STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/03 đến 31/03/2016 |
1 |
G/TBT/N/BRA/667 |
16/03/2016 |
Brazil |
Danh mục các chất gây nghiện |
2 |
G/TBT/N/CHL/347 |
17/03/2016 |
Chi Lê |
Bật lửa |
3 |
G/TBT/N/CZE/192 |
29/03/2016 |
Cộng hòa Séc |
Vật liệu phân hạch ( ICS 27.120.30) |
4 |
G/TBT/N/EGY/141 |
16/03/2016 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ |
5 |
G/TBT/N/EGY/142 |
16/03/2016 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ |
6 |
G/TBT/N/EGY/143 |
16/03/2016 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ |
7 |
G/TBT/N/EGY/144 |
16/03/2016 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ |
8 |
G/TBT/N/EGY/145 |
18/03/2016 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ |
9 |
G/TBT/N/EGY/146 |
21/03/2016 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ |
10 |
G/TBT/N/EGY/147 |
18/03/2016 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ |
11 |
G/TBT/N/EGY/148 |
18/03/2016 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ |
12 |
G/TBT/N/EGY/149 |
23/03/2016 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ |
13 |
G/TBT/N/EGY/150 |
23/03/2016 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ |
14 |
G/TBT/N/EGY/151 |
23/03/2016 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ |
15 |
G/TBT/N/EGY/152 |
23/03/2016 |
Ai Cập |
Máy hút bụi |
16 |
G/TBT/N/IND/54 |
16/03/2016 |
Ấn Độ |
Tụ điện |
17 |
G/TBT/N/ISR/889 |
23/03/2016 |
Israel |
Thiết bị khí đốt gia đình |
18 |
G/TBT/N/ISR/890 |
23/03/2016 |
Israel |
Gạch lát sàn Terrazzo |
19 |
G/TBT/N/ISR/891 |
30/03/2016 |
Israel |
Sàn lót bề mặt cầu thang (HS: 68022, 68029, 681019; ICS: 91.060.30, 91.100.15) |
20 |
G/TBT/N/ISR/892 |
30/03/2016 |
Israel |
Sàn lót bề mặt cầu thang (HS: 68022, 68029, 681019; ICS: 91.060.30, 91.100.15) |
21 |
G/TBT/N/ISR/893 |
30/03/2016 |
Israel |
Sản phẩm để lọc nước - Sodium hypochlorite |
22 |
G/TBT/N/ISR/894 |
30/03/2016 |
Israel |
Sản phẩm để lọc nước - Fluorosilicic acid (Hexafluorosilicic acid) |
23 |
G/TBT/N/ISR/895 |
30/03/2016 |
Israel |
Sản phẩm để lọc nước - Chlorine |
24 |
G/TBT/N/ISR/896 |
31/03/2016 |
Israel |
Sản phẩm để lọc nước - Virgin granular activated carbon |
25 |
G/TBT/N/ISR/897 |
31/03/2016 |
Israel |
Sharps containers (ICS: 11.040.99) |
26 |
G/TBT/N/ISR/898 |
31/03/2016 |
Israel |
Thiết bị báo cháy |
27 |
G/TBT/N/ISR/899 |
31/03/2016 |
Israel |
Xe lăn |
28 |
G/TBT/N/ISR/900 |
31/03/2016 |
Israel |
Halwa (HS: 120740, 170490; ICS: 67.180.10) |
29 |
G/TBT/N/ISR/901 |
31/03/2016 |
Israel |
Máy nước nóng sử dụng khí đốt |
30 |
G/TBT/N/ISR/902 |
31/03/2016 |
Israel |
Máy nước nóng sử dụng khí đốt |
31 |
G/TBT/N/JPN/519 |
16/03/2016 |
Nhật Bản |
Các chất có khả năng gây ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương |
