Số hiệu tiêu chuẩn |
Tên tiêu chuẩn/Quy chuẩn |
TCVN 10187-3:2013 |
Điều kiện môi trường. Rung và xóc của thiết bị kỹ thuật điện. Phần 3: Thiết bị vận chuyển bằng phương tiện đường sắt . |
TCVN 10187-4:2013 |
Điều kiện môi trường. Rung và xóc của thiết bị kỹ thuật điện. Phần 4: Thiết bị được vận chuyển bằng phương tiện đường bộ. |
TCVN 10220-1:2013 |
Phtalat ester sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 1: Tổng quan. |
TCVN 10221:2013 |
Hydrocarbon thơm. Lấy mẫu. |
TCVN 10222:2013 |
Toluen sử dụng trong công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật. |
TCVN 10223:2013 |
Xylen sử dụng trong công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật. |
TCVN 10224:2013 |
Hydrocarbon thơm. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp khử Pitt-Rupercht và đo quang phổ. |
TCVN 10225:2013 |
Ethylen sử dụng trong công nghiệp. Lấy mẫu trong pha lỏng và khí. |
TCVN 10226:2013 |
Ethylen và propylen sử dụng trong công nghiệp. Xác định aceton, acetonitril, propan-2-ol và methanol. Phương pháp sắc ký khí. |
TCVN 10227:2013 |
Propylen và butadien sử dụng trong công nghiệp. Lấy mẫu trong pha lỏng. |
TCVN 10228:2013 |
Bản dữ liệu an toàn đối với sản phẩm hóa học. Nội dung và trật tự các phần. |
TCVN 7011-1:2013 Thay thế: TCVN 7687-2:2007 |
Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 1: Máy có trụ máy cố định và bàn máy di động. |
TCVN 7011-7:2013 |
Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 7: Độ chính xác hình học của các trục tâm của chuyển động quay. |
TCVN 7011-8:2013 |
Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 8: Rung động. |
TCVN 7011-9:2013 |
Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 9: Ước lượng độ không đảm bảo đo cho các phép kiểm máy công cụ theo bộ TCVN 7011 (ISO 230), công thức cơ bản. |
TCVN 7835-B05:2013 |
Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B05: Phát hiện và đánh giá sự thay đổi màu theo ánh sáng . |
TCVN 7835-E07:2013 |
Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E07: Độ bền màu với tạo đốm: Nước . |
TCVN 7835-E08:2013 |
Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E08: Độ bền màu với nước nóng. |
TCVN 7835-X18:2013 |
Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X18: Đánh giá khuynh hướng ngả vàng phenol của vật liệu. |
TCVN 7921-4-0:2013 |
Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-0: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường củabộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). |
TCVN 7921-4-1:2013 |
Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-1: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường củabộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Bảo quản. |
TCVN 7921-4-2:2013 |
Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-2: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường củabộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Vận chuyển. |
TCVN 7921-4-3:2013 |
Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-3: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường củabộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Sử dụng tĩnh tại ở vị trí được bảo vệ chống thời tiết. |
TCVN 7921-4-4:2013 |
Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-4: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường củabộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Sử dụng tĩnh tại ở vị trí không được bảo vệ chống thời tiết. |
TCVN 7921-4-5:2013 |
Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-5: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường củabộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Lắp đặt phương tiện mặt đất. |
TCVN 7921-4-6:2013 |
Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-6: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường củabộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Môi trường trên tàu thuyền. |
TCVN 7921-4-7:2013 |
Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-7: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường củabộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Sử dụng di động và không tĩnh tại. |
TCVN 9448:2013 |
Máy nén tua bin. Quy tắc thử tính năng. |
TCVN 9449:2013 |
Công nghiệp dầu mỏ, hóa chất và dịch vụ cấp khí. Máy nén ly tâm. |
TCVN 9450-1:2013 |
Công nghiệp dầu mỏ, hóa dầu và khí tự nhiên. Máy nén thể tích kiểu rô to. Phần 1: Máy nén dùng trong quá trình công nghệ. |
TCVN 9450-2:2013 |
Công nghiệp dầu mỏ và khí tự nhiên. Máy nén khí thể tích kiểu rô to. Phần 2: Máy nén không khí đóng hộp. |
TCVN 9451:2013 |
Công nghiệp dầu mỏ, hóa chất và dịch vụ cấp khí. Máy nén không khí ly tâm kiểu hộp có truyền động bánh răng gắn liền. |
TCVN 9452:2013 |
Dụng cụ khí nén kiểu quay và va đập. Thử tính năng. |
TCVN 9453:2013 |
Máy sấy không khí nén. Quy định kỹ thuật và thử nghiệm. |
TCVN 9454:2013 |
Máy nén thể tích. Thử nghiệm thu. |
TCVN 9455:2013 |
Máy nén không khí tĩnh tại. Quy định an toàn và quy phạm vận hành. |
TCVN 9456:2013 |
Máy nén khí. Phân loại. |
TCVN 9457:2013 |
Máy nén khí, máy và dụng cụ khí nén. Áp suất ưu tiên. |
TCVN 9547:2013 |
Trang phục bảo vệ. Bảo vệ chống hóa chất lỏng. Phép đo mức độ không thấm, mức độ lưu lại, và mức độ thấm qua của các chế phẩm thuốc trừ sâu lỏng qua vật liệu làm trang phục bảo vệ . |
TCVN 9563:2013 |
Chất dẻo. Hợp chất đúc được gia cường và prepreg. Xác định hàm lượng chất bay hơi biểu kiến. |
TCVN 9564:2013 |
Chất dẻo gia cường sợi. Hợp chất đúc và prepreg. Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích . |