STT |
Số TB |
Nước TB |
Ngày TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 25/04 đến 30/04/2022 |
-
|
G/TBT/N/PHL/287 |
Philippines |
29/04/2022 |
- Dược phẩm (ICS 11.120) |
-
|
G/SPS/N/AUS/533/Corr.1 |
Úc |
29/04/2022 |
- Thực phẩm được bán ở Úc (cả nhập khẩu và sản xuất trong nước) |
-
|
G/TBT/N/RUS/130 |
Liên bang Nga |
29/04/2022 |
- Dự thảo sửa đổi Quy định kỹ thuật của Liên minh Hải quan "Về An toàn của Thiết bị Bảo vệ Cá nhân" |
-
|
G/TBT/N/TUR/196 |
Thổ Nhĩ Kì |
29/04/2022 |
- Thực phẩm Thổ Nhĩ Kỳ - mì ống (Dự thảo), 2022 |
-
|
G/TBT/N/TUR/195 |
Thổ Nhĩ Kì |
29/04/2022 |
- Quy tắc thực phẩm Thổ Nhĩ Kỳ - Thông báo về hội thảo (Dự thảo), 2022 |
-
|
G/SPS/N/AUS/534/Corr.1 |
Úc |
29/04/2022 |
- Thực phẩm được bán ở Úc (cả nhập khẩu và sản xuất trong nước) |
-
|
G/TBT/N/JPN/737 |
Nhật Bản |
29/04/2022 |
- Băng tần 920MHz Hệ thống không dây năng lượng thấp chủ động |
-
|
G/TBT/N/USA/1856 |
Hoa Kỳ |
29/04/2022 |
- Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
-
|
G/TBT/N/ARE/530, G/TBT/N/BHR/624, G/TBT/N/KWT/590, G/TBT/N/OMN/459, G/TBT/N/QAT/611, G/TBT/N/SAU/1237, G/TBT/N/YEM/218 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
28/04/2022 |
- Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
-
|
G/TBT/N/ARE/530, G/TBT/N/BHR/624, G/TBT/N/KWT/590, G/TBT/N/OMN/459, G/TBT/N/QAT/611, G/TBT/N/SAU/1237, G/TBT/N/YEM/218 |
Oman |
28/04/2022 |
- Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
-
|
G/SPS/N/TPKM/575/Add.1 |
Đài Loan |
28/04/2022 |
- Động vật và sản phẩm động vật |
-
|
G/SPS/N/BRA/2035 |
Braxin |
28/04/2022 |
- Da bò sát |
-
|
G/TBT/N/CRI/71/Add.3 |
Costa Rica |
28/04/2022 |
- Trang thiết bị y tế; (ICS 11.040) |
-
|
G/TBT/N/NZL/111 |
New Zealand |
28/04/2022 |
#N/A |
-
|
G/TBT/N/MEX/509 |
Mexico |
28/04/2022 |
- Đồ uống có cồn - Raicilla |
-
|
G/SPS/N/GBR/14 |
Vương quốc Anh |
28/04/2022 |
- Cắt tỉa cây trồng (ICS 06) |
-
|
G/TBT/N/ARE/530, G/TBT/N/BHR/624, G/TBT/N/KWT/590, G/TBT/N/OMN/459, G/TBT/N/QAT/611, G/TBT/N/SAU/1237, G/TBT/N/YEM/218 |
Yemen |
28/04/2022 |
- Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
-
|
G/TBT/N/ARE/530, G/TBT/N/BHR/624, G/TBT/N/KWT/590, G/TBT/N/OMN/459, G/TBT/N/QAT/611, G/TBT/N/SAU/1237, G/TBT/N/YEM/218 |
Qatar |
28/04/2022 |
- Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
-
|
G/TBT/N/ARE/530, G/TBT/N/BHR/624, G/TBT/N/KWT/590, G/TBT/N/OMN/459, G/TBT/N/QAT/611, G/TBT/N/SAU/1237, G/TBT/N/YEM/218 |
Vương quốc Ả Rập Xê Út |
28/04/2022 |
- Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
-
|
G/TBT/N/KOR/1069 |
Hàn Quốc |
28/04/2022 |
- Các sản phẩm hóa chất tiêu dùng được xác nhận an toàn và các sản phẩm diệt khuẩn |
-
|
G/SPS/N/IND/279 |
Ấn Độ |
28/04/2022 |
- Trái Cherry ngọt |
-
|
G/TBT/N/ARE/530, G/TBT/N/BHR/624, G/TBT/N/KWT/590, G/TBT/N/OMN/459, G/TBT/N/QAT/611, G/TBT/N/SAU/1237, G/TBT/N/YEM/218 |
Kuwait |
28/04/2022 |
- Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
-
|
G/SPS/N/BRA/2036 |
