Số hiệu tiêu chuẩn |
Tên tiêu chuẩn/Quy chuẩn |
TCVN 5699-2-67:2013 |
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-67: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý sàn dùng cho mục đích thương mại. |
TCVN 6687:2013 Thay thế: TCVN 6687:2007 |
Thực phẩm từ sữa dành cho trẻ sơ sinh. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn). |
TCVN 7979:2013 Thay thế: TCVN 7404:2009 |
Sữa bột và cream bột. |
TCVN 8079:2013 Thay thế: TCVN 8079:2009 |
Sữa bột. Xác định độ axit chuẩn độ (Phương pháp chuẩn). |
TCVN 8081:2013 Thay thế: TCVN 8081:2009 |
Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn). |
TCVN 8082:2013 Thay thế: TCVN 8082:2009 |
Sữa, cream và sữa cô đặc. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn). |
TCVN 8175:2013 |
Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử. |
TCVN 9441:2013 |
Van công nghiệp. Thử áp lực cho van kim loại. |
TCVN 9442:2013 |
Van cửa bằng gang. |
TCVN 9443:2013 |
Van cửa có nắp bắt bu long. |
TCVN 9444:2013 |
Van bi thép thông dụng trong công nghiệp. |
TCVN 9445:2013 |
Van cửa bằng gang sử dụng dưới lòng đất vận hành bằng tay quay. |
TCVN 9446:2013 |
Van cửa thép có nắp bắt bằng bu lông dùng cho công nghiệp dầu khí, hóa dầu và các ngành công nghiệp liên quan. |
TCVN 9447:2013 |
Van bi thép dùng cho dầu khí, hóa dầu và các ngành công nghiệp liên quan. |