STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 15/08 đến 31/08/2015 |
1 |
G/TBT/N/ARE/266
G/TBT/N/BHR/398
G/TBT/N/KWT/279
G/TBT/N/OMN/209
G/TBT/N/QAT/395
G/TBT/N/SAU/857
G/TBT/N/YEM/1 |
17/08/2015 |
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Đồ uống (ICS: 67.160.01) |
2 |
G/TBT/N/ARE/266
G/TBT/N/BHR/398
G/TBT/N/KWT/279
G/TBT/N/OMN/209
G/TBT/N/QAT/395
G/TBT/N/SAU/857
G/TBT/N/YEM/1 |
17/08/2015 |
Bahrain |
Đồ uống (ICS: 67.160.01) |
3 |
G/TBT/N/ARE/266
G/TBT/N/BHR/398
G/TBT/N/KWT/279
G/TBT/N/OMN/209
G/TBT/N/QAT/395
G/TBT/N/SAU/857
G/TBT/N/YEM/1 |
17/08/2015 |
Kuwait |
Đồ uống (ICS: 67.160.01) |
4 |
G/TBT/N/ARE/266
G/TBT/N/BHR/398
G/TBT/N/KWT/279
G/TBT/N/OMN/209
G/TBT/N/QAT/395
G/TBT/N/SAU/857
G/TBT/N/YEM/1 |
17/08/2015 |
Oman |
Đồ uống (ICS: 67.160.01) |
5 |
G/TBT/N/ARE/266
G/TBT/N/BHR/398
G/TBT/N/KWT/279
G/TBT/N/OMN/209
G/TBT/N/QAT/395
G/TBT/N/SAU/857
G/TBT/N/YEM/1 |
17/08/2015 |
Qatar |
Đồ uống (ICS: 67.160.01) |
6 |
G/TBT/N/ARE/266
G/TBT/N/BHR/398
G/TBT/N/KWT/279
G/TBT/N/OMN/209
G/TBT/N/QAT/395
G/TBT/N/SAU/857
G/TBT/N/YEM/1 |
17/08/2015 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Đồ uống (ICS: 67.160.01) |
7 |
G/TBT/N/ARE/266
G/TBT/N/BHR/398
G/TBT/N/KWT/279
G/TBT/N/OMN/209
G/TBT/N/QAT/395
G/TBT/N/SAU/857
G/TBT/N/YEM/1 |
17/08/2015 |
Yemen |
Đồ uống (ICS: 67.160.01) |
8 |
G/TBT/N/ARE/267
G/TBT/N/BHR/399
G/TBT/N/KWT/280
G/TBT/N/OMN/210
G/TBT/N/QAT/396
G/TBT/N/SAU/858
G/TBT/N/YEM/2 |
18/08/2015 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS: 71.100.70) |
9 |
G/TBT/N/ARE/267
G/TBT/N/BHR/399
G/TBT/N/KWT/280
G/TBT/N/OMN/210
G/TBT/N/QAT/396
G/TBT/N/SAU/858
G/TBT/N/YEM/2 |
18/08/2015 |
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS: 71.100.70) |
10 |
G/TBT/N/ARE/267
G/TBT/N/BHR/399
G/TBT/N/KWT/280
G/TBT/N/OMN/210
G/TBT/N/QAT/396
G/TBT/N/SAU/858
G/TBT/N/YEM/2 |
18/08/2015 |
Bahrain |
Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS: 71.100.70) |
11 |
G/TBT/N/ARE/267
G/TBT/N/BHR/399
G/TBT/N/KWT/280
G/TBT/N/OMN/210
G/TBT/N/QAT/396
G/TBT/N/SAU/858
G/TBT/N/YEM/2 |
18/08/2015 |
Oman |
Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS: 71.100.70) |
12 |
G/TBT/N/ARE/267
G/TBT/N/BHR/399
G/TBT/N/KWT/280
G/TBT/N/OMN/210
G/TBT/N/QAT/396
G/TBT/N/SAU/858
G/TBT/N/YEM/2 |
18/08/2015 |
Qatar |
Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS: 71.100.70) |
13 |
G/TBT/N/ARE/267
G/TBT/N/BHR/399
G/TBT/N/KWT/280
G/TBT/N/OMN/210
G/TBT/N/QAT/396
G/TBT/N/SAU/858
G/TBT/N/YEM/2 |
18/08/2015 |
Kuwait |
Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS: 71.100.70) |
14 |
G/TBT/N/ARE/267
G/TBT/N/BHR/399
G/TBT/N/KWT/280
G/TBT/N/OMN/210
G/TBT/N/QAT/396
G/TBT/N/SAU/858
G/TBT/N/YEM/2 |
18/08/2015 |
Yemen |
Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS: 71.100.70) |
15 |
G/TBT/N/ARG/290 |
21/08/2015 |
Argentina |
Thực phẩm |
16 |