Braxin |
28/04/2022 |
- Bảo vệ môi trường, sức khoẻ, an toàn |
-
|
G/SPS/N/CAN/1434 |
Vương quốc Anh |
28/04/2022 |
- Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) |
-
|
G/SPS/N/BRA/2037 |
Braxin |
28/04/2022 |
- Bảo vệ môi trường, sức khoẻ, an toàn |
-
|
G/TBT/N/ARE/530, G/TBT/N/BHR/624, G/TBT/N/KWT/590, G/TBT/N/OMN/459, G/TBT/N/QAT/611, G/TBT/N/SAU/1237, G/TBT/N/YEM/218 |
Vương quốc Bahrain |
28/04/2022 |
- Thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
-
|
G/TBT/N/USA/1189/Rev.2 |
Hoa Kỳ |
27/04/2022 |
- Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
-
|
G/TBT/N/IDN/139/Add.1 |
Indonesia |
27/04/2022 |
- Đảm bảo Sản phẩm Halal ở Indonesia |
-
|
G/TBT/N/USA/1201/Add.2 |
Hoa Kỳ |
27/04/2022 |
- Thiết bị cho trẻ em (ICS 97.190) |
-
|
G/SPS/N/JPN/1010 |
Nhật Bản |
27/04/2022 |
- Thịt gia cầm và các sản phẩm từ trứng |
-
|
G/TBT/N/JPN/736 |
Nhật Bản |
27/04/2022 |
- Dược phẩm (ICS 30) |
-
|
G/TBT/N/USA/963/Add.4 |
Hoa Kỳ |
27/04/2022 |
- Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
-
|
G/TBT/N/USA/1733/Add.1 |
Hoa Kỳ |
27/04/2022 |
- Súng cầm tay |
-
|
G/TBT/N/USA/826/Add.7 |
Hoa Kỳ |
27/04/2022 |
- Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
-
|
G/SPS/N/JPN/1012 |
Nhật Bản |
27/04/2022 |
- Thịt gia cầm và các sản phẩm từ trứng |
-
|
G/SPS/N/JPN/1008 |
Nhật Bản |
27/04/2022 |
Gia cầm sống, Thịt gia cầm và các sản phẩm từ trứng |
-
|
G/TBT/N/USA/1855 |
Hoa Kỳ |
27/04/2022 |
- Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
-
|
G/SPS/N/JPN/1011 |
Nhật Bản |
27/04/2022 |
Thịt gia cầm và các sản phẩm từ trứng |
-
|
G/SPS/N/JPN/1009 |
Nhật Bản |
27/04/2022 |
Gia cầm sống, Thịt gia cầm và các sản phẩm từ trứng |
-
|
G/SPS/N/JPN/1007 |
Nhật Bản |
27/04/2022 |
Gia cầm sống, Thịt gia cầm và các sản phẩm từ trứng |
-
|
G/TBT/N/ISR/1097/Rev.1/Add.1 |
Israel |
26/04/2022 |
- Lắp đặt trong các tòa nhà (ICS 91.140) |
-
|
G/SPS/N/EU/562 |
Liên minh Châu Âu |
26/04/2022 |
- Chế phẩm dùng trong chăn nuôi |
-
|
G/TBT/N/CHN/1676 |
Trung Quốc |
26/04/2022 |
- Thuốc lá, các sản phẩm thuốc lá và thiết bị liên quan (ICS 65.160) |
-
|
G/TBT/N/TUR/171/Add.1 |
Thổ Nhĩ Kì |
26/04/2022 |
- Hệ thống vi xử lý (ICS 35.160) |
-
|
G/TBT/N/USA/1563/Corr.1 |
Hoa Kỳ |
26/04/2022 |
- Phương tiện giao thông đường bộ nói chung (ICS 43.020) |
-
|
G/TBT/N/USA/503/Add.6 |
Hoa Kỳ |
26/04/2022 |
- Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
-
|
G/SPS/N/EU/561 |
Liên minh Châu Âu |
26/04/2022 |
- Chế phẩm dùng trong chăn nuôi |
-
|
G/TBT/N/ARE/529 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
26/04/2022 |
- Kết cấu cơ khí cho thiết bị điện tử (ICS 31.240) |
-
|
G/TBT/N/ISR/1192/Add.1 |
Israel |
26/04/2022 |
- Sữa và các sản phẩm từ sữa (ICS 67.100) |
-
|
G/SPS/N/EU/563 |
Liên minh Châu Âu |
26/04/2022 |
- Chế phẩm dùng trong chăn nuôi |
-
|
G/TBT/N/PHL/286 |
Philippines |
26/04/2022 |
- Processed food and other food products |
-
|
G/TBT/N/ISR/1204/Add.1 |
Israel |
