STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 15/11 đến 30/11/2016 |
1 |
G/TBT/N/ARE/344 |
25/11/2016 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Thịt và sản phẩm thịt (ICS: 67.120.10) |
2 |
G/TBT/N/ARE/345 |
25/11/2016 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Nhiên liệu lỏng (ICS: 75.160.20) |
3 |
G/TBT/N/BRA/699 |
18/11/2016 |
Brazil |
Thực phẩm |
4 |
G/TBT/N/BRA/700 |
24/11/2016 |
Brazil |
Dược phẩm |
5 |
G/TBT/N/CAN/502 |
16/11/2016 |
Canada |
Tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật liên quan đến bảo vệ môi trường (HS Code 29038990, ICS code 13.020) |
6 |
G/TBT/N/CAN/503 |
23/11/2016 |
Canada |
Sản phẩm thuốc lá(ICS: 65.160) |
7 |
G/TBT/N/CAN/504 |
23/11/2016 |
Canada |
Xe cơ giới (ICS: 43.020, 43.060) |
8 |
G/TBT/N/CHL/378 |
25/11/2016 |
Chi Lê |
Ghi nhãn thông tin dinh dưỡng |
9 |
G/TBT/N/CHL/379 |
25/11/2016 |
Chi Lê |
Thực phẩm cho người tiêu dùng |
10 |
G/TBT/N/CHL/380 |
25/11/2016 |
Chi Lê |
Xe buýt công cộng và phương tiện cá nhân của hành khách |
11 |
G/TBT/N/CHL/381 |
25/11/2016 |
Chi Lê |
Bộ sạc điện thoại di động |
12 |
G/TBT/N/CHL/382 |
25/11/2016 |
Chi Lê |
Ống dẫn phi kim loại dùng cho lắp đặt điện ngầm |
13 |
G/TBT/N/CHL/383 |
25/11/2016 |
Chi Lê |
Máy nước nóng |
14 |
G/TBT/N/CHN/1183 |
28/11/2016 |
Trung Quốc |
Thiết bị y tế |
15 |
G/TBT/N/CHN/1185 |
30/11/2016 |
Trung Quốc |
Thiết bị y tế |
16 |
G/TBT/N/CHN/1186 |
30/11/2016 |
Trung Quốc |
Thiết bị y tế |
17 |
G/TBT/N/CRI/163 |
30/11/2016 |
Costa Rica |
ICS 71.100.01 |
18 |
G/TBT/N/EU/423 |
17/11/2016 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử |
19 |
G/TBT/N/EU/424 |
17/11/2016 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử |
20 |
G/TBT/N/EU/425 |
17/11/2016 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử |
21 |
G/TBT/N/EU/426 |
28/11/2016 |
EU |
Mỹ phẩm |
22 |
G/TBT/N/FRA/169 |
30/11/2016 |
Pháp |
Bảo vệ môi trường |
23 |
G/TBT/N/FRA/170 |
30/11/2016 |
Pháp |
Bảo vệ môi trường |
24 |
G/TBT/N/JAM/54 |
17/11/2016 |
Jamaica |
Cốt liệu khoáng, cát và chất độn (ICS: 93.080.20) |
25 |
G/TBT/N/KEN/498 |
22/11/2016 |
Kenya |
Thịt, sản phẩm thịt và sản phẩm từ động vật khác (HS: 0201, 0202; ICS: 67.120) |
26 |
G/TBT/N/KEN/499 |
22/11/2016 |
Kenya |
Thịt, sản phẩm thịt và sản phẩm từ động vật khác (HS: 0201, 0202; ICS: 67.120) |
27 |
G/TBT/N/KEN/500 |
22/11/2016 |
Kenya |
Giao thông vận tải nói chung (ICS: 03.220.01) |
28 |
G/TBT/N/KEN/501 |
23/11/2016 |
Kenya |
Trái cây, rau quả (ICS: 67.080) |
29 |
G/TBT/N/KEN/502 |
23/11/2016 |
Kenya |
Khăn trải gường (HS: 63041) |
30 |
G/TBT/N/KEN/503 |
23/11/2016 |
Kenya |
Khăn trải gường, khăn trải bàn, khăn vệ sinh, …(HS: 6302) |
31 |
G/TBT/N/KEN/504 |
