CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 8 (từ ngày 16/8 đến 31/8/2015)
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 15/08 đến 31/08/2015
1 G/TBT/N/ARE/266
G/TBT/N/BHR/398
G/TBT/N/KWT/279
G/TBT/N/OMN/209
G/TBT/N/QAT/395
G/TBT/N/SAU/857
G/TBT/N/YEM/1
17/08/2015 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất Đồ uống (ICS: 67.160.01)
2 G/TBT/N/ARE/266
G/TBT/N/BHR/398
G/TBT/N/KWT/279
G/TBT/N/OMN/209
G/TBT/N/QAT/395
G/TBT/N/SAU/857
G/TBT/N/YEM/1
17/08/2015 Bahrain Đồ uống (ICS: 67.160.01)
3 G/TBT/N/ARE/266
G/TBT/N/BHR/398
G/TBT/N/KWT/279
G/TBT/N/OMN/209
G/TBT/N/QAT/395
G/TBT/N/SAU/857
G/TBT/N/YEM/1
17/08/2015 Kuwait Đồ uống (ICS: 67.160.01)
4 G/TBT/N/ARE/266
G/TBT/N/BHR/398
G/TBT/N/KWT/279
G/TBT/N/OMN/209
G/TBT/N/QAT/395
G/TBT/N/SAU/857
G/TBT/N/YEM/1
17/08/2015 Oman Đồ uống (ICS: 67.160.01)
5 G/TBT/N/ARE/266
G/TBT/N/BHR/398
G/TBT/N/KWT/279
G/TBT/N/OMN/209
G/TBT/N/QAT/395
G/TBT/N/SAU/857
G/TBT/N/YEM/1
17/08/2015 Qatar Đồ uống (ICS: 67.160.01)
6 G/TBT/N/ARE/266
G/TBT/N/BHR/398
G/TBT/N/KWT/279
G/TBT/N/OMN/209
G/TBT/N/QAT/395
G/TBT/N/SAU/857
G/TBT/N/YEM/1
17/08/2015 Vương quốc Ả Rập Saudi Đồ uống (ICS: 67.160.01)
7 G/TBT/N/ARE/266
G/TBT/N/BHR/398
G/TBT/N/KWT/279
G/TBT/N/OMN/209
G/TBT/N/QAT/395
G/TBT/N/SAU/857
G/TBT/N/YEM/1
17/08/2015 Yemen Đồ uống (ICS: 67.160.01)
8 G/TBT/N/ARE/267
G/TBT/N/BHR/399
G/TBT/N/KWT/280
G/TBT/N/OMN/210
G/TBT/N/QAT/396
G/TBT/N/SAU/858
G/TBT/N/YEM/2
18/08/2015 Vương quốc Ả Rập Saudi Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS: 71.100.70)
9 G/TBT/N/ARE/267
G/TBT/N/BHR/399
G/TBT/N/KWT/280
G/TBT/N/OMN/210
G/TBT/N/QAT/396
G/TBT/N/SAU/858
G/TBT/N/YEM/2
18/08/2015 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS: 71.100.70)
10 G/TBT/N/ARE/267
G/TBT/N/BHR/399
G/TBT/N/KWT/280
G/TBT/N/OMN/210
G/TBT/N/QAT/396
G/TBT/N/SAU/858
G/TBT/N/YEM/2
18/08/2015 Bahrain Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS: 71.100.70)
11 G/TBT/N/ARE/267
G/TBT/N/BHR/399
G/TBT/N/KWT/280
G/TBT/N/OMN/210
G/TBT/N/QAT/396
G/TBT/N/SAU/858
G/TBT/N/YEM/2
18/08/2015 Oman Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS: 71.100.70)
12 G/TBT/N/ARE/267
G/TBT/N/BHR/399
G/TBT/N/KWT/280
G/TBT/N/OMN/210
G/TBT/N/QAT/396
G/TBT/N/SAU/858
G/TBT/N/YEM/2
18/08/2015 Qatar Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS: 71.100.70)
13 G/TBT/N/ARE/267
G/TBT/N/BHR/399
G/TBT/N/KWT/280
G/TBT/N/OMN/210
G/TBT/N/QAT/396
G/TBT/N/SAU/858
G/TBT/N/YEM/2
18/08/2015 Kuwait Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS: 71.100.70)
14 G/TBT/N/ARE/267
G/TBT/N/BHR/399
G/TBT/N/KWT/280
G/TBT/N/OMN/210
G/TBT/N/QAT/396
G/TBT/N/SAU/858
G/TBT/N/YEM/2
18/08/2015 Yemen Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS: 71.100.70)
15 G/TBT/N/ARG/290 21/08/2015 Argentina Thực phẩm
16 G/TBT/N/ARG/291 25/08/2015 Argentina Các chất hóa học
17 G/TBT/N/BRA/644 26/08/2015 Brazil             implantable products which are used in procedures of permanent artificial pigmentation on skin.
