STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/08 đến 15/08/2015 |
1 |
G/TBT/N/ALB/71 |
07/08/2015 |
An ba ni |
Các hóa chất tổng hợp |
2 |
G/TBT/N/ALB/72 |
14/08/2015 |
An ba ni |
Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi |
3 |
G/TBT/N/ARE/265 |
03/08/2015 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Việc sử dụng các chất độc hại trong các thiết bị điện và điện tử |
4 |
G/TBT/N/CAN/463 |
04/08/2015 |
Canada |
Naloxegol và muối của Naloxegol, Methylnaltrexone và muối của Methylnaltrexone, các muối của Naloxone, Naltrexone và Nalmefene và Catha Edulis Forsk, các chế phẩm của nó, dẫn xuất, alkaloids và muối bao gồm cả Cathine và Cathinone và muối của các chất này (ICS: 11.120); |
5 |
G/TBT/N/CAN/464 |
04/08/2015 |
Canada |
Các muối của 14 chất sau: apomorphine, cyprenorphine, narcotine, papaverine, carbamethidine, oxpheneridine, ethoheptazine, metethoheptazine, metheptazine, dextromethorphan, dextrorphan, levallorphan, levargorphan, và cyclazocine (ICS: 11.120); |
6 |
G/TBT/N/CAN/465 |
05/08/2015 |
Canada |
2C- phenethylamines và các muối của phenethylamine, các
dẫn xuất, đồng phân và các muối của các dẫn xuất và các chất đồng phân (ICS: 11.120) |
7 |
G/TBT/N/CHE/198 |
13/08/2015 |
Thụy Sĩ |
Thực phẩm và hàng hóa cơ bản |
8 |
G/TBT/N/CHE/199 |
13/08/2015 |
Thụy Sĩ |
Mỹ phẩm |
9 |
G/TBT/N/CHE/200 |
14/08/2015 |
Thụy Sĩ |
Thực phẩm |
10 |
G/TBT/N/CHL/309 |
10/08/2015 |
Chi Lê |
Máy hút bụi |
11 |
G/TBT/N/CHL/310 |
10/08/2015 |
Chi Lê |
Bật lửa sử dụng gas |
12 |
G/TBT/N/CHL/311 |
10/08/2015 |
Chi Lê |
Bật lửa tiện ích |
13 |
G/TBT/N/CHL/312 |
10/08/2015 |
Chi Lê |
Lò sưởi |
14 |
G/TBT/N/CHL/313 |
10/08/2015 |
Chi Lê |
Lò nướng |
15 |
G/TBT/N/CHL/314 |
10/08/2015 |
Chi Lê |
Hộp tiếp nối sàn phi kim loại cho hộ gia đình đã lắp đặt điện cố định |
16 |
G/TBT/N/CHN/1129 |
14/08/2015 |
Trung Quốc |
Ô tô |
17 |
G/TBT/N/EU/303 |
05/08/2015 |
EU |
Sản phẩm thuốc lá có mùi vị đặc trưng |
18 |
G/TBT/N/EU/304 |
05/08/2015 |
EU |
Sản phẩm thuốc lá |
19 |
G/TBT/N/EU/305 |
05/08/2015 |
EU |
Thuốc lá điện tử có chứa Nicotin và ống nạp lại |
20 |
G/TBT/N/EU/306 |
12/08/2015 |
EU |
Sản phẩm dược phẩm sử dụng cho người |
21 |
G/TBT/N/HKG/48 |
10/08/2015 |
Hồng Kong |
Dầu ăn và dầu ăn đã qua sử dụng |
22 |
G/TBT/N/IND/49 |
10/08/2015 |
Ấn Độ |
Dầu ăn thực vật / Chất béo thực vật có thể ăn được |
23 |
G/TBT/N/JAM/50 |
11/08/2015 |
Jamaica |
Khoáng sản |
24 |
G/TBT/N/JAM/51 |
11/08/2015 |
Jamaica |
Khoáng sản |
25 |
G/TBT/N/JAM/52 |
11/08/2015 |
Jamaica |
Khoáng sản |
26 |
G/TBT/N/JAM/53 |
11/08/2015 |
Jamaica |
Bảo trì tài sản / Xây dựng |
27 |
G/TBT/N/JPN/497 |
06/08/2015 |
Nhật Bản |
Các chất có khả năng tác động lên hệ thống thần kinh trung ương |
28 |
G/TBT/N/KOR/592 |
05/08/2015 |
Hàn Quốc |
Các chất hóa học |
29 |
G/TBT/N/KOR/593 |
06/08/2015 |
Hàn Quốc |
Các mô của con người |
30 |
G/TBT/N/KOR/594 |
06/08/2015 |
Hàn Quốc |
Các mô của con người |
31 |
G/TBT/N/KOR/595 |
06/08/2015 |
Hàn Quốc |
Các thiết bị thú y |
32 |
G/TBT/N/KOR/596 |
10/08/2015 |
Hàn Quốc |
Thuốc thú y |
33 |
G/TBT/N/KOR/597 |
10/08/2015 |
Hàn Quốc |
Thiết bị điện |
34 |
G/TBT/N/MEX/290 |
10/08/2015 |
Mexico |
Máy điều hòa không khí |
35 |
G/TBT/N/MEX/291 |
14/08/2015 |
Mexico |
Dụng cụ, thiết bị, tài liệu hướng dẫn được mang lên máy bay |
36 |
G/TBT/N/OMN/208 |
10/08/2015 |
Oman |
Thuốc lá điện tử |
37 |
G/TBT/N/PRY/84 |
10/08/2015 |
Paraguay |
Y tế và các sản phẩm khác |
38 |
G/TBT/N/THA/464 |
10/08/2015 |
Thái Lan |
Thép tấm |
39 |
G/TBT/N/THA/465 |
12/08/2015 |
Thái Lan |
Thép cán nóng |
40 |
G/TBT/N/TPKM/212 |
12/08/2015 |
Đài Loan |
Máy nhiệt lỏng |
41 |
G/TBT/N/UGA/493 |
14/08/2015 |
Uganda |
Sơn và vec ni |
42 |
G/TBT/N/UGA/494 |
14/08/2015 |
Uganda |
Sơn và vec ni |
43 |
G/TBT/N/UGA/495 |
14/08/2015 |
Uganda |
Sơn và vec ni |
44 |
G/TBT/N/UKR/100 |
07/08/2015 |
Ukraine |
Máy rửa bát gia dụng |
45 |
G/TBT/N/UKR/101 |
07/08/2015 |
Ukraine |
Thuốc lá và các sản phẩm có liên quan |
46 |
G/TBT/N/USA/1018 |
10/08/2015 |
Hoa Kỳ |
Đèn huỳnh quang (MBCFLs) |
47 |
G/TBT/N/USA/1019 |
11/08/2015 |
Hoa Kỳ |
Chất phi hữu cơ dùng trong nông nghiệp |
48 |
G/TBT/N/USA/1020 |
11/08/2015 |
Hoa Kỳ |
Thiết bị không dây; |
49 |
G/TBT/N/USA/1021 |
11/08/2015 |
Hoa Kỳ |
Pin sạc |
50 |
G/TBT/N/USA/1022 |
12/08/2015 |
Hoa Kỳ |
Điều hòa nhiệt độ nóng và lạnh |
51 |
G/TBT/N/USA/1023 |
13/08/2015 |
Hoa Kỳ |
Trichloroethylene (TCE) |
52 |
G/TBT/N/USA/1024 |
13/08/2015 |
Hoa Kỳ |
Rượu chưng cất, rượu vang, bia, thuốc lá, thuốc lá đã qua xử lý giấy quấn thuốc lá và tẩu |
53 |
G/TBT/N/USA/1025 |
14/08/2015 |
Hoa Kỳ |
Máy đun nước |
54 |
G/TBT/N/ZAF/192 |
03/08/2015 |
Nam Phi |
Hoa quả, sản phẩm hoa quả |