23/11/2016 |
Kenya |
Thức ăn gia súc |
32 |
G/TBT/N/KEN/505 |
23/11/2016 |
Kenya |
Sữa và các sản phẩm sữa (ICS: 67.100.01) |
33 |
G/TBT/N/KEN/506 |
23/11/2016 |
Kenya |
Trái cây, rau quả (ICS: 67.080) |
34 |
G/TBT/N/KEN/507 |
23/11/2016 |
Kenya |
Trái cây, rau quả (ICS: 67.080) |
35 |
G/TBT/N/KEN/508 |
24/11/2016 |
Kenya |
Trái cây, rau quả và các sản phẩm từ rau quả (ICS: 67.080.01) |
36 |
G/TBT/N/KEN/509 |
24/11/2016 |
Kenya |
Đồ uống (ICS: 67.160.01) |
37 |
G/TBT/N/KEN/510 |
24/11/2016 |
Kenya |
Sữa và các sản phẩm sữa (ICS: 67.100.01) |
38 |
G/TBT/N/KEN/511 |
24/11/2016 |
Kenya |
Sữa và các sản phẩm sữa (ICS: 67.100.01) |
39 |
G/TBT/N/KEN/512 |
24/11/2016 |
Kenya |
Sữa và các sản phẩm sữa (HS: 0406; ICS: 67.100) |
40 |
G/TBT/N/KEN/513 |
24/11/2016 |
Kenya |
Sữa và các sản phẩm sữa (HS: 0406; ICS: 67.100) |
41 |
G/TBT/N/KEN/514 |
24/11/2016 |
Kenya |
Sữa và các sản phẩm sữa (HS: 0406; ICS: 67.100) |
42 |
G/TBT/N/KEN/515 |
24/11/2016 |
Kenya |
Sữa và các sản phẩm sữa (ICS: 67.100.01) |
43 |
G/TBT/N/KEN/516 |
24/11/2016 |
Kenya |
Sữa và các sản phẩm sữa (HS: 0406; ICS: 67.100) |
44 |
G/TBT/N/KEN/517 |
24/11/2016 |
Kenya |
Trái cây, rau quả (ICS: 67.080) |
45 |
G/TBT/N/KEN/518 |
24/11/2016 |
Kenya |
Trái cây, rau quả (ICS: 67.080) |
46 |
G/TBT/N/KEN/519 |
24/11/2016 |
Kenya |
Gỗ, gỗ khúc và gỗ xẻ (ICS: 79.040) |
47 |
G/TBT/N/KEN/520 |
24/11/2016 |
Kenya |
Giao thông vận tải nói chung (ICS: 03.220.01) |
48 |
G/TBT/N/KEN/521 |
25/11/2016 |
Kenya |
Sữa và các sản phẩm sữa (HS: 0406; ICS: 67.100) |
49 |
G/TBT/N/KEN/522 |
25/11/2016 |
Kenya |
Sữa và các sản phẩm sữa (HS: 0406; ICS: 67.100) |
50 |
G/TBT/N/KEN/523 |
25/11/2016 |
Kenya |
Cà phê và các chất thay thế cà phê (HS: 2101, ICS: 67.140.20) |
51 |
G/TBT/N/KEN/524 |
25/11/2016 |
Kenya |
Sữa và các sản phẩm sữa (HS: 0406; ICS: 67.100) |
52 |
G/TBT/N/KEN/525 |
25/11/2016 |
Kenya |
Trái cây, rau quả (ICS: 67.080) |
53 |
G/TBT/N/KOR/692 |
16/11/2016 |
Hàn Quốc |
Các thiết bị điện và các sản phẩm công nghiệp |
54 |
G/TBT/N/KOR/693 |
28/11/2016 |
Hàn Quốc |
Mỹ phẩm |
55 |
G/TBT/N/KOR/694 |
28/11/2016 |
Hàn Quốc |
Các sản phẩm thực phẩm chức năng |
56 |
G/TBT/N/MEX/331 |
16/11/2016 |
Mexico |
Kéo học sinh |
57 |
G/TBT/N/MEX/332 |
16/11/2016 |
Mexico |
Vapour recovery systems |
58 |
G/TBT/N/THA/491 |
28/11/2016 |
Thái Lan |
Xe máy và xe đạp điện (ICS: 43,140) |
59 |
G/TBT/N/THA/492 |
30/11/2016 |
Thái Lan |
Cá, nguồn lợi thủy sản và sản phẩm thủy sản |
60 |
G/TBT/N/TPKM/255 |
17/11/2016 |
Đài Loan |
Đèn huỳnh quang |
61 |
G/TBT/N/TUR/84 |
18/11/2016 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Ngũ cốc và các sản phẩm xay xát củ, quả … |
62 |
G/TBT/N/TUR/85 |