G/TBT/N/ARG/291 |
25/08/2015 |
Argentina |
Các chất hóa học |
17 |
G/TBT/N/BRA/644 |
26/08/2015 |
Brazil |
implantable products which are used in procedures of permanent artificial pigmentation on skin. |
18 |
G/TBT/N/CAN/466 |
17/08/2015 |
Canada |
Dược phẩm |
19 |
G/TBT/N/CHE/201 |
18/08/2015 |
Thụy Sĩ |
Đồ chơi trẻ em |
20 |
G/TBT/N/CHL/316 |
20/08/2015 |
Chi Lê |
Thang cuốn, thang máy |
21 |
G/TBT/N/CHL/317 |
20/08/2015 |
Chi Lê |
Liveability of buildings |
22 |
G/TBT/N/CHL/318 |
20/08/2015 |
Chi Lê |
Bê tông và vữa xây dựng |
23 |
G/TBT/N/CHL/319 |
20/08/2015 |
Chi Lê |
Gỗ |
24 |
G/TBT/N/CHN/1130 |
25/08/2015 |
Trung Quốc |
Bình áp lực tĩnh |
25 |
G/TBT/N/COL/213 |
21/08/2015 |
Colombia |
Nhiên liệu ethanol |
26 |
G/TBT/N/CRI/151 |
19/08/2015 |
Costa Rica |
Vật liệu xây dựng |
27 |
G/TBT/N/EGY/84 |
19/08/2015 |
Ai Cập |
Đồ uống |
28 |
G/TBT/N/EGY/85 |
19/08/2015 |
Ai Cập |
Vật liệu xây dựng |
29 |
G/TBT/N/EGY/86 |
19/08/2015 |
Ai Cập |
Vật liệu xây dựng |
30 |
G/TBT/N/EGY/87 |
21/08/2015 |
Ai Cập |
Các chất gây ô nhiễm trong thực phẩm |
31 |
G/TBT/N/EGY/88 |
21/08/2015 |
Ai Cập |
Mỡ và dầu ăn |
32 |
G/TBT/N/EGY/89 |
21/08/2015 |
Ai Cập |
|
33 |
G/TBT/N/EGY/90 |
20/08/2015 |
Ai Cập |
Chất tẩy rửa tổng hợp dạng lỏng cho nhà bếp |
34 |
G/TBT/N/EGY/91 |
21/08/2015 |
Ai Cập |
Sản phẩm sữa |
35 |
G/TBT/N/EGY/92 |
21/08/2015 |
Ai Cập |
Sản phẩm sữa |
36 |
G/TBT/N/EGY/93 |
21/08/2015 |
Ai Cập |
Đồ uống không cồn |
37 |
G/TBT/N/EGY/94 |
21/08/2015 |
Ai Cập |
Bút chì và bút chì màu |
38 |
G/TBT/N/EGY/95 |
21/08/2015 |
Ai Cập |
Xà phòng có chất tẩy rửa dùng cho gia dụng |
39 |
G/TBT/N/GEO/90 |
21/08/2015 |
Georgia |
Phòng chống cháy nổ |
40 |
G/TBT/N/GEO/91 |
21/08/2015 |
Georgia |
Chất thải và bãi rác (ISC: 13.030; 13.030.40) |
41 |
G/TBT/N/IND/50 |
25/08/2015 |
Ấn Độ |
Thép không gỉ |
42 |
G/TBT/N/JPN/498 |
21/08/2015 |
Nhật Bản |
Các chất có ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương |
43 |
G/TBT/N/UGA/496 |
17/08/2015 |
Uganda |
Sơn và vecni |
44 |
G/TBT/N/UGA/497 |
17/08/2015 |
Uganda |
Sơn và vecni |
45 |
G/TBT/N/UGA/498 |
17/08/2015 |
Uganda |
Sơn và vecni |
46 |
G/TBT/N/UGA/499 |
17/08/2015 |
Uganda |
Sơn và vecni |
47 |
G/TBT/N/UGA/500 |
17/08/2015 |
Uganda |
Sơn và vecni |
48 |
G/TBT/N/UGA/501 |
17/08/2015 |
Uganda |
Sơn và vecni |
49 |
G/TBT/N/UGA/502 |
17/08/2015 |
Uganda |
Sơn và vecni |
50 |
G/TBT/N/UGA/503 |
21/08/2015 |
Uganda |
Sản phẩm giấy và khăn giấy |
51 |
G/TBT/N/USA/1026 |
19/08/2015 |
Hoa Kỳ |
Chậu tắm trẻ sơ sinh |
52 |
G/TBT/N/USA/1027 |
25/08/2015 |
Hoa Kỳ |
Thịt gia cầm |
53 |
G/TBT/N/USA/1028 |
25/08/2015 |
Hoa Kỳ |
Nho khô |
54 |
G/TBT/N/VNM/73 |
21/08/2015 |
Việt Nam |
Hóa chất |
55 |
G/TBT/N/VNM/74 |
21/08/2015 |
Việt Nam |
Thiết bị nâng (ICS: 53.020) |
56 |
G/TBT/N/VNM/75 |
21/08/2015 |
Việt Nam |
Vật liệu xây dựng (ICS: 91.100) |