |
Hoa Kỳ |
Khí thải máy bay (ICS 03.120; 13.020; 13.040; 19.040) |
56 |
G/TBT/N/USA/1641 |
26/08/2020 |
Hoa Kỳ |
Chất hóa học (ICS 13.020; 71.020; 71.100) |
57 |
G/TBT/N/USA/1642 |
26/08/2020 |
Hoa Kỳ |
Sản phẩm dành cho trẻ em (ICS 13.120; 19.020; 97.190) |
58 |
G/TBT/N/VNM/174 |
24/08/2020 |
Việt Nam |
Lắp ráp, sản xuất và nhập khẩu ô tô (ICS 13.040.50; 43) |