18/11/2016 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Các sản phẩm sữa lên men |
63 |
G/TBT/N/TUR/86 |
18/11/2016 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Dầu ô liu và bã dầu ô liu |
64 |
G/TBT/N/UKR/110 |
18/11/2016 |
Ukraine |
Ca cao và sản phẩm socola |
65 |
G/TBT/N/UKR/111 |
28/11/2016 |
Ukraine |
Bình áp lực |
66 |
G/TBT/N/UKR/112 |
28/11/2016 |
Ukraine |
Thiết bị vô tuyến |
67 |
G/TBT/N/USA/1222 |
18/11/2016 |
Hoa Kỳ |
Nonylphenol ethoxylates (NPEs) |
68 |
G/TBT/N/USA/1223 |
18/11/2016 |
Hoa Kỳ |
Nhiên liệu tái sinh |
69 |
G/TBT/N/USA/1224 |
24/11/2016 |
Hoa Kỳ |
Continuous opacity monitoring |
70 |
G/TBT/N/USA/1225 |
24/11/2016 |
Hoa Kỳ |
Ghi nhãn rượu vang |
71 |
G/TBT/N/USA/1226 |
24/11/2016 |
Hoa Kỳ |
Các chất hóa học |
72 |
G/TBT/N/USA/1227 |
24/11/2016 |
Hoa Kỳ |
Hệ thống cảnh báo khẩn cấp |
73 |
G/TBT/N/USA/1228 |
28/11/2016 |
Hoa Kỳ |
Thùng chứa khí y tế |
74 |
G/TBT/N/USA/1229 |
28/11/2016 |
Hoa Kỳ |
Thùng hàng |
75 |
G/TBT/N/USA/1230 |
28/11/2016 |
Hoa Kỳ |
Rượu vang |
76 |
G/TBT/N/USA/1231 |
28/11/2016 |
Hoa Kỳ |
Củ hành |
77 |
G/TBT/N/USA/1232 |
29/11/2016 |
Hoa Kỳ |
Bộ sạc pin nhỏ |
78 |
G/TBT/N/USA/1233 |
29/11/2016 |
Hoa Kỳ |
Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi |
79 |
G/TBT/N/USA/1234 |
29/11/2016 |
Hoa Kỳ |
Sử dụng thuốc trừ sâu |
80 |
G/TBT/N/USA/1235 |
30/11/2016 |
Hoa Kỳ |
Quả óc chó đã bóc vỏ |
81 |
G/TBT/N/USA/1236 |
30/11/2016 |
Hoa Kỳ |
Ghi nhãn thực phẩm |
82 |
G/TBT/N/ZAF/213 |
28/11/2016 |
Nam Phi |
Nông nghiệp (ICS: 65) |
83 |
G/TBT/N/ZMB/70 |
18/11/2016 |
Zambia |
Mỡ bò (ICS: 75.100) |
84 |
G/TBT/N/ZMB/71 |
18/11/2016 |
Zambia |
Dầu (ICS: 75.100) |
85 |
G/TBT/N/ZMB/72 |
18/11/2016 |
Zambia |
Dầu (ICS: 75.100) |
86 |
G/TBT/N/ZMB/73 |
18/11/2016 |
Zambia |
Chăn (ICS: 97.160) |
87 |
G/TBT/N/ZMB/74 |
18/11/2016 |
Zambia |
Chăn (ICS: 97.160) |
88 |
G/TBT/N/ZMB/75 |
22/11/2016 |
Zambia |
Chăn (ICS: 97.160) |
89 |
G/TBT/N/ZMB/76 |
22/11/2016 |
Zambia |
Chăn (ICS: 97.160) |
90 |
G/TBT/N/ZMB/77 |
22/11/2016 |
Zambia |
Phân bón (ICS: 65.080) |
91 |
G/TBT/N/ZMB/78 |
28/11/2016 |
Zambia |
Phân bón (ICS: 65.080) |
92 |
G/TBT/N/ZMB/79 |
29/11/2016 |
Zambia |
Phân bón (ICS: 65.080) |
93 |
G/TBT/N/ZMB/80 |
29/11/2016 |
Zambia |
Phân bón (ICS: 65.080) |
94 |
G/TBT/N/ZMB/81 |
29/11/2016 |
Zambia |
Phân bón (ICS: 65.080) |
95 |
G/TBT/N/ZMB/82 |
29/11/2016 |
Zambia |
Phân bón (ICS: 65.080) |
96 |
G/TBT/N/ZMB/83 |
29/11/2016 |
Zambia |
Phân bón (ICS: 65.080) |
97 |
G/TBT/N/ZMB/84 |
29/11/2016 |
Zambia |
Bao (ICS: 55.080) |
98 |
G/TBT/N/ZMB/85 |
29/11/2016 |
Zambia |
Low sulphur gasoil (LSGO) |
99 |
G/TBT/N/ZMB/86 |
29/11/2016 |
Zambia |
Bình chữa cháy di động có thể nạp lại |