18 G/TBT/N/CAN/466 17/08/2015 Canada Dược phẩm
19 G/TBT/N/CHE/201 18/08/2015 Thụy Sĩ Đồ chơi trẻ em
20 G/TBT/N/CHL/316 20/08/2015 Chi Lê Thang cuốn, thang máy
21 G/TBT/N/CHL/317 20/08/2015 Chi Lê Liveability of buildings
22 G/TBT/N/CHL/318 20/08/2015 Chi Lê Bê tông và vữa xây dựng
23 G/TBT/N/CHL/319 20/08/2015 Chi Lê Gỗ
24 G/TBT/N/CHN/1130 25/08/2015 Trung Quốc Bình áp lực tĩnh
25 G/TBT/N/COL/213 21/08/2015 Colombia Nhiên liệu ethanol
26 G/TBT/N/CRI/151 19/08/2015 Costa Rica Vật liệu xây dựng
27 G/TBT/N/EGY/84 19/08/2015 Ai Cập Đồ uống
28 G/TBT/N/EGY/85 19/08/2015 Ai Cập Vật liệu xây dựng
29 G/TBT/N/EGY/86 19/08/2015 Ai Cập Vật liệu xây dựng
30 G/TBT/N/EGY/87 21/08/2015 Ai Cập Các chất gây ô nhiễm trong thực phẩm
31 G/TBT/N/EGY/88 21/08/2015 Ai Cập Mỡ và dầu ăn
32 G/TBT/N/EGY/89 21/08/2015 Ai Cập  
33 G/TBT/N/EGY/90 20/08/2015 Ai Cập Chất tẩy rửa tổng hợp  dạng lỏng cho nhà bếp
34 G/TBT/N/EGY/91 21/08/2015 Ai Cập Sản phẩm sữa
35 G/TBT/N/EGY/92 21/08/2015 Ai Cập Sản phẩm sữa
36 G/TBT/N/EGY/93 21/08/2015 Ai Cập Đồ uống không cồn
37 G/TBT/N/EGY/94 21/08/2015 Ai Cập Bút chì và bút chì màu
38 G/TBT/N/EGY/95 21/08/2015 Ai Cập Xà phòng có chất tẩy rửa dùng cho gia dụng
39 G/TBT/N/GEO/90 21/08/2015 Georgia Phòng chống cháy nổ
40 G/TBT/N/GEO/91 21/08/2015 Georgia Chất thải và bãi rác (ISC: 13.030; 13.030.40)
41 G/TBT/N/IND/50 25/08/2015 Ấn Độ Thép không gỉ
42 G/TBT/N/JPN/498 21/08/2015 Nhật Bản Các chất có ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương
43 G/TBT/N/UGA/496 17/08/2015 Uganda Sơn và vecni
44 G/TBT/N/UGA/497 17/08/2015 Uganda Sơn và vecni
45 G/TBT/N/UGA/498 17/08/2015 Uganda Sơn và vecni
46 G/TBT/N/UGA/499 17/08/2015 Uganda Sơn và vecni
47 G/TBT/N/UGA/500 17/08/2015 Uganda Sơn và vecni
48 G/TBT/N/UGA/501 17/08/2015 Uganda Sơn và vecni
49 G/TBT/N/UGA/502 17/08/2015 Uganda Sơn và vecni
50 G/TBT/N/UGA/503 21/08/2015 Uganda Sản phẩm giấy và khăn giấy
51 G/TBT/N/USA/1026 19/08/2015 Hoa Kỳ Chậu tắm trẻ sơ sinh
52 G/TBT/N/USA/1027 25/08/2015 Hoa Kỳ Thịt gia cầm
53 G/TBT/N/USA/1028 25/08/2015 Hoa Kỳ Nho khô
54 G/TBT/N/VNM/73 21/08/2015 Việt Nam Hóa chất
55 G/TBT/N/VNM/74 21/08/2015 Việt Nam Thiết bị nâng (ICS: 53.020)
56 G/TBT/N/VNM/75 21/08/2015 Việt Nam Vật liệu xây dựng (ICS: 91.100)

Phòng TBT