CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 8 (từ ngày 01/8/2016 đến ngày 15/8/2016)
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/08 đến 15/08/2016
1 G/TBT/N/AFG/1 09/08/2016 Afghanistan Xi măng pooclang, thép cốt bê tông
2 G/TBT/N/AFG/2 09/08/2016 Afghanistan Xăng dầu
3 G/TBT/N/ALB/81 04/08/2016 Albania Hạt giống cây có dầu và chất xơ
4 G/TBT/N/ARE/324 03/08/2016 Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Thực phẩm (Quy định chung)
5 G/TBT/N/ARE/325 03/08/2016 Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Thực phẩm (Quy định chung)
6 G/TBT/N/ARE/326#
G/TBT/N/BHR/447#
G/TBT/N/KWT/329#
G/TBT/N/OMN/267#
G/TBT/N/QAT/443#
G/TBT/N/SAU/949#
G/TBT/N/YEM/49
11/08/2016 Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Lốp xe
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương Quốc Ả Rập Saudi
Yemen
7 G/TBT/N/ARE/327#
G/TBT/N/BHR/448#
G/TBT/N/KWT/330#
G/TBT/N/OMN/268#
G/TBT/N/QAT/444#
G/TBT/N/SAU/950#
G/TBT/N/YEM/50
11/08/2016 Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Lốp xe
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương Quốc Ả Rập Saudi
Yemen
8 G/TBT/N/ARE/328#
G/TBT/N/BHR/449#
G/TBT/N/KWT/331#
G/TBT/N/OMN/269#
G/TBT/N/QAT/445#
G/TBT/N/SAU/951#
G/TBT/N/YEM/51
11/08/2016 Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Lốp xe
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương Quốc Ả Rập Saudi
Yemen
9 G/TBT/N/BRA/686 11/08/2016 Brazil Hóa chất vô cơ, hoá chất hữu cơ
10 G/TBT/N/BRA/687 11/08/2016 Brazil Thủ tục nhập khẩu và xuất khẩu sản phẩm hàng hóa để nghiên cứu khoa học công nghệ và nghiên cứu liên quan đến con người
11 G/TBT/N/BRA/688 11/08/2016 Brazil Dược phẩm
12 G/TBT/N/CRI/161 11/08/2016 Costa Rica Đồ uống không cồn ICS 67.160.20
13 G/TBT/N/EGY/153 12/08/2016 Ai Cập Thiết bị bệnh viện (ICS: 11.140)
14 G/TBT/N/EGY/154 12/08/2016 Ai Cập Đặc tính kỹ thuật và môi trường cho lò sử dụng sản xuất than củi (ICS: 71.060)
15 G/TBT/N/EGY/155 12/08/2016 Ai Cập Chất khử trùng tẩy rửa hữu cơ cho các loại rau và hoa quả tươi
16 G/TBT/N/EGY/156 15/08/2016 Ai Cập Các thiết bị âm thanh, hình ảnh, nghe nhìn
17 G/TBT/N/EGY/157 15/08/2016 Ai Cập Gia dụng và các thiết bị điện tương tự
18 G/TBT/N/EGY/158 15/08/2016 Ai Cập Đèn chiếu sáng và các thiết bị liên quan (ICS: 29.140)
19 G/TBT/N/EGY/159 15/08/2016 Ai Cập Đèn chiếu sáng, module Led (ICS: 29.140.99; 31.080.99)
20 G/TBT/N/EGY/160 15/08/2016 Ai Cập Rung và xóc (ICS: 27.040; 17.160)