32 |
G/TBT/N/JPN/520 |
18/03/2016 |
Nhật Bản |
Dược phẩm |
33 |
G/TBT/N/JPN/521 |
18/03/2016 |
Nhật Bản |
Dược phẩm |
34 |
G/TBT/N/KGZ/45 |
24/03/2016 |
Cộng hòa Kyrgyz |
Máy móc và thiết bị |
35 |
G/TBT/N/KGZ/46 |
24/03/2016 |
Cộng hòa Kyrgyz |
Máy kéo |
36 |
G/TBT/N/KOR/631 |
18/03/2016 |
Hàn Quốc |
Mỹ phẩm |
37 |
G/TBT/N/KOR/632 |
18/03/2016 |
Hàn Quốc |
Mỹ phẩm |
38 |
G/TBT/N/KOR/633 |
18/03/2016 |
Hàn Quốc |
Mỹ phẩm |
39 |
G/TBT/N/KOR/634 |
30/03/2016 |
Hàn Quốc |
Viễn thông/ Thông tin vô tuyến |
40 |
G/TBT/N/MYS/68 |
24/03/2016 |
Malaysia |
Viễn thông/ Thông tin vô tuyến |
41 |
G/TBT/N/THA/478 |
29/03/2016 |
Thái Lan |
Dầu bôi trước (ICS: 75.100) |
42 |
G/TBT/N/TPKM/230 |
24/03/2016 |
Đài Loan |
Thực phẩm cho người tiêu dùng |
43 |
G/TBT/N/UGA/532 |
24/03/2016 |
Uganda |
Các loại hạt, hạt có dầu |
44 |
G/TBT/N/UGA/533 |
24/03/2016 |
Uganda |
Bơ hạt mỡ |
45 |
G/TBT/N/USA/1080 |
16/03/2016 |
Hoa Kỳ |
Thiết bị y tế (ICS: 11.040) |
46 |
G/TBT/N/USA/1081 |
16/03/2016 |
Hoa Kỳ |
Xe điện |
47 |
G/TBT/N/USA/1082 |
16/03/2016 |
Hoa Kỳ |
Xe cơ giới |
48 |
G/TBT/N/USA/1083 |
22/03/2016 |
Hoa Kỳ |
Tàu thủy |
49 |
G/TBT/N/USA/1084 |
23/03/2016 |
Hoa Kỳ |
Nồi hơi |
50 |
G/TBT/N/USA/1085 |
23/03/2016 |
Hoa Kỳ |
Đèn |
51 |
G/TBT/N/USA/1086 |
24/03/2016 |
Hoa Kỳ |
Thiết bị viễn thông |
52 |
G/TBT/N/USA/1087 |
24/03/2016 |
Hoa Kỳ |
Nhà máy điện hạt nhân |
53 |
G/TBT/N/USA/1088 |
24/03/2016 |
Hoa Kỳ |
Thuốc lá điện tử |
54 |
G/TBT/N/USA/1089 |
24/03/2016 |
Hoa Kỳ |
Bộ lọc dầu diesel |
55 |
G/TBT/N/USA/1090 |
24/03/2016 |
Hoa Kỳ |
Túi nhựa và phim nhựa |
56 |
G/TBT/N/USA/1091 |
29/03/2016 |
Hoa Kỳ |
Thiết bị giải trí |
57 |
G/TBT/N/USA/1092 |
29/03/2016 |
Hoa Kỳ |
Thiết bị y tế |
58 |
G/TBT/N/USA/1093 |
29/03/2016 |
Hoa Kỳ |
Quần áo (ICS: 61.020) |
59 |
G/TBT/N/USA/1094 |
29/03/2016 |
Hoa Kỳ |
Thiết bị thông tin |
60 |
G/TBT/N/USA/1095 |
31/03/2016 |
Hoa Kỳ |
Sản phẩm cá ngừ |
61 |
G/TBT/N/VNM/79 |
31/03/2016 |
Việt Nam |
Hóa chất, thuốc trừ sâu và chất khử trùng |
62 |
G/TBT/N/ZAF/195 |
29/03/2016 |
Nam Phi |
Trái cây. Rau quả (ICS: 67.080) |
63 |
G/TBT/N/ZAF/196 |
29/03/2016 |
Nam Phi |
Bồn chứa nước nóng gia dụng |
64 |
G/TBT/N/ZAF/197 |
29/03/2016 |
Nam Phi |
Dây và cáp điện (ICS: 29.060) |
65 |
G/TBT/N/ZAF/198 |
29/03/2016 |
Nam Phi |
Dụng cụ điện |
66 |
G/TBT/N/ZAF/199 |
29/03/2016 |
Nam Phi |
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp (ICS: 29.130.20) |
67 |
G/TBT/N/ZAF/200 |
29/03/2016 |
Nam Phi |
Phương tiện giao thông đường bộ |
68 |
G/TBT/N/ZAF/201 |
29/03/2016 |
Nam Phi |
Công nghệ thực phẩm (Từ vựng) (ICS: 01.040.67) |
69 |
G/TBT/N/ZAF/202 |
29/03/2016 |
Nam Phi |
Phương tiện giao thông đường bộ |
70 |
G/TBT/N/ZAF/203 |
29/03/2016 |
Nam Phi |
Phương tiện giao thông đường bộ |