CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 01/2015 (từ ngày 16/01 đến 31/01/2015)
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 16/01 đến 31/01/2015
1 G/TBT/N/ALB/67 23/01/2015 Albania Thuốc và dịch vụ dược phẩm
2 G/TBT/N/BRA/616 28/01/2015 Brazil Dán nhãn bông - vải sợi
3 G/TBT/N/BRA/599/Rev.1 29/01/2015 Brazil Bột chữa cháy
4 G/TBT/N/CAN/436 16/01/2015 Canada An toàn trong phương tiện động cơ
5 G/TBT/N/CAN/437 16/01/2015 Canada Pin Lithium kim loại trên máy bay chở khách
6 G/TBT/N/TPKM/195 16/01/2015 Đài Loan Dán nhãn mỹ phẩm
7 G/TBT/N/TPKM/196 16/01/2015 Đài Loan 850440-- Chuyển đổi tĩnh, Bộ sạc pin cho máy tính, truyền thông và điện tử
8 G/TBT/N/TPKM/197 21/01/2015 Đài Loan 391723--- các loại ống vinyl chloride
9 G/TBT/N/TPKM/198 28/01/2015 Đài Loan Dán nhãn - Thông tin dinh dưỡng
10 G/TBT/N/TPKM/199 28/01/2015 Đài Loan Dán nhãn - Thông tin dinh dưỡng
11 G/TBT/N/ECU/174/Add.1 21/01/2015 Ecuador 848220-- Các loại bạc đạn côn, bao gồm cả các loại hình nón
12 G/TBT/N/ECU/265/Add.1 22/01/2015 Ecuador 854460-- dây dẫn điện khác dùng cho điện áp trên 1.000 V
13 G/TBT/N/ECU/292 22/01/2015 Ecuador 851110-- An toàn ổ cắm điện
14 G/TBT/N/ECU/297 22/01/2015 Ecuador 950.691 --- Các bài viết và thiết bị cho bài tập vận động vật lý, thể dục hoặc thể thao
15 G/TBT/N/ECU/298 22/01/2015 Ecuador 732410-- Bồn và bể rửa bằng thép không gỉ
16 G/TBT/N/SLV/179 27/01/2015 El Salvador An toàn thực phẩm
17 G/TBT/N/SLV/180 27/01/2015 El Salvador An toàn thực phẩm
18 G/TBT/N/SLV/181 27/01/2015 El Salvador An toàn thực phẩm
19 G/TBT/N/EU/260 21/01/2015 European Union Sản phẩm Bioxid - Bảo vệ môi trường
20 G/TBT/N/EU/261 21/01/2015 European Union Sản phẩm Bioxid - Bảo vệ môi trường
21 G/TBT/N/EU/262 21/01/2015 European Union Sản phẩm Bioxid - Bảo vệ môi trường
22 G/TBT/N/EU/263 21/01/2015 European Union Sản phẩm Bioxid - Bảo vệ môi trường
23 G/TBT/N/EU/264 21/01/2015 European Union Sản phẩm Bioxid - Bảo vệ môi trường
24 G/TBT/N/EU/265 22/01/2015 European Union Sản phẩm Bioxid - Bảo vệ môi trường
25 G/TBT/N/GEO/89 30/01/2015 Georgia Nước (ICS: 13.060.20; 13.060.10; 07.100.20)
26 G/TBT/N/HKG/47 29/01/2015 Hong Kong Sữa bột, và các loại thực phẩm đóng gói sẵn cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 36 tháng tuổi - Ghi nhãn
27 G/TBT/N/KEN/442 30/01/2015 Kenya 2402-Xì gà, thuốc lá hoặc các chất thay thế thuốc lá - ghi nhãn
28 G/TBT/N/KOR/547 29/01/2015 Korea Sản phẩm hóa chất (các sản phẩm tiêu dùng gia dụng và thuốc diệt côn trùng)
29 G/TBT/N/KOR/548 30/01/2015 Korea Hóa mỹ phẩm
30 G/TBT/N/KOR/549 30/01/2015 Korea Hóa mỹ phẩm
31 G/TBT/N/MEX/278 19/01/2015 Korea Hóa mỹ phẩm
32 G/TBT/N/MEX/279 22/01/2015 Mexico 87- tàu hòa, xe điện và các phụ tùng thiết bị
33 G/TBT/N/MEX/280 23/01/2015 Mexico Sức khỏe con người
34 G/TBT/N/MEX/281 23/01/2015 Mexico Bảo vệ môi trường
35 G/TBT/N/MMR/2 21/01/2015 Myanmar Tăng cường chất lượng cơ sở hạ tầng về Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật  quốc gia  và đánh giá sự phù hợp
36 G/TBT/N/PAK/58 19/01/2015 Pakistan Nhãn sản phẩm đóng gói sẵn (ICS No.67.230)
37 G/TBT/N/PAK/59 19/01/2015 Pakistan Thức ăn gia súc PS:234 (ICS No.65.120)
38 G/TBT/N/PAK/63 20/01/2015 Pakistan yêu cầu chất lượng PS:253 (ICS 97.040.50)
39 G/TBT/N/PAK/64 20/01/2015 Pakistan yêu cầu chất lượng PS:661 (ICS 97.040.50)
40 G/TBT/N/PAK/68 20/01/2015 Pakistan Thức ăn gia súc PS:96 U.D.C.(636.087.26; 665.117.252)
41 G/TBT/N/PAK/69 21/01/2015 Pakistan Tiêu chuẩn Thực phẩm PS:614 (ICS 67.060.20)
42 G/TBT/N/USA/896/Add.2 16/01/2015 United States of America 8450- Các loại máy giặt gia dụng, bao gồm cả máy giặt và sấy
43 G/TBT/N/USA/644/Add.1 23/01/2015 United States of America Xe 8703-Motor và xe có động cơ khác thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả toa xe ga và xe đua.
44 G/TBT/N/USA/955 23/01/2015 United States of America 6303-Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances.
45 G/TBT/N/VNM/54 21/01/2015 Viet Nam Sản phẩm giấy vệ sinh (ICS: 85,080)
46 G/TBT/N/VNM/55 21/01/2015 Viet Nam Khăn ăn các sản phẩm giấy (ICS: 85,080)