21 G/TBT/N/EGY/161 15/08/2016 Ai Cập Rung và xóc (ICS: 27.040; 17.160; 29.160.40)
22 G/TBT/N/EU/399 05/08/2016 EU Chất thải
23 G/TBT/N/GTM/91 11/08/2016 Guatemala Dược phẩm và các sản phẩm liên quan
24 G/TBT/N/GTM/92 15/08/2016 Guatemala ICS: 67.040
25 G/TBT/N/MEX/316 03/08/2016 Mexico Hóa dầu
26 G/TBT/N/PHL/195 05/08/2016 Philippines  Ống thép, thanh thép,…
27 G/TBT/N/TPKM/241 03/08/2016 Đài Loan Sản phẩm nước tương
28 G/TBT/N/TPKM/242 03/08/2016 Đài Loan Sản phẩm của cây hòe
29 G/TBT/N/TPKM/243 10/08/2016 Đài Loan Nhiên liệu cung cấp cho xe máy
30 G/TBT/N/UGA/545 02/08/2016 Uganda Sốt cà chua
31 G/TBT/N/UGA/546 02/08/2016 Uganda Nước ép cà chua
32 G/TBT/N/UGA/547 02/08/2016 Uganda Bột cà chua, cà chua xay nhuyễn
33 G/TBT/N/UGA/548 02/08/2016 Uganda Cà chua tươi
34 G/TBT/N/UGA/549 02/08/2016 Uganda Trái cây Passion
35 G/TBT/N/UGA/550 02/08/2016 Uganda Xoài tươi
36 G/TBT/N/UGA/551 02/08/2016 Uganda Khoai tây tươi
37 G/TBT/N/UGA/552 02/08/2016 Uganda Cà rốt tươi
38 G/TBT/N/UGA/553 02/08/2016 Uganda Chuối ngọt tươi
39 G/TBT/N/UGA/554 02/08/2016 Uganda Tương ớt
40 G/TBT/N/UGA/555 02/08/2016 Uganda Hành tây tươi
41 G/TBT/N/UGA/556 10/08/2016 Uganda Lạc lấy dầu
42 G/TBT/N/UGA/557 10/08/2016 Uganda Dầu mỡ ăn. Hạt có dầu
43 G/TBT/N/UGA/558 10/08/2016 Uganda Lạc thô, lạc rang
44 G/TBT/N/UGA/559 10/08/2016 Uganda Các loại dầu ăn được pha trộn
45 G/TBT/N/UGA/560 10/08/2016 Uganda Dầu mỡ ăn. Hạt có dầu
46 G/TBT/N/UGA/561 10/08/2016 Uganda Dầu mỡ ăn. Hạt có dầu
47 G/TBT/N/UGA/562 10/08/2016 Uganda Dầu mỡ ăn. Hạt có dầu
48 G/TBT/N/UGA/563 10/08/2016 Uganda Dầu mỡ ăn
49 G/TBT/N/UGA/564 10/08/2016 Uganda Ngô (bắp)
50 G/TBT/N/USA/1170 03/08/2016 Hoa Kỳ Xi lanh có chứa chất độc hại
51 G/TBT/N/USA/1171 03/08/2016 Hoa Kỳ Các chất hóa học
52 G/TBT/N/USA/1172 03/08/2016 Hoa Kỳ Khí tự nhiên
53 G/TBT/N/USA/1173 03/08/2016 Hoa Kỳ Vật liệu nguy hiểm
54 G/TBT/N/USA/1174 03/08/2016 Hoa Kỳ Khoai tây
55 G/TBT/N/USA/1175 03/08/2016 Hoa Kỳ Khí thải hợp kim chứa sắt. Chất lượng không khí
56 G/TBT/N/USA/1176 03/08/2016 Hoa Kỳ Lượng khí thải nhà máy lọc dầu. Chất lượng không khí
57 G/TBT/N/USA/1177 08/08/2016 Hoa Kỳ Rau quả
58 G/TBT/N/USA/1178 08/08/2016 Hoa Kỳ Khí thải sản xuất xi măng
59 G/TBT/N/USA/1179 08/08/2016 Hoa Kỳ Chất lượng không khí
60 G/TBT/N/USA/1180 10/08/2016 Hoa Kỳ Xe buýt
61 G/TBT/N/USA/1181 10/08/2016 Hoa Kỳ Nguồn cung cấp điện liên tục

 
Phòng TBT