26/04/2022 |
- Phụ kiện điện (ICS 29.120) |
-
|
G/TBT/N/CHN/1675 |
Trung Quốc |
26/04/2022 |
- Thuốc lá, các sản phẩm thuốc lá và thiết bị liên quan (ICS 65.160) |
-
|
G/TBT/N/LTU/42/Add.1 |
Lithuania |
26/04/2022 |
- Thuốc lá, các sản phẩm thuốc lá và thiết bị liên quan (ICS 65.160) |
-
|
G/TBT/N/COL/256 |
Colombia |
26/04/2022 |
- Hạn chế phương tiện được sử dụng trong mạng lưới đường giao thông đường bộ dành cho phương tiện cơ giới và trên các cầu cạn và cầu đường bộ ở Colombia |
-
|
G/TBT/N/BOL/3/Add.11 |
Bolivia |
26/04/2022 |
- Các quy trình trong ngành công nghiệp thực phẩm (ICS 67.020) |
-
|
G/TBT/N/ARE/528 |
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
26/04/2022 |
- Kết cấu cơ khí cho thiết bị điện tử (ICS 31.240) |
-
|
G/TBT/N/ISR/1226/Add.1 |
Israel |
26/04/2022 |
- Các thành phần đường ống và đường ống (ICS 23.040) |
-
|
G/TBT/N/ISR/1223/Add.1 |
Israel |
26/04/2022 |
- Phụ kiện điện (ICS 29.120) |
-
|
G/SPS/N/EU/526/Add.1 |
Liên minh Châu Âu |
26/04/2022 |
- Cá và thuỷ sản (ICS 03) |
-
|
G/TBT/N/KOR/1068 |
Hàn Quốc |
26/04/2022 |
- Sản phẩm vệ sinh |
-
|
G/SPS/N/AUS/502/Add.17 |
Úc |
26/04/2022 |
- Biểu thuế phí hoa rau |
-
|
G/TBT/N/USA/1755/Add.2 |
Hoa Kỳ |
26/04/2022 |
- Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
-
|
G/SPS/N/EU/560 |
Liên minh Châu Âu |
26/04/2022 |
- Chế phẩm dùng trong chăn nuôi |
-
|
G/TBT/N/TZA/745 |
Tanzania |
25/04/2022 |
- Thùng. Trống. Thùng chứa (ICS 55.140) |
-
|
G/TBT/N/TZA/740 |
Tanzania |
25/04/2022 |
- Thực phẩm đóng gói và chế biến sẵn (ICS 67.230) |
-
|
G/SPS/N/TZA/175 |
Tanzania |
25/04/2022 |
- Hạt hướng dương, đã hoặc chưa tách vỏ |
-
|
G/TBT/N/SWE/141 |
Thụy Điển |
25/04/2022 |
- Sản phẩm thuốc lá không nicotine |
-
|
G/TBT/N/CHN/1673 |
Trung Quốc |
25/04/2022 |
- Các sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất (ICS 71.100) |
-
|
G/SPS/N/EU/559 |
Liên minh Châu Âu |
25/04/2022 |
- Rơm và trấu ngũ cốc, chưa sơ chế, đã hoặc chưa băm nhỏ, xay, ép hoặc ở dạng viên |
-
|
G/TBT/N/ECU/239/Add.3 |
Ecuador |
25/04/2022 |
- Phụ kiện tòa nhà (ICS 91.190) |
-
|
G/TBT/N/CHN/1674 |
Trung Quốc |
25/04/2022 |
- Các sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất (ICS 71.100) |
-
|
G/TBT/N/TZA/743 |
Tanzania |
25/04/2022 |
- Đóng gói và phân phối hàng hóa nói chung (ICS 55.020) |
-
|
G/SPS/N/THA/526 |
Thái Lan |
25/04/2022 |
- Gia cầm sống và xác gia cầm |
-
|
G/SPS/N/EU/558 |
Liên minh Châu Âu |
25/04/2022 |
- Sản phẩm thực phẩm |
-
|
G/SPS/N/TZA/173 |
Tanzania |
25/04/2022 |
- Hạt mù tạt, đã hoặc chưa tách vỏ |
-
|
G/SPS/N/KOR/751 |
Hàn Quốc |
25/04/2022 |
- Đạo luật đặc biệt về kiểm soát an toàn thực phẩm nhập khẩu |
-
|
G/TBT/N/USA/1471/Add.1 |
Hoa Kỳ |
25/04/2022 |
- Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
-
|
G/TBT/N/ECU/285/Add.2 |
Ecuador |
25/04/2022 |
- Kính (ICS 81.040) |
-
|
G/SPS/N/THA/524 |
Thái Lan |
25/04/2022 |
- Gia cầm sống và xác gia cầm |
-
|
G/TBT/N/TZA/739 |
Tanzania |
