CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục thông báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 03/2016 (từ ngày 01/03 đến 15/03/2016)
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/03 đến 15/03/2016
1 G/TBT/N/CAN/483 01/03/2016 Canada Thông tin vô tuyến (ICS: 33.060)
2 G/TBT/N/CAN/484 09/03/2016 Canada Dược phẩm (ICS 11.120)
3 G/TBT/N/CAN/485 10/03/2016 Canada Xe cơ giới (ICS: 43.020, 43.060)
4 G/TBT/N/CAN/486 10/03/2016 Canada Xe cơ giới (ICS: 43.020, 43.060)
5 G/TBT/N/CHN/1170 08/03/2016 Trung Quốc Hóa chất
6 G/TBT/N/EGY/131 04/03/2016 Ai Cập Bình chữa cháy
7 G/TBT/N/EGY/132 09/03/2016 Ai Cập Bình gas
8 G/TBT/N/EGY/133 09/03/2016 Ai Cập Đèn led
9 G/TBT/N/EGY/134 09/03/2016 Ai Cập Phương tiện đường bộ
10 G/TBT/N/EGY/135 15/03/2016 Ai Cập Phương tiện đường bộ
11 G/TBT/N/EGY/136 15/03/2016 Ai Cập Phương tiện đường bộ
12 G/TBT/N/EGY/137 15/03/2016 Ai Cập Phương tiện đường bộ
13 G/TBT/N/EGY/138 15/03/2016 Ai Cập Phương tiện đường bộ
14 G/TBT/N/EGY/139 15/03/2016 Ai Cập Phương tiện đường bộ
15 G/TBT/N/EGY/140 15/03/2016 Ai Cập Phương tiện đường bộ
16 G/TBT/N/EU/369 10/03/2016 EU Các chất hóa học phân loại như tiền chất ma túy
17 G/TBT/N/EU/370 14/03/2016 EU Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm
18 G/TBT/N/IDN/104 09/03/2016 Indonesia HS: 847130
19 G/TBT/N/ISR/872 01/03/2016 Israel HS: 8428; ICS: 11.080, 11.180.10, 91.140.90
20 G/TBT/N/ISR/873 01/03/2016 Israel Chế biến cà chua
21 G/TBT/N/ISR/874 01/03/2016 Israel Khí đốt và dầu dùng cho sưởi ấm và các ứng dụng tubin khí
22 G/TBT/N/ISR/875 01/03/2016 Israel Kính cho các toà nhà
23 G/TBT/N/ISR/876 04/03/2016 Israel Tahena
24 G/TBT/N/ISR/877 07/03/2016 Israel Thiết bị viễn thông
25 G/TBT/N/ISR/878 08/03/2016 Israel Chuyển mạch điện áp thấp
26 G/TBT/N/ISR/879 08/03/2016 Israel Chuyển mạch điện áp thấp
27 G/TBT/N/ISR/880 08/03/2016 Israel Chuyển mạch điện áp thấp
28 G/TBT/N/ISR/881 08/03/2016 Israel Vật liệu mài
29 G/TBT/N/ISR/882 08/03/2016 Israel Đèn điện
30 G/TBT/N/ISR/883 08/03/2016 Israel Máy điều hòa không khí
31 G/TBT/N/ISR/884 14/03/2016 Israel Bột ca cao
32 G/TBT/N/ISR/885 14/03/2016 Israel Đèn điện
33 G/TBT/N/ISR/886 14/03/2016 Israel Thép cốt bê tông
34 G/TBT/N/ISR/887 14/03/2016 Israel Phương pháp kiểm tra vi sinh trong thực phẩm
35 G/TBT/N/ISR/888 14/03/2016 Israel Bình chữa cháy
36 G/TBT/N/KEN/459 04/03/2016 Kenya Trái cây và sản phẩm từ trái cây (ICS: 67.080.10)
37 G/TBT/N/KEN/460 07/03/2016 Kenya Trái cây, rau quả
38 G/TBT/N/KEN/461 07/03/2016 Kenya Vật liệu xây dựng và xây dựng nhà
39 G/TBT/N/KEN/462 07/03/2016 Kenya Mỹ phẩm, đồ dùng trong phòng tắm
40 G/TBT/N/KEN/463 07/03/2016 Kenya Mỹ phẩm, đồ dùng trong phòng tắm
41 G/TBT/N/KEN/464 07/03/2016 Kenya ICS: 07.020
42 G/TBT/N/KEN/465 07/03/2016 Kenya Thuốc khử trùng
43 G/TBT/N/KEN/466 07/03/2016 Kenya Phân bón
44 G/TBT/N/KOR/629 15/03/2016 Hàn Quốc Dược phẩm
45 G/TBT/N/KOR/630 15/03/2016 Hàn Quốc Mỹ phẩm
46 G/TBT/N/RUS/47 02/03/2016 Liên Bang Nga Sản phẩm thực phẩm
47 G/TBT/N/RUS/48 08/03/2016 Liên Bang Nga Xi măng
48 G/TBT/N/SAU/920 02/03/2016 Vương quốc Ả Rập Saudi ICS: 01.040.91; 91.100.23
49 G/TBT/N/SAU/921 02/03/2016 Vương quốc Ả Rập Saudi ICS: 91.140.70
50 G/TBT/N/THA/475 14/03/2016 Thái Lan HS: 8536, ICS 29.120.30
51 G/TBT/N/THA/476 14/03/2016 Thái Lan Bóng đèn sợi (HS: 853931, 854370, 854089; ICS: 29.140.20)
52 G/TBT/N/THA/477 14/03/2016 Thái Lan Máy sấy quần áo
53 G/TBT/N/TPKM/229 04/03/2016 Đài Loan Thực phẩm cho người tiêu dùng
54 G/TBT/N/UKR/107 15/03/2016 Ukraine Trang thiết bị và hệ thống bảo hộ trong môi trường dễ cháy nổ
55 G/TBT/N/USA/1078 01/03/2016 Hoa Kỳ An toàn cháy nổ
56 G/TBT/N/USA/1079 01/03/2016 Hoa Kỳ Thực phẩm được sản xuất với kỹ thuật di truyền

 
Phòng TBT