25/04/2022 |
- Sinh vật học. Thực vật học. Động vật học (ICS 07.080) |
-
|
G/SPS/N/TZA/176 |
Tanzania |
25/04/2022 |
- Sinh vật học. Thực vật học. Động vật học (ICS 07.080) |
-
|
G/TBT/N/TZA/750 |
Tanzania |
25/04/2022 |
- Vật liệu và phụ kiện đóng gói (ICS 55.040) |
-
|
G/SPS/N/JPN/999 |
Nhật Bản |
25/04/2022 |
- Gia cần sống, thịt gia cầm và các sản phẩm từ trứng |
-
|
G/SPS/N/JPN/1003 |
Nhật Bản |
25/04/2022 |
- Gia cần sống, thịt gia cầm và các sản phẩm từ trứng |
-
|
G/TBT/N/SWE/143 |
Thụy Điển |
25/04/2022 |
'- Sản phẩm thuốc lá không nicotine |
-
|
G/SPS/N/SAU/447/Add.3 |
Vương quốc Ả Rập Xê Út |
25/04/2022 |
- Thịt gia cầm, trứng và các sản phẩm của chúng |
-
|
G/TBT/N/USA/1852 |
Hoa Kỳ |
25/04/2022 |
- Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
-
|
G/SPS/N/JPN/998 |
Nhật Bản |
25/04/2022 |
- Các biện pháp khẩn cấp để ngăn chặn Acidoborax avenae thông qua nhập khẩu hạt giống và cây |
-
|
G/SPS/N/JPN/1000 |
Nhật Bản |
25/04/2022 |
- Gia cầm sống và thịt gia cầm và các sản phẩm từ trứng |
-
|
G/SPS/N/JPN/1001 |
Nhật Bản |
25/04/2022 |
- Thịt gia cầm và các sản phẩm từ trứng |
-
|
G/TBT/N/TZA/749 |
Tanzania |
25/04/2022 |
- Các sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất (ICS 71.100) |
-
|
G/TBT/N/USA/1854 |
Hoa Kỳ |
25/04/2022 |
- Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
-
|
G/TBT/N/TZA/736 |
Tanzania |
25/04/2022 |
- Dầu và mỡ ăn được. Hạt có dầu (ICS 67.200) |
-
|
G/TBT/N/SWE/142 |
Thụy Điển |
25/04/2022 |
'- Sản phẩm thuốc lá không nicotine |
-
|
G/TBT/N/TZA/737 |
Tanzania |
25/04/2022 |
- Dầu và mỡ ăn được. Hạt có dầu (ICS 67.200) |
-
|
G/TBT/N/USA/1853 |
Hoa Kỳ |
25/04/2022 |
- Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
-
|
G/SPS/N/THA/525 |
Thái Lan |
25/04/2022 |
- Gia cầm sống và xác gia cầm |
-
|
G/TBT/N/TZA/744 |
Tanzania |
25/04/2022 |
- Chai. Bình. Chum (ICS 55.100) |
-
|
G/TBT/N/TZA/746 |
Tanzania |
25/04/2022 |
- Chai. Bình. Chum (ICS 55.100) |
-
|
G/TBT/N/PHL/285 |
Philippines |
25/04/2022 |
- Thực phẩm đóng gói và chế biến sẵn (ICS 67.230) |
-
|
G/TBT/N/TZA/738 |
Tanzania |
25/04/2022 |
- Dầu và mỡ ăn được. Hạt có dầu (ICS 67.200) |
-
|
G/SPS/N/TZA/174 |
Tanzania |
25/04/2022 |
- Bột và bột hạt có dầu hoặc quả có dầu (trừ đậu nành và mù tạt) |
-
|
G/TBT/N/USA/854/Add.5 |
Hoa Kỳ |
25/04/2022 |
- Bảo vệ môi trường (ICS 13.020) |
-
|
G/SPS/N/JPN/1002 |
Nhật Bản |
25/04/2022 |
- Thịt gia cầm và các sản phẩm từ trứng |
-
|
G/SPS/N/JPN/1004 |
Nhật Bản |
25/04/2022 |
- Thịt gia cầm và các sản phẩm từ trứng |
-
|
G/TBT/N/TZA/748 |
Tanzania |
25/04/2022 |
- Các sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất (ICS 71.100) |
-
|
G/SPS/N/USA/3056/Add.1 |
Hoa Kỳ |
25/04/2022 |
- Công nghệ thực phẩm |
-
|
G/TBT/N/TZA/742 |
Tanzania |
25/04/2022 |
- Các sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất (ICS 71.100) |
-
|
G/TBT/N/TZA/747 |
Tanzania |
25/04/2022 |
- Vật liệu và phụ kiện đóng gói (ICS 55.040) |